Palpite

MATCH REPORT

Vietnã - V-League - 05/30/24 07:00 - 22.Rodada

Estádio Sân vận động Vinh
Capacidade 12000
Superfície grass
Árbitro Khánh Nam Đỗ

1-0 [90+8‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-0 [90+8‘]

Văn Bửu
9‘
0-0 HT
46‘
Long Bùi Fialho
Quang Nam [1-0]
56‘
64‘
Toản Hoàng Tấn Tài
Diallo Ibara Doniama
68‘
70‘
Toản Hoàng
74‘
Luân Phạm Tiến Dụng
Xuân Trường Le
75‘
81‘
Ngọc Thắng Phạm Thành Long
82‘
Unknown Văn Đức
Văn Bửu Phạm
84‘
Phi Sơn Văn Trâm
84‘
Phạm
90‘+2
1-0 FT

Goals and Highlights

1-0

Estatísticas

Cartões 2 0

Posse de bola
0%
0%

Cartões 1 0

Total de chutes
6
14
Chutes a gol
3
7
Escanteios
2
7
Ataques Perigosos
28
77
Ataques
55
85

Odds

Jogo
1 X 2
Odds de abertura 220 230 100
Odds antes do jogo 210 230 105
Handicap asiatico
HCP 1 2 HCP
+0.25 100 -145 -0.25
+0.75 -175 119 -0.75
+0 145 -217 -0
Gols
HCP Under Over
2.5 100 -125

Escalações

Status: Formação confirmada

Hong Linh Ha Tinh

Status: Formação confirmada

Công An Nhân Dân

Indisponíveis

Trung Nguyễn
MF
5
Nguyễn
1316‘ 16 0+0
Ngọc Thắng Nguyễn
DF
5
Thắng Nguyễn
555‘ 12 0+0
Lâm Anh Quang
DF
1
Anh Quang
1095‘ 15 2+0
+7 Fora de selecção
Geovane Magno
CM 1
Magno
1760‘ 20 1+0
+8 Fora de selecção

Escalações

  • no photo 1
    GK 1
    Thanh Tùng
    1440‘ 16 0+0
  • no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1980‘ 22 0+0
    no photo 10
    LB 1
    Phi Sơn
    1024‘ 17 1+0
    no photo 89
    RM 1
    Trọng Hoàng
    377‘ 8 0+0
    no photo 26
    DF
    Đức Bùi
    1574‘ 20 0+0
    no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1800‘ 20 0+0
  • no photo 11
    MF
    Trần
    1268‘ 18 4+0
    no photo 91
    RM
    Diallo
    932‘ 16 6+0
    no photo 17
    MF
    Văn Bửu
    1281‘ 16 0+0
    no photo 24
    CM 1
    1
    Xuân Trường
    655‘ 9 0+0
    no photo 18
    CF 2
    1
    Quang Nam
    525‘ 13 4+0
  • no photo 20
    CM 2
    Văn Đức
    292‘ 9 1+0
    no photo 16
    CM 2
    Tiến Dụng
    865‘ 14 0+0
    no photo 11
    CM 1
    Phạm Thành Long
    1674‘ 21 0+0
    no photo 9
    LW
    Elías
    1512‘ 19 8+0
    no photo 8
    CF 1
    Fialho
    1070‘ 18 3+0
  • no photo 17
    LB 1
    Văn Thanh
    1517‘ 19 2+0
    no photo 4
    CB
    Tấn Tài
    1436‘ 19 4+0
    no photo 68
    CB 1
    Hoàng Việt Anh
    1936‘ 22 4+0
    no photo 98
    CB 2
    Dương Giáp
    1092‘ 17 0+0
    no photo 19
    LB
    Quang Hải
    1613‘ 19 7+0
  • no photo 1
    GK 1
    Nguyen
    1890‘ 21 0+0
---
Técnico: T. Nguyễn
---
Técnico A. Pölking

Estatísticas:

