statistiques des ligues

26/26

Classement 4/14

38 %
10 V
23 %
6 N
38 %
10 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.40 1.40 0%
Buts marqués 1.2 1.2 0%
Buts concédés 1.2 1.6 +33%
+1.5 buts
73% 19/26 times
+2.5 Buts
39% 10/26 times
+3.5 Buts
19% 5/26 times
LDM
54% 14/26 times
Cartons
2.7 Ø
Corners
9.2 Ø

Forme

+1.5 buts
80% 4/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
40% 2/5 times
LDM
60% 3/5 times
Cartons
2.4 Ø
Corners
7 Ø
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/26/24
Song Lam Nghe An
07:00
Binh Duong
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
05/12/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
04/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Ha Noi 26 53 2 - 2 2 - 1
2. Ho Chi Minh City 26 48 2 - 3 2 - 0
3. Than Quang Ninh 26 39 0 - 2 0 - 1
4. Binh Duong 26 36
5. Sai Gon 26 36 1 - 0 0 - 1
6. Viettel 26 36 1 - 0 2 - 1
7. Song Lam Nghe An 26 35 1 - 5 2 - 1
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 3 - 0 1 - 1
9. Quang Nam 26 34 1 - 1 1 - 2
10. Da Nang 26 33 3 - 1 0 - 2
11. Nam Dinh 26 31 1 - 1 1 - 0
12. Hai Phong 26 30 2 - 0 3 - 2
13. FLC Thanh Hoa 26 26 1 - 1 1 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 1 - 0 1 - 0

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 9 3 5 20 17 30 2.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 1260' 14 0 0 14 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trần Đức Cường Trần Đức Cường Trần Đức Cường GK 41 990' 11 1 0 11 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
20 Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín Nguyễn Trung Tín DF 32 506' 7 0 0 6 1 2 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều Trần Hữu Đông Triều DF 28 537' 8 0 0 7 1 4 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài DF 26 1949' 22 2 0 22 0 1 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long Nguyễn Thanh Long DF 31 1124' 12 0 0 11 1 3 14 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng DF 37 413' 7 0 0 4 3 1 22 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Xuân Luân Nguyễn Xuân Luân Nguyễn Xuân Luân DF 36 456' 6 0 0 5 1 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Veniamin Shumeyko Veniamin Shumeyko Veniamin Shumeyko DF 35 1260' 14 0 0 14 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức DF 24 761' 10 0 0 9 1 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo DF 28 917' 11 0 0 10 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
29 Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max Đinh Hoàng Max MF 37 1154' 17 0 0 14 3 3 7 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Ali Rabo Ali Rabo Ali Rabo MF 37 2070' 23 0 0 23 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài Nguyễn Anh Tài MF 28 778' 10 1 0 8 2 1 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ MF 30 1835' 21 1 0 20 1 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh 26 56' 2 0 0 0 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phạm Văn Thuận Phạm Văn Thuận Phạm Văn Thuận 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 495' 7 1 0 7 0 4 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ MF 27 571' 13 0 0 5 8 2 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài MF 40 1168' 15 0 0 11 4 0 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy Nguyễn Trọng Huy MF 26 1473' 18 1 0 18 0 6 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Pedro Augusto Pedro Augusto Pedro Augusto MF 30 404' 5 0 0 4 1 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
10 Wander Wander Wander CF 32 1900' 22 4 0 21 1 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Victor Mansaray Victor Mansaray Victor Mansaray 27 772' 10 2 0 9 1 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 848' 17 3 0 10 7 6 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 4' 1 1 0 0 1 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức Nguyễn Anh Đức CF 39 1166' 16 6 0 12 4 1 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 902' 15 7 0 10 5 4 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
01/01/19
Quế Ngọc Mạnh
Quế Ngọc Mạnh
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1440' 16 0+0
free
+2 joueurs (Faible nombre de matchs joués)