Palpite

MATCH REPORT

Vietnã - V-League - 05/18/24 07:00 - 19.Rodada

Estádio Sân vận động Qui Nhơn
Capacidade 25000
Superfície grass
Árbitro Tam Cường Khổng

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

Rangel
18‘
Artur Minh Tuấn
19‘
27‘
0-1 Mpande
0-1 HT
61‘
Văn Toản Nguyễn
Đình Trọng Xuân Cường
65‘
Văn Thuận Hồng Quân
72‘
Văn Thành Việt Đào
72‘
Đức Lợi Xuân Tú
72‘
Hồng Quân
72‘
75‘
Minh Dĩ Hoàng Nam
75‘
Tuấn Anh Nguyễn
75‘
Tiến Dũng Mạnh Dũng
90‘+1
Nguyễn Mpande
90‘+1
Mpande
90‘+2
Mpande
Rangel [1-1]
90‘+5
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Estatísticas

Cartões 2 0

Posse de bola
57%
43%

Cartões 1 0

Total de chutes
17
4
Chutes a gol
6
2
Escanteios
5
1
Ataques Perigosos
39
30
Ataques
82
55

Odds

Jogo
1 X 2
Odds de abertura 120 225 188
Odds antes do jogo -105 230 250
Handicap asiatico
HCP 1 2 HCP
-0.25 -141 -103 +0.25
-0.75 123 -182 +0.75
+0 -204 148 -0
Gols
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
9.0 -118 -105

Escalações

Status: Formação confirmada

Binh Dinh

Status: Formação confirmada

Hai Phong

Indisponíveis

Ngọc Tín Phan
MF
2
Tín Phan
423‘ 7 0+0
Hà Đức Chinh
CF 1
1
Đức Chinh
409‘ 10 1+0
+5 Fora de selecção
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
Anh Hùng
170‘ 3 0+0
Nguyễn Hữu Sơn
RM
Hữu Sơn
1583‘ 20 5+0
+9 Fora de selecção

Escalações

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Lâm
    1356‘ 16 0+0
  • no photo 10
    CM
    Artur
    1633‘ 19 7+0
    no photo 94
    DF
    Đức Lợi
    996‘ 16 0+0
    no photo 19
    DF
    Schmidt
    1290‘ 18 0+0
    no photo 3
    DF
    1
    Rangel
    1756‘ 20 2+0
    no photo 12
    CB 1
    Đình Trọng
    1104‘ 14 0+0
  • no photo 72
    CF
    Grafite
    1620‘ 18 11+0
    no photo 18
    MF
    Nguyễn
    1638‘ 22 5+0
    no photo 14
    MF
    Văn Thuận
    1883‘ 21 1+0
    no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1708‘ 20 0+0
    no photo 88
    MF
    Văn Thành
    1718‘ 22 1+0
  • no photo 7
    1
    Mpande
    1535‘ 18 8+0
  • no photo 97
    CM 1
    Việt Hưng
    1843‘ 22 2+0
    no photo 17
    2
    Trung Hiếu
    810‘ 9 0+0
    no photo 99
    3
    Nguyễn
    370‘ 9 1+0
    no photo 9
    Lucão
    1980‘ 22 12+0
  • no photo 19
    1
    Mạnh Dũng
    1163‘ 20 0+0
  • no photo 5
    1
    Văn Tới
    1485‘ 17 0+0
    no photo 25
    1
    Bissainte
    1890‘ 21 2+0
    no photo 27
    1
    Minh Nguyễn
    945‘ 11 0+0
    no photo 30
    DM 1
    Hoàng Nam
    1472‘ 19 3+0
  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1861‘ 21 0+0
---
Técnico: Q. Bùi Đoàn
4-1-4-1
Técnico Đ. Chu

Estatísticas:

Gols

Grafite 11
Artur 7
Nguyễn 5
Minh Tuấn 3
Thanh Thịnh 2
Rangel 2

Gols

Lucão 12
Mpande 8
Hữu Sơn 5
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Cartões amarelos

