League stats

19/26

League position 3/14

42 %
8 wins
37 %
7 draws
21 %
4 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.60 1.80 +13%
Goals scored 1.6 1.6 0%
Goals conceded 1.1 0.8 -27%
Over 1.5
84% 16/19 times
Over 2.5
42% 8/19 times
Over 3.5
32% 6/19 times
BTTS
63% 12/19 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
10.2 Ø

Team form

Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
20% 1/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
3.6 Ø
Corners
12 Ø
06/20/24
Binh Dinh
07:00
Ha Noi
06/16/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Binh Dinh
05/30/24
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/18/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 17 - 4 6 - 2 39 - 30 5 - 1 0 (69%)
1 (58%)
-105 230 250
05/13/24 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 17 1 - 3 28 - 41 4 - 10 1 (44%)
2 (61%)
100 210 225
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 19 39 2 - 1 2 - 4
2. Binh Duong 19 33 0 - 2 06/25/24
3. Binh Dinh 19 31
4. Công An Nhân Dân 19 31 06/30/24 1 - 1
5. FLC Thanh Hoa 19 29 2 - 3 0 - 0
6. Ha Noi 19 27 06/20/24 0 - 1
7. Hai Phong 19 26 1 - 1 0 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 19 24 2 - 0 0 - 4
9. Viettel 19 24 4 - 1 1 - 1
10. Quang Nam 19 23 05/30/24 1 - 1
11. Ho Chi Minh City 19 23 1 - 1 2 - 1
12. Hoang Anh Gia Lai 19 22 3 - 1 06/16/24
13. Song Lam Nghe An 19 19 05/22/24 2 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 19 10 2 - 2 05/26/24

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 19 8 7 4 31 21 31 3.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 210' 3 0 0 2 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 30 1266' 15 0 0 15 0 2 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn GK 26 54' 1 0 0 0 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh Huỳnh Tuấn Linh GK 33 180' 2 0 0 2 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
19 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 1113' 16 0 0 13 3 5 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 779' 13 0 0 10 3 10 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Marlon Rangel Marlon Rangel Marlon Rangel DF 27 1576' 18 2 0 18 0 2 0 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa Phạm Minh Nghĩa DF 25 34' 1 0 0 0 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng CB 27 970' 12 0 0 10 2 3 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức Nguyễn Hùng Thiện Đức DF 24 90' 4 0 0 1 3 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 29' 6 0 0 0 6 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 31 1659' 19 1 0 19 0 11 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan MF 20 284' 4 0 0 3 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh Thành Luân Đinh MF 20 0' 2 0 0 0 2 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân MF 32 317' 14 1 0 3 11 3 16 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền MF 30 1484' 17 0 0 16 1 1 1 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành MF 30 1499' 19 1 0 18 1 17 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Léo Artur Léo Artur Léo Artur CM 29 1633' 19 7 0 19 0 10 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường MF 31 45' 5 0 0 0 5 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn MF 1368' 19 5 0 15 4 4 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn MF 33 232' 15 1 0 1 14 1 15 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Gia Việt Đào Gia Việt Đào Gia Việt Đào CF 20 28' 5 0 0 0 5 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 360' 9 1 0 4 5 4 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Hồng Ngô Hồng Ngô Hồng Ngô CF 25 18' 9 0 0 0 9 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
72 Alan Grafite Alan Grafite Alan Grafite CF 26 1350' 15 8 0 15 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
6 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 1060' 12 2 0 12 0 4 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo CM 25 1170' 13 1 0 13 0 3 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 João Mário João Mário João Mário CF 30 17' 3 0 0 0 3 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
03/25/24
Lê Ngọc Bảo
Lê Ngọc Bảo
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 229' 7 0+0
n/a
10/16/23
Nguyễn Tiến Duy
Nguyễn Tiến Duy
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
DF 603' 9 0+0
free
10/01/23
Hoàng Lý Công
Hoàng Lý Công
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
MF 788' 16 2+0
free
10/01/23
Rafaelson
Rafaelson
Rafaelson (27)
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
CF 1711' 21 5+0
free
+1 players (low amount of matches played)