Ligové Statistiky

12/12

Pozice v tabulce 6/14

17 %
2 Výhry
8 %
1 remizy
75 %
9 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 0.60 0.80 +33%
Vstřelené branky 0.9 1.2 +33%
Obdržené branky 2.8 2.4 -14%
Over 1.5
83% 10/12 times
Over 2.5
67% 8/12 times
Over 3.5
42% 5/12 times
BTTS
50% 6/12 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
3.8 Ø

Forma týmu

Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KARTY
1.6 Ø
Rohy
2.2 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
08/05/23 Second Division
Quảng Nam II Quảng Nam II
1 - 2
Hải Nam Hải Nam
0-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
07/31/23 Second Division
PVF Vietnam PVF Vietnam
1 - 0
Hải Nam Hải Nam
0-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
07/25/23 Second Division
Da Nang II Da Nang II
5 - 0
Hải Nam Hải Nam
2-0 12 - 3 8 - 0 36 - 6 4 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-345 400 700
07/20/23 Second Division
Hạ Long CFC Hạ Long CFC
4 - 4
Hải Nam Hải Nam
2-2 6 - 10 5 - 6 50 - 41 0 - 1 0 (0%)
0 (0%)
170 200 150
07/15/23 Second Division
Dak Lak Dak Lak
1 - 0
Hải Nam Hải Nam
1-0 7 - 1 2 - 0 66 - 43 3 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-909 650 2000
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Data not available

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Dak Lak 12 27 1 - 3 1 - 0
2. Da Nang II 12 23 0 - 2 5 - 0
3. Lam Dong 12 20 1 - 6 2 - 0
4. PVF Vietnam 12 18 1 - 2 1 - 0
5. Quảng Nam II 12 14 0 - 5 1 - 2
6. Hải Nam 12 7
7. Hạ Long CFC 12 6 2 - 1 4 - 4
Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Dong Thap 12 26
2. Dong Nai 12 22
3. Gia Định 12 17
4. Ho Chi Minh City II 12 15
5. Tien Giang 12 15
6. Vĩnh Long 12 13
7. Kien Giang 12 5

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
Second Division 2023 12 2 1 9 11 33 7 6.
Second Division 2022 12 7 3 2 10 5 24 1.
Second Division 2021 1 0 1 0 0 0 1 2.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh Lê Thế Mạnh DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu DF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Văn Quang Nguyễn Văn Quang Nguyễn Văn Quang DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Lê Thế Cường Lê Thế Cường Lê Thế Cường MF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Văn Hưng Bùi Văn Hưng Bùi Văn Hưng Bùi CF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Data not available