Alan Grafite

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Alan Grafite

26 years 08/02/1998 / Criciúma

189 cm

CF

Brazil

Brazil

Binh Dinh

Binh Dinh

Minuty
1260‘ 0%
Zápasy
14 0%
V základu
14 14/14
Góly
8 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
2 Ø0.14
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 14 1260' 8 0 2 0 CF 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 18
05/13/24
Viettel https://cdn.redscores.com/images/team/18516_*.png Viettel
Binh Dinh
1 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 17
05/08/24
Binh Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/12296_*.png Binh Dinh
Hong Linh Ha Tinh
2 - 0 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 16
05/04/24
FLC Thanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/18516_*.png FLC Thanh Hoa
Binh Dinh
0 - 0 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 15
04/05/24
Nam Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/18516_*.png Nam Dinh
Binh Dinh
2 - 4 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 14
03/31/24
Binh Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Binh Dinh
Ho Chi Minh City
1 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 450' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 1845' 30 9 0 17 13 3 20 3 0 -
22/23 Celkem 419' 6 0 0 4 2 0 7 0 0 -
21/22 Celkem 454' 21 1 0 3 18 3 23 1 0 6.6
20/21 Celkem 8' 1 1 0 0 1 0 11 0 0 4.7
17/18 Celkem 51' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 -
Gia Việt Đào
CF 1
Việt Đào
9‘ 4 0+0
Nghiêm Xuân Tú
MF
Xuân Tú
10‘ 5 0+0
Đỗ Văn Thuận
MF
Văn Thuận
1588‘ 18 1+0
Minh Hiếu Nguyễn Võ
MF
Hiếu Nguyễn Võ
0‘ 0 0+0
Ngọc Tín Phan
MF
Tín Phan
284‘ 4 0+0
Thành Luân Đinh
MF
Luân Đinh
0‘ 2 0+0
Adriano Schmidt
DF
Schmidt
1023‘ 15 0+0
Trần Đình Minh Hoàng
GK 3
Đình Minh Hoàng
210‘ 3 0+0
Mạc Hồng Quân
MF
Hồng Quân
298‘ 13 1+0
Trịnh Đức Lợi
DF
Đức Lợi
708‘ 12 0+0
Marlon Rangel
DF
Rangel
1486‘ 17 1+0
Đức Hữu Nguyễn
MF
Hữu Nguyễn
0‘ 0 0+0
Cao Văn Triền
MF
Văn Triền
1394‘ 16 0+0
Đặng Văn Lâm
GK 1
Văn Lâm
1176‘ 14 0+0
Mạnh Nguyễn
GK
Nguyễn
54‘ 1 0+0
Hà Đức Chinh
CF 1
Đức Chinh
360‘ 9 1+0
Phạm Văn Thành
MF
Văn Thành
1428‘ 18 1+0
Phạm Minh Nghĩa
DF
Minh Nghĩa
34‘ 1 0+0
Trần Đình Trọng
CB 1
Đình Trọng
905‘ 11 0+0
Léo Artur
CM
Artur
1614‘ 18 7+0
Vũ Xuân Cường
MF
Xuân Cường
20‘ 4 0+0
Văn Nguyễn
MF
Nguyễn
1278‘ 18 5+0
Vũ Minh Tuấn
MF
Minh Tuấn
161‘ 14 1+0
Hồng Ngô
CF 2
Ngô
18‘ 9 0+0
Alan Grafite
CF
Grafite
1260‘ 14 8+0
Huỳnh Tuấn Linh
GK 3
Tuấn Linh
180‘ 2 0+0
Nguyễn Hùng Thiện Đức
DF
Hùng Thiện Đức
90‘ 4 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CF 5 1 0
LW 1 0 0
RW 1 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
10/01/23 Vila Nova Binh Dinh free
01/01/23 Vila Nova Confiança loan
04/01/22 Vila Nova Botafogo PB loan
12/30/21 Vila Nova Cianorte loan
06/17/21 Concórdia Atlético Clube Vila Nova free
01/26/21 Chapecoense Concórdia Atlético Clube loan
06/06/19 Toledo Brazil Chapecoense n/a
03/07/19 Chapecoense Toledo Brazil loan
07/27/17 Criciúma Chapecoense n/a