Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/31/24 07:00 - 14.Kolo

Stadion Sân vận động Qui Nhơn
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Vũ Linh Lê

1-1 [90+969‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90+969‘]

37‘
0-1 Patiño
45‘+1
Ngọc Đức
0-1 HT
Grafite [1-1]
56‘
62‘
Quốc Gia Ngọc Đức
Văn Thành
63‘
Đức Lợi
65‘
Đức Lợi Luân Đinh
67‘
Hồng Quân Hùng Thiện Đức
67‘
72‘
Timite
Văn Thành Minh Tuấn
79‘
82‘
Long Phan Nhật Huy Toàn
82‘
Thuận Kiên Chu
Rangel
86‘
89‘
Nguyên Hoàng Thanh Thảo
89‘
Vũ Tín Timite
Schmidt Xuân Tú
90‘+2
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 3 0

Držení míče
54%
46%

KARTY 2 0

Střely celkem
15
8
Na bránu
4
6
Rohy
7
6
Nebezpečné útoky
48
35
Útoky
87
78

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -137 275 275
Kurzy před zápasem -161 280 320
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.75 -123 -118 +0.75
-1 117 -159 +1
-1.25 148 -222 +1.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -125 100
Corners
HCP Under Over
9.0 100 -125

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Binh Dinh

Status: Oficiální sestavy

Ho Chi Minh City

Absence

Cao Văn Triền
MF
2
Văn Triền
1394‘ 16 0+0
Trần Đình Trọng
CB 1
Đình Trọng
905‘ 11 0+0
+6 Mimo nominaci
Hồ Tuấn Tài
CF 1
1
Tuấn Tài
699‘ 14 0+0
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Lâm
    1176‘ 14 0+0
  • no photo 10
    CM
    Artur
    1614‘ 18 7+0
    no photo 8
    MF
    Hồng Quân
    298‘ 14 1+0
    no photo 94
    DF
    Đức Lợi
    708‘ 12 0+0
    no photo 19
    DF
    Schmidt
    1023‘ 15 0+0
    no photo 3
    DF
    Rangel
    1486‘ 17 1+0
  • no photo 72
    CF
    1
    Grafite
    1260‘ 14 8+0
    no photo 4
    MF
    Tín Phan
    284‘ 4 0+0
    no photo 18
    MF
    Nguyễn
    1278‘ 18 5+0
    no photo 14
    MF
    Văn Thuận
    1588‘ 18 1+0
    no photo 88
    MF
    Văn Thành
    1428‘ 18 1+0
  • no photo 6
    MF
    Huy Toàn
    851‘ 11 1+0
    no photo 20
    MF
    Kiên Chu
    815‘ 16 0+0
    no photo 16
    MF
    Khôi Nguyễn
    912‘ 14 0+0
    no photo 10
    CF
    Timite
    1108‘ 14 6+0
    no photo 90
    LM
    1
    Patiño
    405‘ 5 2+0
  • no photo 77
    RB 1
    Ngọc Đức
    1382‘ 17 0+0
    no photo 5
    DF
    Minh Tùng
    1306‘ 16 0+0
    no photo 43
    CB 1
    Brendon
    1226‘ 15 1+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1530‘ 17 1+0
    no photo 3
    DF
    Thanh Thảo
    1236‘ 15 0+0
  • no photo 89
    GK 1
    Le Giang
    1530‘ 17 0+0
---
Trenér: Q. Bùi Đoàn
---
Trenér T. Phùng

STATISTIKY:

Góly

Grafite 8
Artur 7
Nguyễn 5
Thanh Thịnh 2
Hồng Quân 1
Đức Chinh 1

Góly

Timite 6
Patiño 2
Huy Toàn 1
Brendon 1
Long Bùi 1
Ntep 1

Žluté karty

Rangel 5
Văn Triền 5
Thanh Thịnh 4
Văn Thành 3
Schmidt 3
Đức Lợi 3

Žluté karty

Timite 4
Kiên Chu 3
Thuận 2
Patiño 2
Quốc Gia 2
Huy Toàn 2

Klíčové přihrávky

Ngọc Bảo 0
Minh Nghĩa 0
Grafite 0
Tín Phan 0
Hồng Quân 0
Xuân Cường 0

Klíčové přihrávky

Thuận 0
Minh Tùng 0
Le Giang 0
Timite 0
Ngọc Đức 0
Huy Toàn 0

Přesné přihrávky

Văn Triền 0%
Ngô 0%
Mário 0%
Văn Thuận 0%
Xuân Tú 0%
Tuấn Linh 0%

Přesné přihrávky

Vũ Tín 0%
Ngọc Tiến 0%
Khôi Nguyễn 0%
Phúc Trần 0%
Minh Trung 0%
Wander 0%

Střely celkem

Văn Triền 0 (0)
Ngô 0 (0)
Mário 0 (0)
Văn Thuận 0 (0)
Xuân Tú 0 (0)
Tuấn Linh 0 (0)

Střely celkem

Vũ Tín 0 (0)
Ngọc Tiến 0 (0)
Khôi Nguyễn 0 (0)
Phúc Trần 0 (0)
Minh Trung 0 (0)
Wander 0 (0)

