An Giang Tien Giang Dak Lak Lam Dong Kon Tum Da Nang II Vĩnh Long Ho Chi Minh City II PVF Vietnam Ha Noi II Bắc Ninh Tây Nguyên Đại Học Văn Hiến Định Hướng

Second Division STATISTIKY

40/84

48% Odehráno

52 %
22 domácí výhry
21 %
9 remizy
26 %
11 hosté výhry
OVER 1.5 GÓLY
50%
OVER 2.5 GÓLY
35%
OVER 3.5 GÓLY
23%
Góly
81
Góly na zápas
2.03
Průměrná návštěva
0
Góly na zápas (doma)
1.17
Góly na zápas (venku)
0.83
Oba týmy dají gol
23%
Under 2.5
65%

Zápasy

Datum Čas Zápas Forma 1 X 2
Datum Čas Forma Zápas Forma 1 X 2
04/24/24 04:30
Vĩnh Long Lam Dong Vĩnh Long
Lam Dong
Vĩnh Long 0-1 Lam Dong Lam Dong
- - -
05:00
Da Nang II Bắc Ninh Da Nang II
Bắc Ninh
Da Nang II 0-2 Bắc Ninh Bắc Ninh
375 240 -154
07:00
Ho Chi Minh City II An Giang Ho Chi Minh City II
An Giang
Ho Chi Minh City II 1-1 An Giang An Giang
-200 260 475
04/29/24 04:00
Tây Nguyên Bắc Ninh Tây Nguyên
Bắc Ninh
Tây Nguyên 0-4 Bắc Ninh Bắc Ninh
1400 650 -769
04:00
Định Hướng An Giang Định Hướng
An Giang
Định Hướng 3-0 An Giang An Giang
-200 275 475
05:00
Da Nang II Ha Noi II Da Nang II
Ha Noi II
Da Nang II 1-0 Ha Noi II Ha Noi II
-149 280 320
05:00
Kon Tum PVF Vietnam Kon Tum
PVF Vietnam
Kon Tum 1-0 PVF Vietnam PVF Vietnam
- - -
05:00
Đại Học Văn Hiến Vĩnh Long Đại Học Văn Hiến
Vĩnh Long
Đại Học Văn Hiến 1-0 Vĩnh Long Vĩnh Long
100 240 210
05:00
Tien Giang Ho Chi Minh City II Tien Giang
Ho Chi Minh City II
Tien Giang 1-1 Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
- - -
05/08/24 18:00
Da Nang II Kon Tum Da Nang II
Kon Tum
Da Nang II 18:00 Kon Tum Kon Tum
- - -

Tabulka

Regular Season
Group A
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Bắc Ninh 6 5 0 1 13:1 15
2.50 0% 1.5 2.0 90% 60% 2.33
2. Da Nang II 6 5 0 1 6:2 15
2.50 0% 1.2 2.2 20% 0% 1.33
3. Kon Tum 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0
4. Dak Lak 6 2 1 3 6:4 7
1.17 0% 1.5 2.8 33% 17% 1.67
5. Ha Noi II 6 1 3 2 1:4 6
1.00 0% 0.7 1.3 10% 10% 0.83
6. PVF Vietnam 6 1 1 4 1:6 4
0.67 0% 0.3 1.7 50% 0% 1.17
7. Tây Nguyên 6 0 0 6 0:17 0
0.00 0% 0.8 0.7 75% 50% 2.83
Group B
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Định Hướng 6 4 2 0 11:3 14
2.33 50% 1.2 2.2 40% 40% 2.33
2. Lam Dong 6 4 1 1 13:8 13
2.17 67% 0.7 1.8 100% 100% 3.50
3. Ho Chi Minh City II 6 1 5 0 5:4 8
1.33 50% 0.5 4.2 63% 50% 1.50
4. Đại Học Văn Hiến 6 2 1 3 6:7 7
1.17 33% 0.5 3.0 38% 38% 2.17
5. Tien Giang 6 2 1 3 6:10 7
1.17 50% 1.2 1.7 58% 58% 2.67
6. Vĩnh Long 6 1 1 4 3:7 4
0.67 33% 1.3 1.3 25% 25% 1.67
7. An Giang 6 1 1 4 5:10 4
0.67 50% 1.0 1.3 63% 50% 2.50

Second Division STATISTIKY

Văn Nguyễn

Góly

1. Văn Nguyễn

An Giang

0
Ngọc Duy Trần

2. Ngọc Duy Trần

Dak Lak

0
Văn Huy Nguyễn

3. Văn Huy Nguyễn

Dak Lak

0
Anh Đức Bùi

4. Anh Đức Bùi

Dak Lak

0
Ngọc Quý Trần

5. Ngọc Quý Trần

Dak Lak

0
Văn Nguyễn

Asistence

1. Văn Nguyễn

An Giang

0
Ngọc Duy Trần

2. Ngọc Duy Trần

Dak Lak

0
Văn Huy Nguyễn

3. Văn Huy Nguyễn

Dak Lak

0
Anh Đức Bùi

4. Anh Đức Bùi

Dak Lak

0
Ngọc Quý Trần

5. Ngọc Quý Trần

Dak Lak

0