Preview match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/26/24 07:00 - 21.Round

Stadium Sân vận động 19 tháng 8
Capacity 25000
Surface grass
Referee Khánh Nam Đỗ

1-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-2 [90‘]

43‘
0-1 Ngô
0-1 HT
46‘
Đình Trọng Tín Phan
46‘
Văn Triền Hồng Quân
Đình Kha Văn Tùng
46‘
54‘
Tuấn Linh
Coutinho [1-1]
55‘
62‘
Đức Lợi
65‘
Luân Đinh Đức Lợi
65‘
Minh Tuấn Xuân Cường
68‘
1-2 Minh Tuấn
Trần
72‘
Vị Lê Nguyễn Lợi Nguyễn
75‘
Văn Hiệp Công Thành
75‘
Leazard Dũng Trần
87‘
Nhật Tân Thắng Hứa
87‘
90‘
Việt Đào Ngô
1-2 FT

Goals and Highlights

1-2

Match stats

CARDS 1 0

Ball possession
0%
0%

CARDS 2 0

Total shots
12
13
On goal
5
4
Corners
4
2
Dangerous attack
68
46
Attack
167
142

ODDS

Match
1 X 2
Opening odds 320 240 -137
Pre match odds 290 260 -137
Asian handicap
Line 1 2 Line
+0.75 -128 -114 -0.75
+1 -172 127 -1
+0.25 135 -200 -0.25
Goals
Line Under Over
2.5 100 -125
Corners
Line Under Over
9.0 100 -125

Lineups

Status: Confirmed lineup

Sanna Khanh Hoa

Status: Confirmed lineup

Binh Dinh

Missings

Lê Duy Thanh
MF
Duy Thanh
1459‘ 21 0+0
Nguyễn Đức Cường
MF
Đức Cường
1153‘ 16 0+0
+4 Out of selection
Léo Artur
CM
1
Artur
1633‘ 19 7+0
Đặng Văn Lâm
GK 1
Văn Lâm
1356‘ 16 0+0
+5 Out of selection

Lineups

  • no photo 13
    GK 2
    Hoài Anh
    389‘ 5 0+0
  • no photo 7
    MF
    Nhân Nguyễn
    1530‘ 19 0+0
    no photo 52
    MF
    Nhật Tân
    650‘ 10 0+0
    no photo 28
    MF
    Văn Hiệp
    1306‘ 19 2+0
    no photo 23
    DF
    Trần
    973‘ 12 0+0
    no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1806‘ 21 0+0
  • no photo 22
    CF
    Leazard
    1896‘ 22 4+0
    no photo 88
    CF 1
    Đình Kha
    380‘ 8 1+0
    no photo 32
    RW
    1
    Coutinho
    764‘ 9 5+0
    no photo 77
    MF
    Trân Đỗ
    255‘ 4 0+0
    no photo 14
    MF
    Vị Lê Nguyễn
    331‘ 6 0+0
  • no photo 14
    MF
    Văn Thuận
    1883‘ 21 1+0
    no photo 18
    MF
    Nguyễn
    1638‘ 22 5+0
    no photo 4
    MF
    Tín Phan
    423‘ 7 0+0
    no photo 72
    CF
    Grafite
    1620‘ 18 11+0
    no photo 67
    CF 1
    1
    Ngô
    251‘ 12 1+0
  • no photo 3
    DF
    1
    Rangel
    1756‘ 20 2+0
    no photo 94
    DF
    Đức Lợi
    996‘ 16 0+0
    no photo 8
    MF
    Hồng Quân
    363‘ 15 1+0
    no photo 15
    MF
    Xuân Cường
    130‘ 7 0+0
    no photo 88
    MF
    Văn Thành
    1718‘ 22 1+0
  • no photo 91
    GK 2
    Tuấn Linh
    360‘ 4 0+0
---
Coach: T. Trần
---
Coach Q. Bùi Đoàn

