Palpite

MATCH REPORT

Vietnã - V-League - 03/31/24 06:00 - 14.Rodada

Estádio Sân vận động Vinh
Capacidade 12000
Superfície grass
Árbitro Anh Đức Đỗ

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

Văn Bửu
11‘
28‘
Jan
Trần [1-0]
44‘
1-0 HT
46‘
Tiến Linh Trần Việt Cường
46‘
Tran Hải Huy
Anh Quang Thắng Nguyễn
46‘
Ibara Doniama [2-0]
52‘
53‘
Tuấn Cảnh Kizito
Xuân Trường Le
60‘
Phi Sơn Trọng Hoàng
60‘
60‘
Ngọc Hải Kiên Nguyễn
68‘
Duy Thường
Ibara Doniama Diallo
70‘
Trần Quang Nam
77‘
Thanh Tùng
85‘
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Estatísticas

Cartões 2 0

Posse de bola
0%
0%

Cartões 1 0

Total de chutes
3
5
Chutes a gol
2
2
Escanteios
1
3
Ataques Perigosos
56
106
Ataques
78
121

Odds

Jogo
1 X 2
Odds de abertura 150 220 150
Odds antes do jogo 140 210 163
Handicap asiatico
HCP 1 2 HCP
+0 -132 -102 -0
-0.25 104 -152 +0.25
+0.25 -192 130 -0.25
Gols
HCP Under Over
2.5 -175 135

Escalações

Status: Formação confirmada

Hong Linh Ha Tinh

Status: Formação confirmada

Binh Duong

Indisponíveis

Văn Đức Bùi
DF
Đức Bùi
1574‘ 20 0+0
+9 Fora de selecção
+9 Fora de selecção

Escalações

  • no photo 1
    GK 1
    Thanh Tùng
    1440‘ 16 0+0
  • no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1980‘ 22 0+0
    no photo 10
    LB 1
    Phi Sơn
    1024‘ 17 1+0
    no photo 3
    DF
    Văn Hạnh
    1166‘ 16 0+0
    no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1800‘ 20 0+0
    no photo 4
    DF
    Anh Quang
    1095‘ 15 2+0
  • no photo 11
    MF
    1 4
    Trần
    1268‘ 18 4+0
    no photo 99
    RW
    1
    Ibara Doniama
    922‘ 11 4+0
    no photo 17
    MF
    Văn Bửu
    1281‘ 16 0+0
    no photo 28
    MF
    Nguyễn
    1316‘ 16 0+0
    no photo 24
    CM 1
    Xuân Trường
    655‘ 9 0+0
  • no photo 88
    RW 2
    Duy Thường
    883‘ 21 1+0
    no photo 5
    MF
    Onoja
    1076‘ 12 0+0
    no photo 16
    CF 3
    Trần Việt Cường
    814‘ 20 1+0
    no photo 90
    CF
    Atshimene
    1076‘ 12 8+0
    no photo 11
    CF
    Hào Bùi
    1595‘ 20 3+0
  • no photo 4
    DF
    Jan
    1710‘ 19 2+0
    no photo 21
    DF
    Đình Khương
    1566‘ 19 0+0
    no photo 33
    DF
    Kiên Nguyễn
    184‘ 3 0+0
    no photo 39
    MF
    Kizito
    1800‘ 22 0+0
    no photo 14
    LM 2
    Hải Huy
    850‘ 17 0+0
  • no photo 25
    GK 1
    Trần
    1980‘ 22 0+0
---
Técnico: T. Nguyễn
---
Técnico H. Lê

Estatísticas:

Gols

Diallo 6
Ibara Doniama 4
Quang Nam 4
Trần 4
Anh Quang 2
Thanh Trung 1

Gols

Atshimene 8
Tiến Linh 7
Hào Bùi 3
2
Jan 2
Võ Minh 1

Cartões amarelos

Văn Hạnh 6
Viết Triều 6
Anh Quang 3
Văn Bửu 3
Thắng Nguyễn 3
Trần 3

Cartões amarelos

Jan 6
3
Onoja 3
Đình Khương 3
Atshimene 3
Ibara Doniama 2

Passes decisivos

Tùng Lâm 0
Kiên Dương 0
Viết Triều 0
Ramires 0
Quang Tuấn 0
Đức Bùi 0

Passes decisivos

Anh Tỷ 0
Dũ Đạt 0
Hào Bùi 0
Võ Minh 0
Ha 0
Kizito 0

Acerto no passe

Viết Triều 0%
Phạm 0%
Thắng Nguyễn 0%
Diallo 0%
Đức Bùi 0%
Nguyễn 0%

Acerto no passe

Hào Bùi 0%
Thành Lộc 0%
Jan 0%
Onoja 0%
Kizito 0%
Tuấn Cảnh 0%

Chutes

Viết Triều 0 (0)
Phạm 0 (0)
Thắng Nguyễn 0 (0)
Diallo 0 (0)
Đức Bùi 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

Chutes

Hào Bùi 0 (0)
Thành Lộc 0 (0)
Jan 0 (0)
Onoja 0 (0)
Kizito 0 (0)
Tuấn Cảnh 0 (0)

