Match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/31/24 07:00 - 14.Journée

Stade Sân vận động Thanh Hóa
Capacité 40192
Surface grass
Arbitre Viết Duẩn Nguyễn

0-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-2 [90‘]

15‘
Phạm Thành Long
Tiến Thành
17‘
35‘
Long Bùi Phạm Thành Long
0-0 HT
Văn Thắng
50‘
Viết Tú
53‘
Viết Tú Ti Phông
65‘
67‘
0-1 Elías
Tiến Thành Hoàng Võ
70‘
84‘
Dương Giáp Văn Thanh
Văn Lợi Quốc Phương
85‘
Thái Bình Trùm Tỉnh
85‘
Quốc Phương
90‘+4
Văn Thắng
90‘+4
90‘+4
Văn Đức Tiến Dụng
90‘+4
Cường Hồ Phương Hà
90‘+5
0-2 Văn Đức
0-2 FT

Buts et Video

0-2

Statistiques

Cartons 4 2

Possession de balle
0%
0%

Cartons 0 0

Tirs au but
10
8
Tirs cadrés
5
4
Corners
7
3
Attaques dangereuses
62
51
Attaques
102
99

Cotes

Match
1 X 2
Cotes à l'ouverture 140 220 160
Cotes au coup d'envoi 175 210 130
Asian handicap
AH 1 2 AH
+0 -102 -132 -0
+0.25 -149 103 -0.25
-0.25 130 -192 +0.25
Buts
AH Moins de Plus de
2.5 -137 108

Compositions

Statut: Composition officielle

FLC Thanh Hoa

Statut: Composition officielle

Công An Nhân Dân

Absents

Hoàng Đình Tùng
CF
Đình Tùng
7‘ 1 0+0
Nguyễn Thanh Diệp
GK 1
Thanh Diệp
90‘ 1 0+0
Nguyễn Trọng Hùng
MF
Trọng Hùng
268‘ 8 0+0
Thái Sơn Nguyễn
CM 1
Sơn Nguyễn
1219‘ 14 0+0
+7 Choix du coach
Junior Fialho
CF 1
Fialho
702‘ 11 3+0
Văn Toản Hoàng
AM 1
Toản Hoàng
839‘ 13 0+0
+7 Choix du coach

Compos

  • no photo 1
    GK 3
    Thanh Thắng
    180‘ 2 0+0
  • no photo 28
    DF
    3
    Thái Bình
    1229‘ 14 0+0
    no photo 4
    CB
    Van Meurs
    221‘ 3 0+0
    no photo 18
    DF
    Viết Tú
    1287‘ 15 0+0
    no photo 15
    DF
    Văn Lợi
    866‘ 10 1+0
    no photo 16
    DF
    Tiến Thành
    595‘ 9 0+0
  • no photo 11
    CF
    3
    Gordon
    1258‘ 14 8+0
    no photo 10
    CF 2
    Văn Thắng
    230‘ 6 1+0
    no photo 27
    MF
    Mít
    1298‘ 15 1+0
    no photo 34
    MF
    Ngọc Tân
    1246‘ 14 1+0
    no photo 88
    CM
    Antônio
    1349‘ 15 4+0
  • no photo 16
    CM 2
    4
    Tiến Dụng
    387‘ 8 0+0
    no photo 11
    CM 1
    Phạm Thành Long
    1053‘ 14 0+0
    no photo 21
    RW 1
    Luân Phạm
    914‘ 14 0+0
    no photo 26
    LW 2
    Phương Hà
    598‘ 11 0+0
    no photo 9
    LW 1
    1
    Elías
    949‘ 12 2+0
  • no photo 17
    LB 2
    Văn Thanh
    1226‘ 15 2+0
    no photo 4
    CB
    Tấn Tài
    1068‘ 13 3+0
    no photo 68
    CB
    Hoàng Việt Anh
    1306‘ 15 4+0
    no photo 19
    LB
    Quang Hải
    1060‘ 12 6+0
    no photo 94
    CM 1
    Magno
    1319‘ 15 1+0
  • no photo 1
    GK 1
    Nguyen
    1350‘ 15 0+0
---
Entraîneur: V. Emilov Popov
---
Entraîneur K. Senamuang

Statistiques:

Buts

Gordon 8
Antônio 4
Ti Phông 2
Thanh Bình 1
Ngọc Tân 1
Văn Lợi 1

Buts

Quang Hải 6
Hoàng Việt Anh 4
Tấn Tài 3
Fialho 3
Văn Thanh 2
Elías 2

Cartons jaunes

Ngọc Tân 4
Gustavo 4
Sơn Nguyễn 3
Văn Lợi 3
Gordon 3
Tiến Thành 3

Cartons jaunes

Tấn Sinh 4
Tấn Tài 4
Phạm Thành Long 3
Toản Hoàng 3
Dương Giáp 3
Quang Hải 3

Passes clé

Sơn Nguyễn 0
Antônio 0
Thanh Diệp 0
Văn Lợi 0
Mít 0
Thanh Thắng 0

Passes clé

Xuân Nam 0
Phạm Thành Long 0
Thịnh Trần 0
Toản Hoàng 0
Fialho 0
Sỹ Huy 0

Préc. passes

Sơn Nguyễn 0%
Gustavo 0%
Hoàng Võ 0%
Trùm Tỉnh 0%
Văn Lợi 0%
Viết Tú 0%

Préc. passes

Xuân Nam 0%
Phương Hà 0%
Quang Hải 0%
Hưng Phạm 0%
Toản Hoàng 0%
Hoàng Việt Anh 0%

Tirs au but

Sơn Nguyễn 0 (0)
Gustavo 0 (0)
Hoàng Võ 0 (0)
Trùm Tỉnh 0 (0)
Văn Lợi 0 (0)
Viết Tú 0 (0)

Tirs au but

Xuân Nam 0 (0)
Phương Hà 0 (0)
Quang Hải 0 (0)
Hưng Phạm 0 (0)
Toản Hoàng 0 (0)
Hoàng Việt Anh 0 (0)

Remplaçants

Trịnh Xuân Hoàng
GK 1
67 Xuân Hoàng
1080‘ 12 0+0
Lâm Ti Phông
CF
17 Ti Phông
753‘ 14 2+0
Nguyễn Thanh Long
DF
7 Thanh Long
409‘ 8 1+0
Nguyên Hoàng Võ
CF 3
8 Hoàng Võ
161‘ 10 0+0
Lê Quốc Phương
MF
19 Quốc Phương
69‘ 5 0+0
Phạm Trùm Tỉnh
MF
23 Trùm Tỉnh
61‘ 3 0+0
Lê Thanh Bình
CF 2
91 Thanh Bình
188‘ 7 1+0
Hồng Vũ
MF
22
0‘ 0 0+0
Ngọc Hà Đoàn
MF
3
29 Hà Đoàn
30‘ 6 0+0
Hồ Ngọc Thắng
CB 3
18 Ngọc Thắng
38‘ 4 0+0
Xuân Thịnh Bùi
MF
15 Thịnh Bùi
0‘ 1 0+0
Văn Cường Hồ
LB 3
30 Cường Hồ
151‘ 7 0+0
Đỗ Sỹ Huy
CM 3
33 Sỹ Huy
0‘ 0 0+0
Trần Văn Trung
CF 3
22 Văn Trung
63‘ 4 0+0
Gia Hưng Phạm
CF 3
47 Hưng Phạm
46‘ 3 0+0
Tuấn Dương Giáp
CB 2
2
98 Dương Giáp
661‘ 10 0+0
Phan Văn Đức
CM
1
Văn Đức
0‘ 1 1+0
Ngọc Long Bùi
MF
Long Bùi
55‘ 1 0+0
Goal fact

FLC Thanh Hoa

  • Belle forme de FLC Thanh Hoa lors de ses 5 derniers matchs à domicile

    Au cours des 5 derniers matchs au Sân vận động Thanh Hóa, le bilan est de 3 victoires, 1 nuls et 1 défaites, ce qui une récompense pour les supporters de l’équipe FLC Thanh Hoa avec une affluence moyenne de 0 spectateurs.

  • Gordon est de retour. Un plus pour l’équipe

    Bonne nouvelle pour l’équipe. Le joueur clé Rimario Gordon (14 matchs, 8 buts et 0 passes décisives) est de retour après son absence.

  • Hoàng Đình Tùng a récemment rejoint l’infirmerie.

    L’entraîneur V. Emilov Popov doit se passer de son joueur clé Hoàng Đình Tùng (1 matchs, 0 buts, 0 passes décisives). Cause : non disponible. Son absence peut être un coup dur pour son équipe.

  • Le gardien titulaire Nguyễn Thanh Diệp est absent.

    L’équipe doit se passer de son gardien titulaire Nguyễn Thanh Diệp, qui a joué 90 minutes. Cause : non disponible.