Stats:

goals

Coutinho 5
Leazard 4
Văn Tùng 2
Văn Hiệp 2
Đình Kha 1
Lợi Nguyễn 1

goals

Grafite 11
Artur 7
Nguyễn 5
Minh Tuấn 3
Thanh Thịnh 2
Rangel 2

Yellow Cards

Guirassy 3
Duy Thanh 3
Lợi Nguyễn 3
Ngọc Cường 3
Nhật Tân 2
Đức Cường 2

Yellow Cards

Rangel 6
Văn Triền 6
Đức Lợi 5
Schmidt 4
Thanh Thịnh 4
Văn Thành 3

Key Passes

Nhân Nguyễn 0
Hổ 0
Trần 0
Văn Trường 0
Hoàng Quốc Chí 0
Công Thành 0

Key Passes

Đình Minh Hoàng 0
Luân Đinh 0
Đức Lợi 0
Ngô 0
Việt Đào 0
Artur 0

Acc. Passes

Văn Tùng 0%
Leazard 0%
Ngọc Cường 0%
Hậu Dương Đoàn 0%
Trần 0%
Văn Hiệp 0%

Acc. Passes

Schmidt 0%
Hồng Quân 0%
Minh Tuấn 0%
Hùng Thiện Đức 0%
Đức Lợi 0%
Đức Chinh 0%

Total Shots

Văn Tùng 0 (0)
Leazard 0 (0)
Ngọc Cường 0 (0)
Hậu Dương Đoàn 0 (0)
Trần 0 (0)
Văn Hiệp 0 (0)

Total Shots

Schmidt 0 (0)
Hồng Quân 0 (0)
Minh Tuấn 0 (0)
Hùng Thiện Đức 0 (0)
Đức Lợi 0 (0)
Đức Chinh 0 (0)

BENCH

Trần Văn Tùng
MF
20 Văn Tùng
1410‘ 20 2+0
Minh Lợi Nguyễn
DF
37 Lợi Nguyễn
785‘ 13 1+0
Khánh Dũng Trần
CF 2
79 Dũng Trần
54‘ 4 0+0
Quốc Thắng Hứa
DF
55 Thắng Hứa
93‘ 2 0+0
Đoàn Công Thành
DF
1
3 Công Thành
1159‘ 18 0+0
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
MF
6
10 Hoàng Quốc Chí
90‘ 3 0+0
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn
DF
21
29 Kiệt Bùi Nguyễn
90‘ 1 0+0
Duy Dương Nguyễn
DF
5
35 Dương Nguyễn
1268‘ 15 0+0
Võ Ngọc Cường
GK 1
1
93 Ngọc Cường
1501‘ 17 0+0
Nghiêm Xuân Tú
MF
77 Xuân Tú
46‘ 7 0+0
Thành Luân Đinh
MF
16 Luân Đinh
62‘ 5 0+0
Gia Việt Đào
CF 2
20 Việt Đào
47‘ 9 0+0
Trần Đình Trọng
CB 1
12 Đình Trọng
1104‘ 14 0+0
Cao Văn Triền
MF
23 Văn Triền
1708‘ 20 0+0
Vũ Minh Tuấn
MF
1
66 Minh Tuấn
310‘ 18 3+0
Hà Đức Chinh
CF 1
9 Đức Chinh
409‘ 10 1+0
Trần Đình Minh Hoàng
GK 3
7
26 Đình Minh Hoàng
210‘ 3 0+0
Phạm Minh Nghĩa
DF
1
98 Minh Nghĩa
34‘ 1 0+0
Goal fact

Sanna Khanh Hoa

  • Bad results in last matches for Sanna Khanh Hoa

    Bad form within the last 5 games. Not easy period for the players and coach T. Trần as the form record is (0W, 0D, 5L) with their average of 2.6 goals conceded per game.

  • Unwinning streak (13) matches

    Sanna Khanh Hoa have failed to win 13 matches in a row. Last win was against Công An Nhân Dân (2-1) on 22.12.23

  • 6 games lost in row. Time to tactic change?

    Bad period for Sanna Khanh Hoa. Coach T. Trần can not be satisfied with 6 games losing streak. It is highly possible that the coach will make a tactical change.

  • The form at the home stadium is not good

    4 losses in 5 games. (0W, 1D, 4L) is the record at home ground Sân vận động 19 tháng 8. With their average of 1.4 goals conceded per game.

  • Unwinning streak (6) matches at home

    Sanna Khanh Hoa have fail to win 6 matches in a row at home stadium. Last win was against Công An Nhân Dân (2-1) on 22.12.23

  • The coach has to deal with 5 fresh missings

    According to the news, the team is without 5 fresh missing. These players join the missing list: Tuấn Mạnh, Duy Thanh, Đức Cường, Hổ, Hậu Dương Đoàn.

