League stats

19/26

League position 2/14

53 %
10 wins
16 %
3 draws
32 %
6 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.70 1.40 -18%
Goals scored 1.4 2 +43%
Goals conceded 1.1 1.6 +45%
Over 1.5
63% 12/19 times
Over 2.5
37% 7/19 times
Over 3.5
32% 6/19 times
BTTS
42% 8/19 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
9.9 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
80% 4/5 times
BTTS
100% 5/5 times
CARDS
2.2 Ø
Corners
10 Ø
06/20/24
Binh Duong
07:00
Hoang Anh Gia Lai
06/16/24
Hai Phong
08:15
Binh Duong
05/31/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
05/26/24
Song Lam Nghe An
06:00
Binh Duong
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/17/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
4 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 14 - 5 4 - 2 66 - 63 5 - 7 1 (64%)
0 (65%)
200 225 115
05/12/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Binh Duong Binh Duong
1-1 16 - 13 7 - 5 71 - 55 8 - 3 2 (61%)
1 (63%)
120 210 200
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 19 39 3 - 2 3 - 1
2. Binh Duong 19 33
3. Binh Dinh 19 31 06/25/24 0 - 2
4. Công An Nhân Dân 19 31 4 - 1 3 - 0
5. FLC Thanh Hoa 19 29 1 - 0 3 - 2
6. Ha Noi 19 27 0 - 1 06/30/24
7. Hai Phong 19 26 1 - 0 06/16/24
8. Hong Linh Ha Tinh 19 24 1 - 0 2 - 0
9. Viettel 19 24 0 - 0 0 - 1
10. Quang Nam 19 23 1 - 1 05/21/24
11. Ho Chi Minh City 19 23 05/31/24 1 - 0
12. Hoang Anh Gia Lai 19 22 06/20/24 1 - 1
13. Song Lam Nghe An 19 19 3 - 2 05/26/24
14. Sanna Khanh Hoa 19 10 3 - 1 0 - 2

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 19 10 3 6 26 21 33 2.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
46 Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Minh Trần Minh Trần Minh Trần GK 28 1710' 19 0 0 19 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 19 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
19 Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc DF 27 72' 2 0 0 1 1 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương DF 28 1386' 17 0 0 16 1 1 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng DF 31 1547' 18 0 0 18 0 11 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải CB 31 630' 10 0 0 7 3 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Jan Jan Jan DF 31 1440' 16 2 0 16 0 0 0 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trọng Võ Minh Trọng Võ Minh Trọng Võ Minh LB 22 1113' 14 1 0 13 1 8 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn DF 184' 3 0 0 2 1 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
24 H. Trần H. Trần H. Trần MF 23 34' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 13 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 H. Võ H. Võ H. Võ MF 23 887' 17 2 0 9 8 3 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 49' 4 0 0 0 4 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi MF 21 1364' 17 3 0 15 2 9 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1530' 19 0 0 17 2 5 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn MF 27 81' 6 0 0 1 5 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 68' 4 0 0 1 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy LM 32 823' 16 0 0 9 7 6 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường RW 28 705' 18 1 0 8 10 7 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Joseph Onoja Joseph Onoja Joseph Onoja MF 25 806' 9 0 0 9 0 3 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Cyrus Tran Cyrus Tran Cyrus Tran MF 29 12' 3 0 0 0 3 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 1241' 18 7 0 14 4 10 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 722' 17 1 0 10 7 8 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 165' 9 1 0 0 9 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Charles Atshimene Charles Atshimene Charles Atshimene CF 806' 9 6 0 9 0 2 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 52' 5 0 0 0 5 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
18 Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Ryan Ha Ryan Ha Ryan Ha CF 26 66' 4 0 0 0 4 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Arsene Elogo Arsene Elogo Arsene Elogo CM 29 825' 10 0 0 9 1 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama RW 28 690' 10 1 0 6 4 2 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
10/12/23
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Trọng Huy
Dong Thap Dong Thap
Flag V-League 1
MF 437' 6 0+0
free
10/12/23
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thanh Thảo
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1198' 15 1+0
free
10/01/23
Nguyễn Sơn Hải
Nguyễn Sơn Hải
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
Flag V-League 1
GK 1350' 16 0+0
free
09/01/23
Nguyễn Thanh Long
Nguyễn Thanh Long
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1620' 18 0+0
free
+10 players (low amount of matches played)