An Giang Tien Giang Dak Lak Lam Dong Kon Tum Da Nang II Vĩnh Long Ho Chi Minh City II PVF Vietnam Ha Noi II Bắc Ninh Tây Nguyên Đại Học Văn Hiến Định Hướng

Second Division STATISTIKY

34/84

40% Odehráno

50 %
18 domácí výhry
22 %
8 remizy
28 %
10 hosté výhry
OVER 1.5 GÓLY
50%
OVER 2.5 GÓLY
35%
OVER 3.5 GÓLY
24%
Góly
69
Góly na zápas
2.03
Průměrná návštěva
0
Góly na zápas (doma)
1.17
Góly na zápas (venku)
0.83
Oba týmy dají gol
26%
Under 2.5
64.71%

Zápasy

Datum Čas Zápas Forma 1 X 2
Datum Čas Forma Zápas Forma 1 X 2
04/19/24 04:30
Dak Lak Bắc Ninh Dak Lak
Bắc Ninh
Dak Lak 0-2 Bắc Ninh Bắc Ninh
140 200 180
05:00
Da Nang II PVF Vietnam Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II 1-0 PVF Vietnam PVF Vietnam
-200 300 400
05:00
Kon Tum Ha Noi II Kon Tum
Ha Noi II
Kon Tum 0-0 Ha Noi II Ha Noi II
- - -
04/24/24 04:00
Tây Nguyên Ha Noi II Tây Nguyên
Ha Noi II
Tây Nguyên 0-1 Ha Noi II Ha Noi II
1200 600 -588
04:00
Định Hướng Tien Giang Định Hướng
Tien Giang
Định Hướng 3-1 Tien Giang Tien Giang
-200 300 475
04:30
Dak Lak PVF Vietnam Dak Lak
PVF Vietnam
Dak Lak 2-0 PVF Vietnam PVF Vietnam
- - -
04:30
Vĩnh Long Lam Dong Vĩnh Long
Lam Dong
Vĩnh Long 0-1 Lam Dong Lam Dong
- - -
05:00
Da Nang II Bắc Ninh Da Nang II
Bắc Ninh
Da Nang II 0-2 Bắc Ninh Bắc Ninh
375 240 -154
07:00
Ho Chi Minh City II An Giang Ho Chi Minh City II
An Giang
Ho Chi Minh City II 1-1 An Giang An Giang
-200 260 475
04/29/24 04:00
Tây Nguyên Bắc Ninh Tây Nguyên
Bắc Ninh
Tây Nguyên 04:00 Bắc Ninh Bắc Ninh
- - -

Tabulka

Regular Season
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Bắc Ninh 5 4 0 1 9:1 12
2.40 0% 1.8 1.0 88% 50% 2.00
2. Da Nang II 5 4 0 1 5:2 12
2.40 0% 1.4 2.2 25% 0% 1.40
3. Kon Tum 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
4. Dak Lak 6 2 1 3 6:4 7
1.17 0% 1.5 2.8 33% 17% 1.67
5. Ha Noi II 5 1 3 1 1:3 6
1.20 0% 0.8 1.4 13% 13% 0.80
6. PVF Vietnam 5 1 1 3 1:5 4
0.80 0% 0.4 2.0 50% 0% 1.20
7. Tây Nguyên 5 0 0 5 0:13 0
0.00 0% 0.4 0.6 67% 42% 2.60
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Lam Dong 6 4 1 1 13:8 13
2.17 67% 0.7 1.8 100% 100% 3.50
2. Định Hướng 5 3 2 0 8:3 11
2.20 60% 1.0 2.4 38% 38% 2.20
3. Ho Chi Minh City II 5 1 4 0 4:3 7
1.40 40% 0.6 5.0 63% 50% 1.40
4. Tien Giang 5 2 0 3 5:9 6
1.20 40% 1.4 2.0 58% 58% 2.80
5. Vĩnh Long 5 1 1 3 3:6 4
0.80 40% 1.0 0.8 33% 33% 1.80
6. An Giang 5 1 1 3 5:7 4
0.80 60% 1.2 0.6 58% 42% 2.40
7. Đại Học Văn Hiến 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0

Second Division STATISTIKY

Văn Nguyễn

Góly

1. Văn Nguyễn

An Giang

0
Ngọc Duy Trần

2. Ngọc Duy Trần

Dak Lak

0
Văn Huy Nguyễn

3. Văn Huy Nguyễn

Dak Lak

0
Anh Đức Bùi

4. Anh Đức Bùi

Dak Lak

0
Ngọc Quý Trần

5. Ngọc Quý Trần

Dak Lak

0
Văn Nguyễn

Asistence

1. Văn Nguyễn

An Giang

0
Ngọc Duy Trần

2. Ngọc Duy Trần

Dak Lak

0
Văn Huy Nguyễn

3. Văn Huy Nguyễn

Dak Lak

0
Anh Đức Bùi

4. Anh Đức Bùi

Dak Lak

0
Ngọc Quý Trần

5. Ngọc Quý Trần

Dak Lak

0