Binh Dinh

  • Unbeaten run (4) in last away games

    Binh Dinh are unbeaten in their last 4 V-League away games (1W, 3D). Players scored 6 goals and 4 conceded in that run.

  • Second absence for Léo Artur

    Coach Q. Bùi Đoàn is still without his key player Léo Artur (19 matches, 7 goals, 0 assists). Reason: not available.

  • First-choice goalkeeper Đặng Văn Lâm will miss

    Team is without first-choice goalkeeper Đặng Văn Lâm with 1356 minutes played. Reason: not available.

  • Bad results in last matches for Binh Dinh

    Bad form within the last 5 games. Not easy period for the players and coach Q. Bùi Đoàn as the form record is (1W, 3D, 1L) with their average of 0.8 goals conceded per game.

  • Poor form in away games

    1 losses in 5 games. (1W, 3D, 1L) is the record in away games. With their average of 1.2 goals conceded per game.

  • The coach has to deal with 3 fresh missings

    According to the news, the team is without 3 fresh missing. These players join the missing list: Văn Lâm, Schmidt, Hùng Thiện Đức.

Sanna Khanh Hoa

Summary

Binh Dinh

H2H

1
2
2

H2H (HOME/AWAY)

1
1

FORM

0
1.5

FORM (HOME/AWAY)

0.17
1
Sanna Khanh Hoa

Team Strength

Binh Dinh
52% Avg. minutes played (last 6) 50%
4 Changes (vs. last game) 6
0 Fresh important missings 1
1 Missings 1

Head to head

Sanna Khanh Hoa 38%
1wins
2 draws
2 wins
5 matches
62% Binh Dinh
OVER 1.5
80% 4/5 times
OVER 2.5
60% 3/5 times
OVER 3.5
20% 1/5 times
BTTS
60% 3/5 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
7 Ø

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
03/09/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2-2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8- 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
03/19/23 Club Friendlies 4
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 - - - - 0 (21%)
11 (35%)
- - -
02/07/23 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 6 4- 3 70 - 68 4 - 2 5 (21%)
3 (6%)
-189 275 400
10/24/20 V-League 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-2
Binh Dinh Binh Dinh
1-2 3 - 3 1- 2 18 - 10 9 - 3 0 (0%)
0 (0%)
- - -
09/25/20 V-League 2
Binh Dinh Binh Dinh
1-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 8 - 8 5- 4 66 - 74 8 - 6 0 (0%)
0 (0%)
- - -

Team form

0.00 0.00 (+0%) total
1.50 (+-10%) total 1.67
Binh Dinh

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

OVER 1.5
67% 4/6 times
OVER 2.5
67% 4/6 times
OVER 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
CARDS
3.2 Ø
Corners
7.5 Ø
19.6 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Sanna Khanh Hoa
15.6 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Quang Nam
31.5 V-League
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
22.5 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Viettel Viettel
0-0 16 - 15 5 - 5 45 - 56 4 - 6 7 (37%)
2 (43%)
350 225 -137
18.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 16 - 9 5 - 4 44 - 47 7 - 2 3 (52%)
3 (64%)
-125 225 320
12.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0 16 - 9 10 - 7 50 - 40 5 - 3 3 (58%)
2 (60%)
-455 375 1100
8.5 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
4.5 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
4.4 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
see more

Binh Dinh Last 6 Matches

OVER 1.5
83% 5/6 times
OVER 2.5
33% 2/6 times
OVER 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
CARDS
3.5 Ø
Corners
10.8 Ø
20.6 V-League
Binh Dinh
07:00
Ha Noi
16.6 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Binh Dinh
30.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Quang Nam

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
22.5 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-2 10 - 12 2 - 5 40 - 30 3 - 2 5 (69%)
5 (55%)
-120 240 280
18.5 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 17 - 4 6 - 2 39 - 30 5 - 1 0 (69%)
1 (58%)
-105 230 250
13.5 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 17 1 - 3 28 - 41 4 - 10 1 (44%)
2 (61%)
100 210 225
8.5 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
4.5 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
5.4 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
see more

Standings

Regular Season
# Team MP W D L G Pts Form PPG BTTS 1.5+ 2.5+ AVG G
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

Cup situation

Competitions
No data
Eliminated
Eliminated
Competitions
No data
Final