Palpite

MATCH REPORT

Vietnã - V-League - 05/22/24 07:00 - 20.Rodada

Estádio Sân vận động Qui Nhơn
Capacidade 25000
Superfície grass
Árbitro Vũ Linh Lê

1-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-2 [90‘]

6‘
0-1 Olaha
Grafite [1-1]
18‘
28‘
1-2 Vinh Nguyễn
1-2 HT
Hùng Thiện Đức Văn Thành
46‘
Luân Đinh Minh Tuấn
46‘
Schmidt
59‘
67‘
Hải Trần
70‘
Quỳnh Trần Lương Ngô
70‘
Tú Đặng Đặng
Đức Lợi Xuân Tú
72‘
Ngô Việt Đào
72‘
88‘
Đại Phan Vũ Lê Đình
90‘+3
Sỹ Hoàng
1-2 FT

Goals and Highlights

1-2

Estatísticas

Cartões 1 0

Posse de bola
56%
44%

Cartões 2 0

Total de chutes
10
12
Chutes a gol
2
5
Escanteios
3
2
Ataques Perigosos
40
30
Ataques
78
67

Odds

Jogo
1 X 2
Odds de abertura -161 250 375
Odds antes do jogo -120 240 280
Handicap asiatico
HCP 1 2 HCP
-0.25 -159 109 +0.25
-0.75 114 -167 +0.75
+0 -250 164 -0
Gols
HCP Under Over
2.5 -111 -111
Corners
HCP Under Over
9.0 -108 -114

Escalações

Status: Formação confirmada

Binh Dinh

Status: Formação confirmada

Song Lam Nghe An

Indisponíveis

Léo Artur
CM
Artur
1633‘ 19 7+0
Marlon Rangel
DF
Rangel
1756‘ 20 2+0
+5 Fora de selecção
Akwa Raphael Success
AM 1
2
Raphael Success
627‘ 11 0+0
+9 Fora de selecção

Escalações

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Lâm
    1356‘ 16 0+0
  • no photo 18
    MF
    Nguyễn
    1638‘ 22 5+0
    no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1708‘ 20 0+0
    no photo 94
    DF
    Đức Lợi
    996‘ 16 0+0
    no photo 2
    DF
    1
    Hùng Thiện Đức
    180‘ 5 0+0
    no photo 19
    DF
    Schmidt
    1290‘ 18 0+0
  • no photo 67
    CF 1
    Ngô
    251‘ 12 1+0
    no photo 72
    CF
    1
    Grafite
    1620‘ 18 11+0
    no photo 9
    CF 1
    2
    Đức Chinh
    409‘ 10 1+0
    no photo 16
    MF
    Luân Đinh
    62‘ 5 0+0
    no photo 4
    MF
    3
    Tín Phan
    423‘ 7 0+0
  • no photo 17
    MF
    Hải Trần
    915‘ 14 0+0
    no photo 16
    MF
    1
    Vinh Nguyễn
    1066‘ 19 2+0
    no photo 7
    CF
    1
    Olaha
    1980‘ 22 9+0
    no photo 38
    CF 1
    Vũ Lê Đình
    299‘ 8 0+0
    no photo 20
    CF 2
    Lương Ngô
    507‘ 15 1+0
  • no photo 95
    CB 1
    1
    Zebić
    1890‘ 21 0+0
    no photo 5
    DF
    Thành Lê
    1183‘ 16 0+0
    no photo 2
    DF
    Huy Vương
    1499‘ 19 0+0
    no photo 23
    MF
    Sỹ Hoàng
    1007‘ 15 2+0
    no photo 37
    MF
    Đặng
    454‘ 11 0+0
  • no photo 1
    GK 1
    Việt Nguyễn
    1800‘ 20 0+0
---
Técnico: Q. Bùi Đoàn
---
Técnico Phạm Anh Tuấn

Estatísticas:

Gols

Grafite 11
Artur 7
Nguyễn 5
Minh Tuấn 3
Thanh Thịnh 2
Rangel 2

Gols

Olaha 9
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Đại Phan 2
Vinh Nguyễn 2

