Estatísticas da Liga

21/26

Tabela 3/14

48 %
10 V
14 %
3 E
38 %
8 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.60 2.00 +25%
Gols marcados 1.5 1.8 +20%
Gols concedidos 1.3 1 -23%
+ 1.5 Gols
86% 18/21 times
+ 2.5 Gols
43% 9/21 times
+ 3.5 Gols
29% 6/21 times
AM
48% 10/21 times
Cartões
3 Ø
Escanteios
8.4 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
100% 5/5 times
+ 2.5 Gols
60% 3/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
3 Ø
Escanteios
8.6 Ø
06/30/24
Ha Noi
06:00
Binh Duong
06/25/24
Hai Phong
06:00
Ha Noi
06/20/24
Binh Dinh
07:00
Ha Noi
06/16/24
Ha Noi
08:15
Công An Nhân Dân
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/25/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-2 6 - 11 2 - 6 34 - 51 5 - 4 3 (50%)
0 (49%)
333 290 -149
05/21/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-1 12 - 12 6 - 5 44 - 26 5 - 4 1 (46%)
1 (67%)
-137 250 310
05/17/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 17 - 4 3 - 1 41 - 24 2 - 1 4 (42%)
1 (54%)
-238 310 500
05/13/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
Ha Noi Ha Noi
1-2 9 - 7 6 - 3 48 - 54 1 - 9 3 (57%)
3 (51%)
280 240 -125
05/09/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Playground
  • Tuấn Phạm
    CF
    Phạm
    1662‘ 20 7+0
    Joel Tagueu
    CF
    Tagueu
    1228‘ 17 7+0
  • Nguyễn Văn Quyết
    AM
    Văn Quyết
    1687‘ 20 7+0
  • Brandon Wilson
    CM 1
    Wilson
    785‘ 9 0+0
    Đỗ Hùng Dũng
    CM 1
    Hùng Dũng
    1283‘ 16 0+0
    Văn Thắng Trần
    CM 3
    Thắng Trần
    122‘ 3 0+0
    Lê Văn Xuân
    LB 1
    Văn Xuân
    959‘ 17 0+0
  • Văn Đào
    CB 3
    Đào
    696‘ 12 0+0
    Nguyễn Thành Chung
    CB 1
    Thành Chung
    1397‘ 17 0+0
    Phạm Xuân Mạnh
    RB 1
    Xuân Mạnh
    1758‘ 20 3+0
  • Bùi Tấn Trường
    GK 3
    Tấn Trường
    270‘ 3 0+0
Escalações
3-4-1-2
Vitórias
1
Empates
0
Derrotas
2
Nota
0
Jogos
3
Gols +
4
Gols -
7

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 21 42 1 - 2 3 - 2
2. Binh Dinh 21 34 0 - 1 06/20/24
3. Ha Noi 21 33
4. Binh Duong 21 33 06/30/24 0 - 1
5. Hai Phong 21 32 3 - 5 06/25/24
6. Công An Nhân Dân 21 31 06/16/24 2 - 0
7. Viettel 21 30 0 - 2 0 - 2
8. Ho Chi Minh City 21 29 3 - 1 1 - 3
9. FLC Thanh Hoa 21 29 2 - 1 2 - 0
10. Quang Nam 21 26 3 - 1 0 - 3
11. Song Lam Nghe An 21 25 2 - 0 1 - 1
12. Hoang Anh Gia Lai 21 25 2 - 0 2 - 0
13. Hong Linh Ha Tinh 21 24 1 - 1 2 - 2
14. Sanna Khanh Hoa 21 10 05/31/24 0 - 1

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 21 10 3 8 32 27 33 3.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
37 Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan GK 23 990' 11 0 0 11 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 29 630' 7 0 0 7 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
15 Đức Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn DF 21 20' 2 0 0 0 2 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh CB 27 1171' 14 0 0 13 1 2 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân LB 25 959' 17 0 0 12 5 9 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 30 6' 1 0 0 0 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
67 Văn Thắng Trần Văn Thắng Trần Văn Thắng Trần CM 22 122' 3 0 0 1 2 1 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung CB 26 1397' 17 0 0 16 1 2 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn CM 27 870' 19 0 0 8 11 3 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Đào Văn Đào Văn Đào CB 696' 12 0 0 8 4 4 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh RB 28 1758' 20 3 0 20 0 4 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ RB 22 170' 6 0 0 3 3 2 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Tim Hall Tim Hall Tim Hall CB 27 606' 7 0 0 7 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
63 Sỹ Đức Nguyễn Sỹ Đức Nguyễn Sỹ Đức Nguyễn DF 19 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
21 Đình Vũ Đình Vũ Đình Vũ LB 911' 15 1 0 10 5 6 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 H. Nguyễn H. Nguyễn H. Nguyễn RM 23 1180' 21 3 0 12 9 9 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 22' 4 0 0 0 4 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn LM 20 470' 18 0 0 5 13 5 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng CM 30 1283' 16 0 0 15 1 7 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ewerton Ewerton Ewerton CM 31 136' 2 0 0 2 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
9 Tuấn Phạm Tuấn Phạm Tuấn Phạm CF 1662' 20 7 0 18 2 7 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết AM 32 1687' 20 7 0 20 0 12 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Joel Tagueu Joel Tagueu Joel Tagueu CF 30 1228' 17 7 0 14 3 7 3 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn AM 22 246' 14 0 0 2 12 2 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Denílson Denílson Denílson CF 28 931' 14 4 0 10 4 4 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Ryan Ha Ryan Ha Ryan Ha CF 26 14' 2 0 0 0 2 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Caion Caion Caion CF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Marcão Silva Marcão Silva Marcão Silva CM 33 355' 4 0 0 4 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 270' 3 0 0 3 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Milan Jevtović Milan Jevtović Milan Jevtović LM 30 25' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Brandon Wilson Brandon Wilson Brandon Wilson CM 27 785' 9 0 0 9 0 1 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Damien Le Tallec Damien Le Tallec Damien Le Tallec CB 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
03/03/24
Bùi Tấn Trường
Bùi Tấn Trường
Bình Phước Bình Phước
Flag V-League 1
GK 990' 11 0+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Văn Công
Nguyễn Văn Công
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
GK 1080' 12 0+0
free
10/01/23
Trần Văn Kiên
Trần Văn Kiên
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
DF 1170' 16 1+0
free
10/01/23
Văn Nguyễn
Văn Nguyễn
Nam Dinh Nam Dinh
Flag V-League 1
DF 403' 8 0+0
free
10/01/23
Vũ Minh Tuấn
Vũ Minh Tuấn
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 293' 6 0+0
free
09/18/23
Lê Xuân Tú
Lê Xuân Tú
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
CF 943' 16 4+0
loan
09/08/23
Bùi Hoàng Việt Anh
Bùi Hoàng Việt Anh
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Flag V-League 1
CB 1346' 21 2+0
n/a
+6 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)