League stats

21/26

League position 1/14

62 %
13 wins
14 %
3 draws
24 %
5 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 2.00 1.40 -30%
Goals scored 2.3 2.4 +4%
Goals conceded 1.6 2 +25%
Over 1.5
95% 20/21 times
Over 2.5
86% 18/21 times
Over 3.5
52% 11/21 times
BTTS
86% 18/21 times
CARDS
2.7 Ø
Corners
8.6 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
100% 5/5 times
CARDS
1.8 Ø
Corners
10.2 Ø
06/30/24
Quang Nam
06:00
Nam Dinh
06/25/24
Nam Dinh
06:00
Sanna Khanh Hoa
06/20/24
Nam Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
06/15/24
Ho Chi Minh City
08:15
Nam Dinh
05/31/24
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/26/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 5
Nam Dinh Nam Dinh
2-1 16 - 9 4 - 5 61 - 40 11 - 3 3 (60%)
4 (47%)
210 240 100
05/22/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
0-3 13 - 5 5 - 5 144 - 54 12 - 1 2 (57%)
1 (64%)
-133 240 290
05/18/24 V-League
Viettel Viettel
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 4 - 2 90 - 78 4 - 6 4 (37%)
3 (50%)
210 240 110
05/13/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 7 - 5 1 - 2 22 - 31 3 - 2 3 (56%)
2 (48%)
220 230 105
05/08/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 10 - 6 4 - 1 39 - 31 6 - 3 0 (58%)
2 (57%)
-167 260 375
see more

Player stats

Team tactics

Playground
  • Văn Đạt Trần
    CF 1
    Đạt Trần
    793‘ 13 1+0
  • Rafaelson
    LW
    Rafaelson
    1795‘ 20 26+0
    Nguyễn Văn Toàn
    RW
    Văn Toàn
    1548‘ 20 5+0
    Trần Văn Công
    CM 1
    Văn Công
    1253‘ 17 0+0
  • Nguyễn Tuấn Anh
    CM 3
    Tuấn Anh
    230‘ 8 0+0
    Hoàng Lý Công
    CM 1
    Lý Công
    1469‘ 21 1+0
  • Tô Văn Vũ
    CM 2
    Văn Vũ
    1133‘ 18 1+0
    Nguyễn Phong Hồng Duy
    CB 1
    Phong Hồng Duy
    1606‘ 20 1+0
    Lucas
    CB 1
    Lucas
    882‘ 10 2+0
    Dương Thanh Hào
    RB 1
    Thanh Hào
    1415‘ 17 0+0
  • Trần Nguyên Mạnh
    GK 1
    Nguyên Mạnh
    1890‘ 21 0+0
Formation
4-2-3-1
Win
7
Draw
3
Lose
4
Rating
0
Apps
14
Scored
28
Conceded
23

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Nam Dinh 21 42
2. Binh Dinh 21 34 2 - 4 2 - 1
3. Ha Noi 21 33 3 - 2 1 - 2
4. Binh Duong 21 33 3 - 1 3 - 2
5. Hai Phong 21 32 2 - 4 1 - 3
6. Công An Nhân Dân 21 31 2 - 2 2 - 3
7. Viettel 21 30 3 - 0 2 - 1
8. Ho Chi Minh City 21 29 2 - 1 06/15/24
9. FLC Thanh Hoa 21 29 1 - 1 2 - 5
10. Quang Nam 21 26 2 - 1 06/30/24
11. Song Lam Nghe An 21 25 05/31/24 0 - 1
12. Hoang Anh Gia Lai 21 25 3 - 0 1 - 1
13. Hong Linh Ha Tinh 21 24 06/20/24 2 - 4
14. Sanna Khanh Hoa 21 10 06/25/24 2 - 3

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 21 13 3 5 49 34 42 1.
V-League 2023 13 4 7 2 12 13 19 7.
V-League 2022 24 6 5 13 21 33 23 12.
V-League 2021 12 6 0 6 23 21 18 4.
V-League 2020 5 1 2 2 5 7 5 5.
V-League 2019 26 8 7 11 32 41 31 11.
V-League 2018 26 5 9 12 33 45 24 13.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
23 Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê Vũ Phong Lê GK 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
82 Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều Trần Liêm Điều GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 19 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Đức Trần Đức Trần Đức Trần GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh Trần Nguyên Mạnh GK 32 1890' 21 0 0 21 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào RB 32 1415' 17 0 0 16 1 5 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy CB 27 1606' 20 1 0 18 2 9 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Đức Ngô Đức Ngô Đức Ngô DF 24 84' 3 0 0 1 2 1 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh CB 29 313' 10 0 0 3 7 0 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên LB 28 951' 11 1 0 11 0 3 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn CM 377' 13 1 0 5 8 5 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Xuân Khải Đinh Xuân Khải Đinh Xuân Khải Đinh DF 16 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Lucas Lucas Lucas CB 31 882' 10 2 0 10 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 148' 6 0 0 1 5 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo CM 25 263' 6 0 0 3 3 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
18 Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường Đoàn Thanh Trường MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần MF 21 403' 12 0 0 1 11 1 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn Đình Sơn Nguyễn MF 23 30' 1 0 0 0 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết Mai Xuân Quyết MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy CM 29 475' 10 0 0 5 5 1 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc Hồ Khắc Ngọc CM 31 361' 15 1 0 3 12 3 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Văn Vũ CM 30 1133' 18 1 0 12 6 4 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công CM 1469' 21 1 0 18 3 16 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Trần Văn Công Trần Văn Công Trần Văn Công CM 25 1253' 17 0 0 15 2 8 5 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh CM 29 230' 8 0 0 1 7 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
22 Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn Hoàng Minh Tuấn CF 28 20' 2 0 0 0 2 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hêndrio Hêndrio Hêndrio AM 30 1793' 20 8 0 20 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh Nguyễn Văn Anh CF 27 7' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Rafaelson Rafaelson Rafaelson LW 27 1795' 20 26 0 20 0 1 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn RW 28 1548' 20 5 0 19 1 15 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần CF 23 793' 13 1 0 12 1 11 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
11 Douglas Coutinho Douglas Coutinho Douglas Coutinho RW 30 461' 9 1 0 4 5 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DM 32 990' 11 0 0 11 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Players transfers

out
10/13/23
X. Hoàng
X. Hoàng
X. Hoàng (23)
Pho Hien Pho Hien
Flag V-League 1
MF 1170' 13 0+0
free
10/13/23
Nguyễn Đình Mạnh
Nguyễn Đình Mạnh
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 1359' 18 0+0
free
10/13/23
Trần Mạnh Hùng
Trần Mạnh Hùng
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 900' 13 0+0
free
10/13/23
Phạm Minh Nghĩa
Phạm Minh Nghĩa
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
DF 810' 9 0+0
n/a
10/12/23
Nguyễn Hạ Long
Nguyễn Hạ Long
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 900' 10 0+0
n/a
09/01/23
Đinh Viết Tú
Đinh Viết Tú
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1738' 20 1+0
free
+4 players (low amount of matches played)