Gols

Diallo 6
Ibara Doniama 4
Quang Nam 4
Trần 4
Anh Quang 2
Thanh Trung 1

Gols

Elías 8
Quang Hải 7
Tấn Tài 4
Hoàng Việt Anh 4
Fialho 3
Văn Thanh 2

Cartões amarelos

Văn Hạnh 6
Viết Triều 6
Anh Quang 3
Văn Bửu 3
Thắng Nguyễn 3
Trần 3

Cartões amarelos

Toản Hoàng 6
Phạm Thành Long 4
Tấn Sinh 4
Tấn Tài 4
Fialho 4
Ngọc Thắng 3

Passes decisivos

Ibara Doniama 0
Thanh Trung 0
Stephen 0
Diallo 0
Xuân Toàn 0
Trần 0

Passes decisivos

Thịnh Trần 0
Toản Hoàng 0
Fialho 0
Sỹ Huy 0
Nguyen 0
Tiến Dụng 0

Acerto no passe

Viết Triều 0%
Phạm 0%
Thắng Nguyễn 0%
Diallo 0%
Đức Bùi 0%
Nguyễn 0%

Acerto no passe

Tấn Sinh 0%
Văn Thanh 0%
Cường Hồ 0%
Sỹ Huy 0%
Xuân Nam 0%
Phương Hà 0%

Chutes

Văn Hạnh 0 (0)
Sỹ Sâm 0 (0)
Ibara Doniama 0 (0)
Viết Triều 0 (0)
Phạm 0 (0)
Thắng Nguyễn 0 (0)

Chutes

Raphael Success 0 (0)
Tấn Tài 0 (0)
Thịnh Trần 0 (0)
Tấn Sinh 0 (0)
Văn Thanh 0 (0)
Cường Hồ 0 (0)

Reservas

Viktor Le
MF
14 Le
457‘ 10 0+0
Ngô Xuân Toàn
MF
6 Xuân Toàn
70‘ 8 0+0
Văn Phạm
MF
16 Phạm
244‘ 14 0+0
Nguyễn Xuân Hùng
DF
20 Xuân Hùng
969‘ 14 0+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
23 Sỹ Sâm
308‘ 13 0+0
Dương Tùng Lâm
GK 3
29 Tùng Lâm
270‘ 3 0+0
Nguyễn Văn Hạnh
DF
3 Văn Hạnh
1166‘ 16 0+0
Prince Ibara Doniama
RW
99 Ibara Doniama
922‘ 11 4+0
Đặng Văn Trâm
MF
5 Văn Trâm
5‘ 1 0+0
Văn Luân Phạm
RW 1
21 Luân Phạm
1278‘ 21 0+0
Văn Toản Hoàng
AM 1
12 Toản Hoàng
1021‘ 17 0+0
Trương Văn Thiết
RB 2
6 Văn Thiết
70‘ 7 0+0
Xuân Thịnh Bùi
MF
15 Thịnh Bùi
90‘ 3 0+0
Hồ Ngọc Thắng
CB 3
18 Ngọc Thắng
48‘ 6 0+0
Văn Cường Hồ
LB 3
30 Cường Hồ
369‘ 12 0+0
Gia Hưng Phạm
CF 3
47 Hưng Phạm
139‘ 7 0+0
Tấn Lộc Trần
GK
8
Lộc Trần
0‘ 0 0+0
Ngọc Long Bùi
MF
2
Long Bùi
176‘ 5 0+0
Goal fact

Hong Linh Ha Tinh

  • Maus resultados nos últimos jogos do Hong Linh Ha Tinh

    Péssima forma nos últimos 5 jogos. Não foi um período fácil para os jogadores e para p treinador T. Nguyễn , já que o recorde de forma é (1 V, 1 E, 3 D) com uma média de 2 gols sofridos por jogo.

Công An Nhân Dân

  • Maus resultados nos últimos jogos do Công An Nhân Dân

    Péssima forma nos últimos 5 jogos. Não foi um período fácil para os jogadores e para p treinador A. Pölking , já que o recorde de forma é (1 V, 0 E, 4 D) com uma média de 2.2 gols sofridos por jogo.

  • (3) jogos perdidos em sequência. Hora de mudar de tática?

    Péssimo período para o Công An Nhân Dân. O técnico A. Pölking não pode se contentar com (3) jogos seguidos de derrotas. É altamente possível que o treinador faça mudanças táticas.