Cartões amarelos

Rangel 6
Văn Triền 6
Đức Lợi 5
Schmidt 4
Thanh Thịnh 4
Văn Thành 3

Cartões amarelos

Quyền Phan 6
Đình Hoàng 4
Raphael Success 3
Zebić 3
Sỹ Hoàng 3
Đặng 2

Passes decisivos

Xuân Cường 0
Văn Lâm 0
Đức Chinh 0
Mário 0
Rangel 0
Nguyễn 0

Passes decisivos

Đại Phan 0
Tiến Đinh 0
Sỹ Hoàng 0
Bình Nguyễn 0
Olaha 0
Raphael Success 0

Acerto no passe

Văn Lâm 0%
Ngọc Bảo 0%
Đình Trọng 0%
Luân Đinh 0%
Rangel 0%
Grafite 0%

Acerto no passe

Tiến Đinh 0%
Việt Nguyễn 0%
Quyền Phan 0%
Bùi 0%
Olaha 0%
Đình Hoàng 0%

Chutes

Văn Lâm 0 (0)
Ngọc Bảo 0 (0)
Đình Trọng 0 (0)
Luân Đinh 0 (0)
Rangel 0 (0)
Grafite 0 (0)

Chutes

Tiến Đinh 0 (0)
Việt Nguyễn 0 (0)
Quyền Phan 0 (0)
Bùi 0 (0)
Olaha 0 (0)
Đình Hoàng 0 (0)

Reservas

Đỗ Văn Thuận
MF
14 Văn Thuận
1883‘ 21 1+0
Phạm Văn Thành
MF
88 Văn Thành
1718‘ 22 1+0
Mạc Hồng Quân
MF
8 Hồng Quân
363‘ 15 1+0
Nghiêm Xuân Tú
MF
77 Xuân Tú
46‘ 7 0+0
Huỳnh Tuấn Linh
GK 2
91 Tuấn Linh
360‘ 4 0+0
Gia Việt Đào
CF 2
20 Việt Đào
47‘ 8 0+0
Trần Đình Trọng
CB 1
12 Đình Trọng
1104‘ 14 0+0
Vũ Minh Tuấn
MF
66 Minh Tuấn
310‘ 18 3+0
Vũ Xuân Cường
MF
15 Xuân Cường
130‘ 7 0+0
Mạnh Quỳnh Trần
MF
11 Quỳnh Trần
1486‘ 21 2+0
Xuân Đại Phan
CF
21 Đại Phan
755‘ 16 2+0
Xuân Tiến Đinh
MF
10 Tiến Đinh
345‘ 8 2+0
V. Nguyễn
MF
14 Nguyễn
731‘ 13 0+0
Trần Văn Tiến
GK 3
25 Văn Tiến
90‘ 1 0+0
Quang Tú Đặng
MF
29 Tú Đặng
362‘ 7 0+0
Văn Bách Nguyễn
MF
28 Bách Nguyễn
356‘ 8 1+0
Hồ Phúc Tịnh
CF 2
1
18 Phúc Tịnh
0‘ 1 0+0
Xuân Bình Nguyễn
MF
2
22 Bình Nguyễn
63‘ 3 0+0
Goal fact

Binh Dinh

  • Série invicta (6) em casa

    O Binh Dinh está invicto nos últimos 6 jogos em casa no V-League (3 vitórias, 3 empates). Os jogadores marcaram 12 gols e sofreram 6 nessa rodada.

  • Jogos invictos (8) para Binh Dinh

    O Binh Dinh está invicto nos últimos (8) jogos da V-League (2 V, 6 E). Os jogadores marcaram 12 gols e sofreram 8 nessa rodada.

  • Léo Artur é um novo desfalque

    O técnico Q. Bùi Đoàn está sem seu principal jogador Léo Artur (19 partidas, 7 gols, 0 assistências). Motivo: não disponível. Sua ausência pode ser um grande golpe para a equipe.

  • O treinador tem de lidar com 3 novos desfalques

    De acordo com a notícia, a equipe está sem 3 novos desfalques. Estes jogadores juntam-se à lista de desfalques: Artur, Rangel, Minh Nghĩa.

Song Lam Nghe An

  • Maus resultados nos últimos jogos do Song Lam Nghe An

    Péssima forma nos últimos 5 jogos. Não foi um período fácil para os jogadores e para p treinador Phạm Anh Tuấn , já que o recorde de forma é (1 V, 2 E, 2 D) com uma média de 1 gols sofridos por jogo.

  • Péssimo desempenho em jogos fora

    3 derrotas em 5 jogos. (1 vitórias, 1 empates, 3 derrotas) é o recorde em jogos fora de casa. Com média de 1.6 gols sofridos por jogo.

  • Partidas sem vitória (4) em jogos fora

    Song Lam Nghe An não conseguiu vencer 4 partidas seguidas em jogos fora de casa.

