Paul-Georges Ntep

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Paul-Georges Ntep

31 years 29/07/1992 / Douala

180 cm / 75 kg

LW

France

France

Ho Chi Minh City

Ho Chi Minh City

Minuty
508‘ 0%
Zápasy
9 0%
V základu
6 6/9
Góly
1 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
1 Ø0.11
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 9 508' 1 0 1 0 LW 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 13
03/09/24
Hoang Anh Gia Lai https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Hoang Anh Gia Lai
Ho Chi Minh City
2 - 1 not_available
V-League 12
03/03/24
Ho Chi Minh City https://cdn.redscores.com/images/team/5919_*.png Ho Chi Minh City
Binh Duong
1 - 0 not_available
V-League 11
02/28/24
Ho Chi Minh City https://cdn.redscores.com/images/team/18516_*.png Ho Chi Minh City
Binh Dinh
2 - 1 not_available
V-League 10
02/24/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Ha Noi
Ho Chi Minh City
3 - 1 0' - - - - - - - - - - - - - - - - -
V-League 9
02/18/24
Công An Nhân Dân https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Công An Nhân Dân
Ho Chi Minh City
2 - 0 44' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 44' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 508' 9 1 0 6 3 4 4 1 0 -
22/23 Celkem 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
21/22 Celkem 495' 16 1 1 4 12 4 22 1 0 6.6
20/21 Celkem 419' 14 0 1 3 11 4 14 1 0 6.6
19/20 Celkem 322' 8 0 0 5 3 5 5 0 0 -
17/18 Celkem 750' 18 1 1 6 12 6 22 3 0 -
Vĩnh Nguyên Hoàng
MF
Nguyên Hoàng
285‘ 6 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
Vũ Tín
504‘ 15 0+0
Ngô Tùng Quốc
DF
Tùng Quốc
1440‘ 16 1+0
Đào Quốc Gia
DF
Quốc Gia
125‘ 13 0+0
Võ Huy Toàn
MF
Huy Toàn
775‘ 10 1+0
Văn Kiên Chu
MF
Kiên Chu
770‘ 16 0+0
Hồ Tuấn Tài
CF 1
Tuấn Tài
699‘ 14 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Brendon
CB 1
Brendon
1136‘ 14 1+0
Lâm Thuận
MF
Thuận
20‘ 6 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Hoàng Phúc Trần
DF
Phúc Trần
671‘ 11 0+0
Uông Ngọc Tiến
DF
Ngọc Tiến
131‘ 5 0+0
Lê Cao Hoài An
MF
Cao Hoài An
0‘ 0 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
Minh Trung
159‘ 5 0+0
Vinh Le
DF
Le
0‘ 0 0+0
Thanh Khôi Nguyễn
MF
Khôi Nguyễn
822‘ 13 0+0
Patrik Le Giang
GK 1
Le Giang
1440‘ 16 0+0
Đặng Ngọc Tuấn
GK
Ngọc Tuấn
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thanh Thảo
DF
Thanh Thảo
1146‘ 14 0+0
Nguyễn Minh Tùng
DF
Minh Tùng
1216‘ 15 0+0
Nguyễn Hạ Long
DF
Hạ Long
744‘ 10 1+0
Cheick Timite
CF
Timite
1018‘ 13 6+0
Sầm Ngọc Đức
RB 1
Ngọc Đức
1294‘ 16 0+0
Ngọc Hậu Nguyễn
CF
Hậu Nguyễn
0‘ 0 0+0
Santiago Patiño
LM
Patiño
360‘ 4 2+0
Thanh Long Phan Nhật
MF
Long Phan Nhật
0‘ 1 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
AM 3 0 0
CF 3 0 0
CM 1 0 0
LM 2 0 0
LW 4 0 1
RW 4 1 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
10/01/23 Boavista Ho Chi Minh City free
09/04/21 Guingamp Boavista free
08/25/19 VfL Wolfsburg Kayserispor loan
01/17/18 VfL Wolfsburg Saint-Étienne loan
01/09/17 Rennes VfL Wolfsburg bought 5M