Reservas

Nguyễn Xuân Hùng
DF
20 Xuân Hùng
969‘ 14 0+0
Đinh Thanh Trung
MF
7 Thanh Trung
155‘ 7 1+0
Diallo
RM
91 Diallo
932‘ 16 6+0
Vũ Quang Nam
CF 2
18 Quang Nam
525‘ 13 4+0
Ngọc Thắng Nguyễn
DF
38 Thắng Nguyễn
555‘ 12 0+0
Nguyễn Trọng Hoàng
RM 1
89 Trọng Hoàng
377‘ 8 0+0
Viktor Le
MF
14 Le
457‘ 10 0+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
3
23 Sỹ Sâm
308‘ 13 0+0
Dương Tùng Lâm
GK 3
3
29 Tùng Lâm
270‘ 3 0+0
Nguyễn Tiến Linh
CF
22 Tiến Linh
1439‘ 21 7+0
Lê Quang Hùng
DF
34 Quang Hùng
1790‘ 21 0+0
Trọng Võ Minh
LB 1
17 Võ Minh
1113‘ 14 1+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
23 Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Đoàn Tuấn Cảnh
MF
20 Tuấn Cảnh
75‘ 5 0+0
Huỳnh Tiến Đạt
CF 3
26 Tiến Đạt
52‘ 7 0+0
Quế Ngọc Hải
CB 1
3 Ngọc Hải
733‘ 12 0+0
Cyrus Tran
MF
6 Tran
32‘ 4 0+0
H. Võ
MF
29
1137‘ 20 2+0
Goal fact

Hong Linh Ha Tinh

  • Série invicta (3) em casa

    O Hong Linh Ha Tinh está invicto nos últimos 3 jogos em casa no V-League (2 vitórias, 1 empates). Os jogadores marcaram 3 gols e sofreram 1 nessa rodada.

  • Trần está de volta. Impulso para a equipe

    Boas notícias para a equipe. O jogador-chave Đ. Trần (18 partidas, 4 gols, 0 assistências) está de volta depois de sua ausência.

Binh Duong

Hong Linh Ha Tinh

Resumo de jogo

Binh Duong

H2H

4
1
1

H2H (Casa/Fora)

3
1

Forma

1.83
1.67

Forma (CASA/FORA)

1.33
1.67
Hong Linh Ha Tinh

Força da equipe

Binh Duong
53% Minutos med. jogados (últimos 6) 52%
4 Mudanças (vs. último jogo) 4
0 Novos indisponíveis 0
1 Indisponíveis 0

H2H

Hong Linh Ha Tinh 76%
4Vitórias
1 empates
1 Vitórias
6 jogos
24% Binh Duong
+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
83% 5/6 times
+ 3.5 Gols
50% 3/6 times
AM
67% 4/6 times
Cartões
3 Ø
Escanteios
9.8 Ø

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
02/28/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 7 5- 2 39 - 42 7 - 6 3 (55%)
4 (50%)
100 210 240
04/16/23 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
3-0
Binh Duong Binh Duong
1-0 13 - 8 9- 4 48 - 37 6 - 7 2 (48%)
2 (38%)
-105 220 260
01/11/23 Club Friendlies 4
Binh Duong Binh Duong
1-2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 - - - - 0 (20%)
11 (61%)
- - -
10/23/22 V-League
Binh Duong Binh Duong
2-2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-2 13 - 17 4- 7 31 - 34 5 - 6 4 (75%)
1 (61%)
-110 260 230
07/09/22 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
3-1
Binh Duong Binh Duong
2-0 7 - 9 5- 2 57 - 61 6 - 3 1 (37%)
1 (40%)
110 280 160
04/27/21 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
4-2
Binh Duong Binh Duong
3-0 9 - 9 6- 3 43 - 39 7 - 6 3 (67%)
1 (67%)
-120 220 280
ver mais

Forma

2.33 1.33 (+-43%) total
2.17 (+9%) total 2.00
Binh Duong

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
50% 3/6 times
+ 2.5 Gols
17% 1/6 times
+ 3.5 Gols
0% 0/6 times
AM
50% 3/6 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
11.7 Ø
8.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
3.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Quang Nam
4.4 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Hong Linh Ha Tinh

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
8.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 11 - 9 5 - 2 64 - 54 8 - 4 3 (56%)
4 (56%)
140 240 155
3.3 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
28.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 7 5 - 2 39 - 42 7 - 6 3 (55%)
4 (50%)
100 210 240
23.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 7 - 9 6 - 5 46 - 68 6 - 7 2 (50%)
1 (61%)
115 225 188
18.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 14 - 9 6 - 1 49 - 60 5 - 9 2 (54%)
1 (50%)
130 210 190
see more

Binh Duong Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
50% 3/6 times
+ 2.5 Gols
33% 2/6 times
+ 3.5 Gols
33% 2/6 times
AM
50% 3/6 times
Cartões
3.3 Ø
Escanteios
13.8 Ø
4.5 V-League
Binh Duong
07:00
Sanna Khanh Hoa
30.4 Vietnamese Cup
Nam Dinh
07:00
Binh Duong
4.4 V-League
Binh Duong
07:00
Viettel

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
13.3 Vietnamese Cup
Long An Long An
1 - 3
Binh Duong Binh Duong
0-1 10 - 12 3 - 5 32 - 32 4 - 4 0 (0%)
11 (66%)
400 300 -182
9.3 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 11 4 - 7 70 - 75 3 - 10 2 (62%)
3 (49%)
-110 210 280
3.3 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 7 - 8 2 - 5 64 - 88 13 - 8 1 (50%)
1 (55%)
188 220 125
28.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 7 5 - 2 39 - 42 7 - 6 3 (55%)
4 (50%)
100 210 240
23.2 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Binh Duong Binh Duong
0-0 8 - 5 2 - 1 119 - 46 13 - 1 2 (56%)
3 (63%)
-118 250 260
17.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 1
Quang Nam Quang Nam
0-0 5 - 6 3 - 1 61 - 64 3 - 11 3 (55%)
5 (35%)
-118 230 280
see more

Classificação

Regular Season
# Equipe J V E D G Pontos Forma Forma AM 1.5+ 2.5+ Med. Gols
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

A situação nos copos

Copas
Round of 16
Club Friendlies 4
Copas
No data
Vietnamese Cup vs Nam Dinh 04/30/24
Quarter-finals
Eliminado