Dong Thap Tien Giang Dong Nai Lam Dong Kon Tum Da Nang II Binh Thuan Vĩnh Long Gia Định Ho Chi Minh City II PVF Vietnam Hòa Bình Quảng Nam II Hải Nam

Second Division STATISTIKY

86/86

100% Odehráno

36 %
31 domácí výhry
27 %
23 remizy
37 %
32 hosté výhry
OVER 1.5 GÓLY
69%
OVER 2.5 GÓLY
43%
OVER 3.5 GÓLY
24%
Góly
206
Góly na zápas
2.40
Průměrná návštěva
0
Góly na zápas (doma)
1.16
Góly na zápas (venku)
1.23
Oba týmy dají gol
38%
Under 2.5
56.98%

Zápasy

Datum Čas Zápas Forma 1 X 2
Datum Čas Forma Zápas Forma 1 X 2
05/30/22 06:00
PVF Vietnam Quảng Nam II PVF Vietnam
Quảng Nam II
PVF Vietnam 1-0 Quảng Nam II Quảng Nam II
170 240 125
07:00
Gia Định Vĩnh Long Gia Định
Vĩnh Long
Gia Định 3-0 Vĩnh Long Vĩnh Long
- - -
06/03/22 04:00
Kon Tum Hải Nam Kon Tum
Hải Nam
Kon Tum 0-2 Hải Nam Hải Nam
1200 700 -769
04:00
Quảng Nam II Lam Dong Quảng Nam II
Lam Dong
Quảng Nam II 0-4 Lam Dong Lam Dong
- - -
04:00
Da Nang II Hòa Bình Da Nang II
Hòa Bình
Da Nang II 0-3 Hòa Bình Hòa Bình
350 300 -182
04:00
Binh Thuan Gia Định Binh Thuan
Gia Định
Binh Thuan 1-1 Gia Định Gia Định
- - -
04:00
Ho Chi Minh City II Dong Nai Ho Chi Minh City II
Dong Nai
Ho Chi Minh City II 2-1 Dong Nai Dong Nai
- - -
06:30
Vĩnh Long Tien Giang Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long 3-1 Tien Giang Tien Giang
-303 400 500
06/08/22 04:00
Hải Nam Binh Thuan Hải Nam
Binh Thuan
Hải Nam 2-2 Binh Thuan Binh Thuan
-167 225 450
07:00
Dong Nai Hòa Bình Dong Nai
Hòa Bình
Dong Nai 0-3 Hòa Bình Hòa Bình
-200 280 475

Tabulka

Regular Season
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Hải Nam 12 7 3 2 10:5 24
2.25 100% 0.3 0.5 50% 50% 1.25
2. Hòa Bình 12 6 5 1 24:7 23
2.25 0% 0.3 0.3 50% 50% 2.58
3. Lam Dong 12 6 5 1 19:8 23
2.13 42% 0.4 0.6 58% 42% 2.25
4. Quảng Nam II 12 5 2 5 20:17 17
0.88 42% 0.7 2.1 83% 58% 3.08
5. Da Nang II 12 3 5 4 10:13 14
1.25 42% 0.7 1.3 67% 50% 1.92
6. PVF Vietnam 12 1 4 7 8:19 7
0.63 50% 0.4 1.3 67% 33% 2.25
7. Kon Tum 12 0 4 8 2:24 4
0.13 17% 0.9 2.3 75% 33% 2.17
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Dong Nai 12 8 1 3 19:6 25
1.63 0% 0.2 0.2 50% 50% 2.08
2. Binh Thuan 12 7 2 3 16:10 23
1.75 100% 0.5 0.3 50% 50% 2.17
3. Gia Định 12 6 3 3 23:16 21
2.13 67% 0.0 0.3 83% 58% 3.25
4. Dong Thap 12 4 4 4 10:10 16
1.50 42% 0.2 0.3 45% 28% 1.67
5. Tien Giang 12 3 3 6 15:22 12
0.88 58% 0.2 0.5 75% 50% 3.08
6. Vĩnh Long 12 3 2 7 9:17 11
0.88 33% 0.0 0.0 58% 33% 2.17
7. Ho Chi Minh City II 12 3 1 8 14:25 10
0.88 50% 0.1 0.3 83% 67% 3.25

Second Division STATISTIKY

H. Trần

Góly

1. H. Trần

Hòa Bình

0
Hoàng Vũ

2. Hoàng Vũ

Hòa Bình

0
Văn Tùng Nguyễn

3. Văn Tùng Nguyễn

Hòa Bình

0
H. Trần

Asistence

1. H. Trần

Hòa Bình

0
Hoàng Vũ

2. Hoàng Vũ

Hòa Bình

0
Văn Tùng Nguyễn

3. Văn Tùng Nguyễn

Hòa Bình

0