Estatísticas da Liga

22/26

Tabela 7/14

41 %
9 V
23 %
5 E
36 %
8 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.50 2.00 +33%
Gols marcados 1.2 1.8 +50%
Gols concedidos 1.1 1 -9%
+ 1.5 Gols
82% 18/22 times
+ 2.5 Gols
41% 9/22 times
+ 3.5 Gols
14% 3/22 times
AM
59% 13/22 times
Cartões
3.9 Ø
Escanteios
9 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
80% 4/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
80% 4/5 times
Cartões
4.4 Ø
Escanteios
8.4 Ø
06/30/24
Sanna Khanh Hoa
06:00
Ho Chi Minh City
06/25/24
Ho Chi Minh City
06:00
Quang Nam
06/19/24
Viettel
08:15
Ho Chi Minh City
06/15/24
Ho Chi Minh City
08:15
Nam Dinh

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/31/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 2
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-2 18 - 5 4 - 3 109 - 51 7 - 2 1 (71%)
3 (62%)
-118 260 240
05/25/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
4 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 8 - 10 5 - 4 60 - 69 2 - 1 3 (48%)
2 (71%)
145 210 188
05/21/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 8 - 6 2 - 1 68 - 72 7 - 2 7 (46%)
5 (32%)
425 290 -189
05/17/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 17 - 11 8 - 3 57 - 57 5 - 5 3 (65%)
1 (66%)
105 220 225
05/13/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 4 1 - 3 97 - 94 6 - 5 2 (61%)
1 (67%)
-110 210 275
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 22 43 06/15/24 2 - 1
2. Binh Dinh 22 37 2 - 1 1 - 1
3. Ha Noi 22 36 1 - 3 3 - 1
4. Binh Duong 22 33 1 - 0 1 - 2
5. Viettel 22 33 2 - 0 06/19/24
6. Hai Phong 22 32 1 - 1 2 - 0
7. Ho Chi Minh City 22 32
8. Công An Nhân Dân 22 31 2 - 1 2 - 0
9. FLC Thanh Hoa 22 30 2 - 0 1 - 1
10. Hong Linh Ha Tinh 22 27 0 - 1 2 - 1
11. Song Lam Nghe An 22 26 1 - 0 0 - 0
12. Quang Nam 22 26 06/25/24 1 - 1
13. Hoang Anh Gia Lai 22 26 4 - 1 2 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 22 10 2 - 0 06/30/24

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 22 9 5 8 27 25 32 7.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
25 Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa GK 32 90' 1 0 0 1 0 0 21 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Patrik Le Giang Patrik Le Giang Patrik Le Giang GK 31 1890' 21 0 0 21 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
2 Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc Ngô Tùng Quốc DF 26 1890' 21 1 0 21 0 1 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia DF 27 231' 16 0 0 1 15 1 18 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Việt Hoàng Võ Hữu Việt Hoàng Võ Hữu Việt Hoàng Võ Hữu DF 22 98' 2 0 0 1 1 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Brendon Brendon Brendon CB 29 1504' 19 1 0 17 2 1 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Hoàng Phúc Trần Hoàng Phúc Trần Hoàng Phúc Trần DF 23 761' 12 0 0 8 4 2 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến DF 24 207' 7 0 0 1 6 2 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Vinh Le Vinh Le Vinh Le DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo Nguyễn Thanh Thảo DF 29 1384' 17 1 0 17 0 9 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng Nguyễn Minh Tùng DF 31 1666' 20 0 0 19 1 2 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long Nguyễn Hạ Long DF 30 1012' 14 1 0 11 3 5 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức RB 32 1508' 21 0 0 19 2 16 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
23 Vĩnh Nguyên Hoàng Vĩnh Nguyên Hoàng Vĩnh Nguyên Hoàng MF 22 706' 11 0 0 8 3 7 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín MF 26 689' 19 0 0 7 12 3 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn Võ Huy Toàn MF 31 973' 13 1 0 11 2 7 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Văn Kiên Chu Văn Kiên Chu Văn Kiên Chu MF 26 1041' 20 1 0 10 10 6 12 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Lâm Thuận Lâm Thuận Lâm Thuận MF 25 114' 9 1 0 0 9 0 19 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An MF 30 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung MF 31 159' 5 0 0 2 3 2 16 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Thanh Khôi Nguyễn Thanh Khôi Nguyễn Thanh Khôi Nguyễn MF 22 1052' 16 0 0 12 4 5 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Thanh Long Phan Nhật Thanh Long Phan Nhật Thanh Long Phan Nhật MF 21 178' 6 1 0 3 3 3 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
9 Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài CF 29 787' 16 2 0 10 6 7 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Cheick Timite Cheick Timite Cheick Timite CF 26 1364' 17 8 0 15 2 2 3 5 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Ngọc Hậu Nguyễn Ngọc Hậu Nguyễn Ngọc Hậu Nguyễn CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
90 Santiago Patiño Santiago Patiño Santiago Patiño LM 27 563' 7 3 0 7 0 3 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
18 Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi Ngọc Long Bùi MF 22 1001' 13 1 0 11 2 8 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Paul-Georges Ntep Paul-Georges Ntep Paul-Georges Ntep LW 31 508' 9 1 0 6 3 4 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Wander Wander Wander CF 32 270' 3 1 0 3 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

SAÍDAS
02/16/24
Nguyễn Thanh Thắng
Nguyễn Thanh Thắng
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
GK 990' 11 0+0
free
10/13/23
Nguyễn Tăng Tiến
Nguyễn Tăng Tiến
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
DF 310' 6 0+0
free
10/13/23
Hoàng Vũ Samson
Hoàng Vũ Samson
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
CF 968' 21 5+0
n/a
10/01/23
Nguyễn Công Thành
Nguyễn Công Thành
Dong Thap Dong Thap
Flag V-League 1
CF 90' 6 0+0
free
+4 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)