Rangel 6
Văn Triền 6
Đức Lợi 5
Schmidt 4
Thanh Thịnh 4
Văn Thành 3

Cartões amarelos

Bissainte 4
Mpande 3
Tiến Dũng 3
Tuấn Anh 3
Văn Tới 2
Nguyễn 2

Passes decisivos

Văn Triền 0
Thanh Thịnh 0
Văn Thuận 0
Minh Tuấn 0
Ngọc Bảo 0
Minh Nghĩa 0

Passes decisivos

Elogo 0
Văn Khoa 0
Văn Toản 0
Trung Hiếu 0
Tuấn Anh 0
Văn Tới 0

Acerto no passe

Văn Thành 0%
Đình Minh Hoàng 0%
Xuân Cường 0%
Văn Triền 0%
Ngô 0%
Mário 0%

Acerto no passe

Mạnh Dũng 0%
Mạnh Hùng 0%
Văn Luân 0%
Văn Khoa 0%
Việt Hưng 0%
Anh Lê 0%

Chutes

Văn Thành 0 (0)
Đình Minh Hoàng 0 (0)
Xuân Cường 0 (0)
Văn Triền 0 (0)
Ngô 0 (0)
Mário 0 (0)

Chutes

Mạnh Dũng 0 (0)
Mạnh Hùng 0 (0)
Văn Luân 0 (0)
Văn Khoa 0 (0)
Việt Hưng 0 (0)
Anh Lê 0 (0)

Reservas

Mạc Hồng Quân
MF
8 Hồng Quân
363‘ 15 1+0
Nghiêm Xuân Tú
MF
77 Xuân Tú
46‘ 7 0+0
Huỳnh Tuấn Linh
GK 2
91 Tuấn Linh
360‘ 4 0+0
Thành Luân Đinh
MF
16 Luân Đinh
62‘ 5 0+0
Gia Việt Đào
CF 2
20 Việt Đào
47‘ 9 0+0
Hồng Ngô
CF 1
67 Ngô
251‘ 12 1+0
Phạm Minh Nghĩa
DF
98 Minh Nghĩa
34‘ 1 0+0
Vũ Minh Tuấn
MF
66 Minh Tuấn
310‘ 18 3+0
Vũ Xuân Cường
MF
1
15 Xuân Cường
130‘ 7 0+0
Hồ Minh Dĩ
DM 3
11 Minh Dĩ
314‘ 14 0+0
Văn Nguyễn
CB 3
14 Nguyễn
468‘ 10 1+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 3
3 Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Lo Martin
LB 2
8 Martin
348‘ 14 0+0
Nguyễn Văn Toản
GK 3
26 Văn Toản
119‘ 2 0+0
Nguyễn Thành Đồng
MF
45 Thành Đồng
21‘ 2 0+0
Đàm Tiến Dũng
CM 2
23 Tiến Dũng
567‘ 13 0+0
Dương Văn Khoa
RB 3
2
20 Văn Khoa
136‘ 4 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
1
79 Tuấn Anh
647‘ 20 1+0
Goal fact

Binh Dinh

  • Sem lesões recentes, a mesma formação inicial?

    O treinador pode usar a mesma última formação inicial, pois não há relatos de faltas importantes para esta partida.

  • Jogos invictos (7) para Binh Dinh

    O Binh Dinh está invicto nos últimos (7) jogos da V-League (2 V, 5 E). Os jogadores marcaram 11 gols e sofreram 7 nessa rodada.

  • Boa forma nos últimos 5 jogos em casa pelo Binh Dinh

    Nos últimos 5 jogos o recorde no Sân vận động Qui Nhơn é (3 vitórias, 2 empates, 0 derrotas), o que é uma recompensa para os torcedores do Binh Dinh com média de presença de 0 pessoas em casa.

  • Série invicta (5) em casa

    O Binh Dinh está invicto nos últimos 5 jogos em casa no V-League (3 vitórias, 2 empates). Os jogadores marcaram 11 gols e sofreram 5 nessa rodada.

Hai Phong

  • Jogos invictos (8) para Hai Phong

    O Hai Phong está invicto nos últimos (8) jogos da V-League (3 V, 5 E). Os jogadores marcaram 12 gols e sofreram 6 nessa rodada.