LAVIČKA

Hà Đức Chinh
CF 1
9 Đức Chinh
360‘ 9 1+0
Vũ Xuân Cường
MF
15 Xuân Cường
20‘ 4 0+0
Vũ Minh Tuấn
MF
66 Minh Tuấn
161‘ 15 1+0
Nghiêm Xuân Tú
MF
77 Xuân Tú
10‘ 4 0+0
Huỳnh Tuấn Linh
GK 3
91 Tuấn Linh
180‘ 2 0+0
Thành Luân Đinh
MF
16 Luân Đinh
0‘ 2 0+0
Gia Việt Đào
CF 1
20 Việt Đào
9‘ 4 0+0
Phạm Minh Nghĩa
DF
98 Minh Nghĩa
34‘ 1 0+0
Nguyễn Hùng Thiện Đức
DF
2 Hùng Thiện Đức
90‘ 3 0+0
Hoàng Phúc Trần
DF
28 Phúc Trần
671‘ 11 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
8 Vũ Tín
504‘ 16 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
17 Minh Trung
159‘ 5 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
22 Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
25 Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Lâm Thuận
MF
11 Thuận
20‘ 6 0+0
Vĩnh Nguyên Hoàng
MF
23 Nguyên Hoàng
367‘ 7 0+0
Đào Quốc Gia
DF
21 Quốc Gia
125‘ 14 0+0
Thanh Long Phan Nhật
MF
27 Long Phan Nhật
2‘ 2 0+0
Goal fact

Binh Dinh

  • Neporazitelnost (3) na domácím hřišti

    V posledních 3 zápasech doma v V-League stále neporaženi (2x vyhráli, 1x remizovali). Tým Binh Dinh vstřelil 8 gólů a 4 obdržel.

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Binh Dinh

    Bilance (3V, 1R, 1P) na domácím stadionu Sân vận động Qui Nhơn je odměna pro fanoušky Binh Dinh s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Binh Dinh

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč Q. Bùi Đoàn musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 1.6 gólů na zápas.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Mário, Đình Trọng, Đình Minh Hoàng.

Ho Chi Minh City

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Ho Chi Minh City

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Phùng musí vylepšit formu (2V , 0R, 3P) s průměrem 1.6 gólů na zápas.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    4 prohry v 5 venkovních zápasech. (0V, 1R, 4P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 2 obdržených branek.

  • Šňůra (4) zápasů bez výhry na venkovních hřištích

    Na venkovním pažitu tým Ho Chi Minh City nedokázal vyhrát už 4 zápase v řadě.

Binh Dinh

Forma

Ho Chi Minh City

Vzájemné zápasy

4
1
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1

Forma

1.33
1

FORMA (DOMA/VENKU)

1.67
0.33
Binh Dinh

Dostupnost hráčů

Ho Chi Minh City
44% Průměr odehr. minut (posl. 6) 64%
5 Změny (vs. poslední sestava) 2
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Binh Dinh 76%
4Výhry
1 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
24% Ho Chi Minh City
Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
7.3 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/28/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 11 - 5 5- 3 73 - 71 6 - 5 2 (45%)
0 (58%)
230 225 100
04/13/23 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 18 2- 4 19 - 42 1 - 6 2 (38%)
3 (34%)
220 220 110
11/19/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2-1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 8 - 3 5- 2 69 - 50 2 - 1 9 (62%)
4 (59%)
-250 350 500
08/12/22 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-2
Binh Dinh Binh Dinh
1-0 8 - 10 1- 6 59 - 65 2 - 10 2 (50%)
6 (49%)
120 210 190
04/02/21 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-3
Binh Dinh Binh Dinh
0-3 19 - 6 8- 3 55 - 40 8 - 3 4 (63%)
2 (63%)
-105 260 240
12/29/20 Club Friendlies
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-2
Binh Dinh Binh Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -

Forma týmu

1.33 0.83 (+-38%) total
1.00 (+0%) total 0.00
Ho Chi Minh City

Binh Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
9.2 Ø
8.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
4.5 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Dinh
5.4 V-League
Nam Dinh
07:00
Binh Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
13.3 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
9.3 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
3.3 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 4 2 - 2 81 - 100 1 - 7 1 (55%)
2 (61%)
155 225 140
28.2 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 11 - 5 5 - 3 73 - 71 6 - 5 2 (45%)
0 (58%)
230 225 100
24.2 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 13 - 5 5 - 2 75 - 84 3 - 7 3 (52%)
1 (52%)
163 220 150
18.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
1-0 12 - 12 8 - 6 57 - 53 7 - 6 6 (44%)
2 (62%)
280 230 -125
see more

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
10.8 Ø
8.5 V-League
Ho Chi Minh City
08:15
FLC Thanh Hoa
4.5 V-League
Hai Phong
08:15
Ho Chi Minh City
4.4 V-League
Ho Chi Minh City
08:15
Ha Noi

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
9.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
3.3 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 7 - 8 2 - 5 64 - 88 13 - 8 1 (50%)
1 (55%)
188 220 125
28.2 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 11 - 5 5 - 3 73 - 71 6 - 5 2 (45%)
0 (58%)
230 225 100
24.2 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 13 - 3 7 - 2 166 - 42 8 - 0 2 (44%)
3 (52%)
-227 300 500
18.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-0 10 - 8 6 - 5 54 - 47 5 - 4 1 (50%)
6 (35%)
-345 375 700
26.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 1 - 3 0 - 1 93 - 84 2 - 4 3 (49%)
1 (51%)
-133 260 300
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Vyřazen