  • O treinador tem de lidar com 3 novos desfalques

    De acordo com a notícia, a equipe está sem 3 novos desfalques. Estes jogadores juntam-se à lista de desfalques: Đình Hoàng, Quyền Phan, Quý Lê.

Binh Dinh

Resumo de jogo

Song Lam Nghe An

H2H

2
2
2

H2H (Casa/Fora)

1

Forma

1.67
1

Forma (CASA/FORA)

2
0.67
Binh Dinh

Força da equipe

Song Lam Nghe An
52% Minutos med. jogados (últimos 6) 51%
5 Mudanças (vs. último jogo) 5
0 Novos indisponíveis 0
0 Indisponíveis 2

H2H

Binh Dinh 50%
2Vitórias
2 empates
2 Vitórias
6 jogos
50% Song Lam Nghe An
+ 1.5 Gols
50% 3/6 times
+ 2.5 Gols
17% 1/6 times
+ 3.5 Gols
0% 0/6 times
AM
33% 2/6 times
Cartões
3.7 Ø
Escanteios
9.5 Ø

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
02/18/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-0
Binh Dinh Binh Dinh
1-0 12 - 12 8- 6 57 - 53 7 - 6 6 (44%)
2 (62%)
280 230 -125
06/25/23 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 14 - 12 5- 6 64 - 56 5 - 7 3 (64%)
3 (64%)
145 220 160
11/09/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 9 - 5 2- 2 82 - 62 6 - 5 4 (54%)
2 (59%)
-118 225 275
03/01/22 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-2
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 6 - 9 2- 2 68 - 46 6 - 5 1 (36%)
6 (30%)
110 200 240
01/16/21 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 2 - 5 2- 2 53 - 54 2 - 2 0 (0%)
0 (0%)
120 260 175
05/24/20 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 7 - 4 3- 0 80 - 60 4 - 2 11 (0%)
0 (0%)
- - -

Forma

1.67 1.67 (+0%) total
1.00 (+0%) total 0.00
Song Lam Nghe An

Binh Dinh Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
17% 1/6 times
+ 3.5 Gols
17% 1/6 times
AM
67% 4/6 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
12.2 Ø
16.6 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Binh Dinh
30.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
26.5 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
18.5 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 17 - 4 6 - 2 39 - 30 5 - 1 0 (69%)
1 (58%)
-105 230 250
13.5 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 17 1 - 3 28 - 41 4 - 10 1 (44%)
2 (61%)
100 210 225
8.5 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
4.5 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
5.4 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
31.3 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
see more

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
50% 3/6 times
+ 2.5 Gols
17% 1/6 times
+ 3.5 Gols
0% 0/6 times
AM
33% 2/6 times
Cartões
3 Ø
Escanteios
8.8 Ø
15.6 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa
31.5 V-League
Nam Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
26.5 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Binh Duong

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
18.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 16 - 9 5 - 4 44 - 47 7 - 2 3 (52%)
3 (64%)
-125 225 320
13.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 4 1 - 3 97 - 94 6 - 5 2 (61%)
1 (67%)
-110 210 275
9.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
4.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
4.4 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
30.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

Classificação

Regular Season
# Equipe J V E D G Pontos Forma Forma AM 1.5+ 2.5+ Med. Gols
1. Nam Dinh 23 13 5 5 51:36 44
1.50 87% 1.4 4.5 96% 78% 3.78
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Viettel 23 9 7 7 24:26 34
2.13 48% 2.3 5.5 73% 35% 2.17
5. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
6. Ho Chi Minh City 23 9 6 8 28:26 33
1.75 61% 2.0 3.2 83% 39% 2.35
7. FLC Thanh Hoa 23 9 6 8 33:33 33
1.38 61% 1.7 4.3 87% 44% 2.87
8. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
9. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
10. Quang Nam 23 7 8 8 29:30 29
1.63 48% 1.7 3.7 78% 42% 2.57
11. Hong Linh Ha Tinh 23 7 7 9 24:30 28
1.00 52% 1.9 4.7 65% 34% 2.35
12. Song Lam Nghe An 23 6 8 9 22:27 26
1.50 43% 1.7 4.1 57% 27% 2.13
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 23 2 4 17 17:45 10
0.00 48% 1.6 4.2 66% 48% 2.70

A situação nos copos

Copas
No data
Eliminado
Copas
1st Round
Club Friendlies 4