  • Hai Phong está em boa forma nos últimos 5 jogos

    O treinador Đ. Chu pode estar satisfeito com a forma de sua equipe (3 vitórias, 2 empates, 0 derrotas) nos últimos 5 jogos.

  • Série invicta (3) nos últimos jogos fora

    O Hai Phong está invicto nos últimos 3 jogos fora na V-League (1 vitórias, 2 empates). Os jogadores marcaram 5 gols e sofreram 3 nessa corrida.

  • Nguyễn Hữu Sơn é um novo desfalque

    O técnico Đ. Chu está sem seu principal jogador Nguyễn Hữu Sơn (20 partidas, 5 gols, 0 assistências). Motivo: não disponível. Sua ausência pode ser um grande golpe para a equipe.

  • Péssimo desempenho em jogos fora

    2 derrotas em 5 jogos. (1 vitórias, 2 empates, 2 derrotas) é o recorde em jogos fora de casa. Com média de 1.6 gols sofridos por jogo.

Binh Dinh

Resumo de jogo

Hai Phong

H2H

3
2
1

H2H (Casa/Fora)

1
2

Forma

1.67
2

Forma (CASA/FORA)

1.83
1
Binh Dinh

Força da equipe

Hai Phong
71% Minutos med. jogados (últimos 6) 67%
0 Mudanças (vs. último jogo) 1
1 Novos indisponíveis 1
1 Indisponíveis 3

H2H

Binh Dinh 69%
3Vitórias
2 empates
1 Vitórias
6 jogos
31% Hai Phong
+ 1.5 Gols
50% 3/6 times
+ 2.5 Gols
33% 2/6 times
+ 3.5 Gols
17% 1/6 times
AM
50% 3/6 times
Cartões
2.2 Ø
Escanteios
8.2 Ø

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
12/27/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
0-1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 6 - 3 0- 2 128 - 68 8 - 5 2 (67%)
1 (54%)
-105 260 210
08/27/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-2
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 15 - 9 7- 4 61 - 32 3 - 3 1 (77%)
4 (41%)
-137 275 280
05/30/23 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1-1
Hai Phong Hai Phong
0-1 9 - 11 3- 3 81 - 68 4 - 4 2 (53%)
1 (62%)
-118 240 260
09/14/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 4 - 8 1- 2 82 - 60 2 - 3 2 (51%)
2 (66%)
-105 260 210
07/19/22 V-League
Hai Phong Hai Phong
3-1
Binh Dinh Binh Dinh
2-0 8 - 9 4- 4 53 - 80 3 - 5 3 (52%)
3 (38%)
115 210 210
04/11/22 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
1-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 5 - 6 1- 2 51 - 60 4 - 5 0 (37%)
11 (31%)
105 220 220

Forma

1.33 1.50 (+13%) total
2.00 (+20%) total 1.67
Hai Phong

Binh Dinh Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
67% 4/6 times
+ 2.5 Gols
17% 1/6 times
+ 3.5 Gols
17% 1/6 times
AM
50% 3/6 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
12.8 Ø
30.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
26.5 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
22.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
13.5 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 17 1 - 3 28 - 41 4 - 10 1 (44%)
2 (61%)
100 210 225
8.5 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
4.5 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
5.4 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
31.3 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
13.3 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
see more

Hai Phong Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
67% 4/6 times
+ 2.5 Gols
17% 1/6 times
+ 3.5 Gols
17% 1/6 times
AM
33% 2/6 times
Cartões
3.7 Ø
Escanteios
8.7 Ø
30.5 V-League
Viettel
08:15
Hai Phong
26.5 V-League
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
22.5 V-League
Nam Dinh
07:00
Hai Phong

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
12.5 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 9 - 4 7 - 2 52 - 46 8 - 4 0 (60%)
3 (58%)
-182 275 400
8.5 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
4.5 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
29.4 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
5.4 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
30.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

Classificação

Regular Season
# Equipe J V E D G Pontos Forma Forma AM 1.5+ 2.5+ Med. Gols
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

A situação nos copos

Copas
No data
Eliminado
Copas
Eliminado
Eliminado