  • Péssimo desempenho em jogos fora

    4 derrotas em 5 jogos. (1 vitórias, 0 empates, 4 derrotas) é o recorde em jogos fora de casa. Com média de 2.2 gols sofridos por jogo.

  • Partidas sem vitória (3) em jogos fora

    Công An Nhân Dân não conseguiu vencer 3 partidas seguidas em jogos fora de casa.

Hong Linh Ha Tinh

Resumo de jogo

Công An Nhân Dân

H2H

1
2
1

H2H (Casa/Fora)

1

Forma

0.67
0.5

Forma (CASA/FORA)

1.83
1
Hong Linh Ha Tinh

Força da equipe

Công An Nhân Dân
62% Minutos med. jogados (últimos 6) 65%
4 Mudanças (vs. último jogo) 3
0 Novos indisponíveis 1
1 Indisponíveis 3

H2H

Hong Linh Ha Tinh 50%
1Vitórias
2 empates
1 Vitórias
4 jogos
50% Công An Nhân Dân
+ 1.5 Gols
100% 4/4 times
+ 2.5 Gols
50% 2/4 times
+ 3.5 Gols
50% 2/4 times
AM
100% 4/4 times
Cartões
4.5 Ø
Escanteios
11.5 Ø

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
03/03/24 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6- 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
07/16/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 13 - 5 11- 3 111 - 49 12 - 3 2 (41%)
4 (46%)
-278 350 550
06/24/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4-2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 6 - 7 4- 2 39 - 43 7 - 7 2 (62%)
1 (63%)
-250 320 550
04/23/21 Vietnamese Cup
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
4-2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-1 11 - 8 7- 2 68 - 52 5 - 2 11 (0%)
0 (0%)
-200 300 475

Forma

1.33 0.67 (+-50%) total
0.50 (+0%) total 0.00
Công An Nhân Dân

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
100% 6/6 times
+ 2.5 Gols
83% 5/6 times
+ 3.5 Gols
33% 2/6 times
AM
83% 5/6 times
Cartões
5 Ø
Escanteios
8.7 Ø
25.6 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Hong Linh Ha Tinh
20.6 V-League
Nam Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
15.6 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Viettel

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
26.5 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-1 15 - 14 7 - 3 48 - 51 4 - 6 2 (57%)
6 (63%)
-143 260 310
21.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 13 - 4 6 - 3 56 - 32 3 - 0 1 (63%)
3 (57%)
110 200 240
17.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 17 - 11 8 - 3 57 - 57 5 - 5 3 (65%)
1 (66%)
105 220 225
13.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
Ha Noi Ha Noi
1-2 9 - 7 6 - 3 48 - 54 1 - 9 3 (57%)
3 (51%)
280 240 -125
8.5 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
3.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
see more

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
100% 6/6 times
+ 2.5 Gols
83% 5/6 times
+ 3.5 Gols
50% 3/6 times
AM
83% 5/6 times
Cartões
3.5 Ø
Escanteios
8.5 Ø
25.6 V-League
Công An Nhân Dân
06:00
Hoang Anh Gia Lai
20.6 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Hai Phong
16.6 V-League
Ha Noi
08:15
Công An Nhân Dân

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
26.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 2
Viettel Viettel
0-2 7 - 5 3 - 4 103 - 55 6 - 5 7 (69%)
4 (44%)
105 230 210
21.5 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 8 - 6 2 - 1 68 - 72 7 - 2 7 (46%)
5 (32%)
425 290 -189
17.5 V-League
Binh Duong Binh Duong
4 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 14 - 5 4 - 2 66 - 63 5 - 7 1 (64%)
0 (65%)
200 225 115
12.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0 16 - 9 10 - 7 50 - 40 5 - 3 3 (58%)
2 (60%)
-455 375 1100
8.5 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 10 5 - 1 41 - 74 2 - 5 0 (56%)
2 (63%)
300 230 -125
4.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
see more

Classificação

Regular Season
# Equipe J V E D G Pontos Forma Forma AM 1.5+ 2.5+ Med. Gols
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

A situação nos copos

Copas
Round of 16
Club Friendlies 4
Copas
Eliminado