  • L’entraîneur doit composer avec 5 absents récents

    D’après les dernières infos, l’équipe va devoir faire sans 5 récents absents. Les joueurs suivants rejoignent la liste des indisponibles : Như Tân, Trọng Hùng, Nguyễn, Sơn Nguyễn, Nam Trương

Công An Nhân Dân

  • Méforme à l’extérieur

    3 défaites en 5 matchs. 1 victoires, 1 nuls et 3 défaites est le bilan récent dans les matchs à l’extérieur. Avec une moyenne de 2 buts encaissés par match.

  • L’entraîneur doit composer avec 7 absents récents

    D’après les dernières infos, l’équipe va devoir faire sans 7 récents absents. Les joueurs suivants rejoignent la liste des indisponibles : Fialho, Tấn Sinh, Văn Thiết, Phạm, Toản Hoàng, Lộc Trần, Thực Nguyễn

FLC Thanh Hoa

Résumé

Công An Nhân Dân

H2H

1
1
2

H2H
d/e

1

Forme

1.67
2.17

FORME (Domicile/Extérieur)

1.83
1.17
FLC Thanh Hoa

COMPOSITIONS

Công An Nhân Dân
56% Moy. min. jouées (6 derniers) 64%
4 Changements (par rapport au dernier match) 2
2 Nouvelles absences importantes 2
2 Absents 3

Tête-à-tête (H2H)

FLC Thanh Hoa 36%
1victoires
1 matchs nuls
2 victoires
4 matches
64% Công An Nhân Dân
Plus 1.5
100% 4/4 times
Plus 2.5
75% 3/4 times
Plus 3.5
75% 3/4 times
LDM
100% 4/4 times
Cartons
5 Ø
Corners
7 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
02/27/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3-1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 10 - 7 6- 2 44 - 44 4 - 2 0 (58%)
1 (72%)
-105 230 250
10/06/23 Super Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1 6 - 9 5- 4 40 - 30 5 - 0 5 (36%)
7 (41%)
-303 425 475
08/27/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 4 - 5 2- 1 34 - 28 4 - 4 2 (62%)
5 (52%)
-227 320 475
06/05/23 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-4
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1 9 - 16 4- 11 50 - 54 3 - 6 3 (67%)
3 (58%)
130 240 163

Team form

2.25 1.67 (+-26%) total
1.67 (+67%) total 1.00
Công An Nhân Dân

FLC Thanh Hoa Last 6 Matches

Plus 1.5
100% 6/6 times
Plus 2.5
67% 4/6 times
Plus 3.5
33% 2/6 times
LDM
67% 4/6 times
Cartons
3.5 Ø
Corners
8.5 Ø
4.5 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Dinh
29.4 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa
07:00
Hai Phong
5.4 V-League
Hai Phong
08:15
FLC Thanh Hoa

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
12.3 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 0
Phu Dong Phu Dong
2-0 14 - 7 7 - 4 59 - 63 7 - 1 0 (62%)
0 (0%)
-588 550 1000
8.3 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 7 - 4 4 - 2 91 - 82 2 - 4 2 (56%)
4 (67%)
-118 250 250
2.3 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 13 - 6 5 - 4 73 - 39 6 - 6 3 (59%)
4 (43%)
-167 260 400
27.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 10 - 7 6 - 2 44 - 44 4 - 2 0 (58%)
1 (72%)
-105 230 250
23.2 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 7 5 - 5 42 - 59 5 - 5 0 (67%)
3 (53%)
-110 240 240
18.2 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 0
Ha Noi Ha Noi
0-0 13 - 7 6 - 2 47 - 55 4 - 5 3 (62%)
0 (46%)
190 210 120
see more

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

Plus 1.5
67% 4/6 times
Plus 2.5
33% 2/6 times
Plus 3.5
17% 1/6 times
LDM
33% 2/6 times
Cartons
5 Ø
Corners
9.3 Ø
8.5 V-League
Quang Nam
06:00
Công An Nhân Dân
4.5 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Nam Dinh
4.4 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Song Lam Nghe An

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
13.3 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
9.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
3.3 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
27.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 10 - 7 6 - 2 44 - 44 4 - 2 0 (58%)
1 (72%)
-105 230 250
23.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 5 - 12 2 - 6 33 - 45 2 - 7 0 (50%)
0 (54%)
230 250 -110
18.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-0 10 - 8 6 - 5 54 - 47 5 - 4 1 (50%)
6 (35%)
-345 375 700
see more

Classement

Regular Season
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

La situation dans les coupes

Coupes
Quarter-finals
Éliminé
Coupes
1st Round