Palpite

MATCH REPORT

Vietnã - V-League - 05/08/24 07:00 - 17.Rodada

Estádio Sân vận động Thiên Trường
Capacidade 30000
Superfície grass
Árbitro Trung Kiên Nguyễn

3-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

3-1 [90‘]

30‘
Rafaelson [1-0]
45‘+1
1-0 HT
48‘
Kizito Trần Việt Cường
54‘
Tran Tiến Linh
Rafaelson
59‘
65‘
1-1 Hào Bùi
Đạt Trần Sơn Trần
73‘
Phong Hồng Duy Thanh Thịnh
73‘
Rafaelson [2-1]
75‘
78‘
Sỹ Giáp
Văn Toàn Ngọc Bảo
79‘
Rafaelson [3-1]
82‘
Lý Công Khắc Ngọc
83‘
Rafaelson Minh Tuấn
84‘
87‘
Hải Huy Tran
3-1 FT

Goals and Highlights

3-1

Estatísticas

Cartões 1 0

Posse de bola
56%
44%

Cartões 1 0

Total de chutes
10
6
Chutes a gol
4
1
Escanteios
6
3
Ataques Perigosos
39
31
Ataques
69
67

Odds

Jogo
1 X 2
Odds de abertura -133 260 275
Odds antes do jogo -167 260 375
Handicap asiatico
HCP 1 2 HCP
-1 -106 -127 +1
-0.75 -149 102 +0.75
-1.25 119 -175 +1.25
Gols
HCP Under Over
2.5 100 -125
Corners
HCP Under Over
9.5 100 -125

Escalações

Status: Formação confirmada

Nam Dinh

Status: Formação confirmada

Binh Duong

Indisponíveis

Nguyễn Tuấn Anh
CM 3
Tuấn Anh
320‘ 9 0+0
Văn Nguyễn
CM 2
Nguyễn
377‘ 14 1+0
+8 Fora de selecção
Trọng Võ Minh
LB 1
1
Võ Minh
1113‘ 14 1+0
+8 Fora de selecção

Escalações

  • no photo 26
    1
    Nguyên Mạnh
    1980‘ 22 0+0
  • no photo 28
    2
    Văn Vũ
    1223‘ 19 1+0
    no photo 7
    1
    Phong Hồng Duy
    1696‘ 21 1+0
    no photo 4
    1
    Lucas
    972‘ 11 2+0
    no photo 3
    1
    Thanh Hào
    1505‘ 18 0+0
  • no photo 37
    1
    Văn Công
    1253‘ 17 0+0
    no photo 88
    1
    Lý Công
    1469‘ 21 1+0
  • no photo 14
    3
    Rafaelson
    1885‘ 21 26+0
    no photo 10
    Hêndrio
    1883‘ 21 9+0
    no photo 9
    Văn Toàn
    1638‘ 21 5+0
  • no photo 19
    1
    Đạt Trần
    793‘ 13 1+0
  • no photo 5
    MF
    Onoja
    1076‘ 12 0+0
    no photo 22
    CF
    Tiến Linh
    1439‘ 21 7+0
    no photo 16
    CF 3
    Trần Việt Cường
    814‘ 20 1+0
    no photo 90
    CF
    Atshimene
    1076‘ 12 8+0
    no photo 11
    CF
    1
    Hào Bùi
    1595‘ 20 3+0
  • no photo 3
    CB 1
    Ngọc Hải
    733‘ 12 0+0
    no photo 34
    DF
    Quang Hùng
    1790‘ 21 0+0
    no photo 4
    DF
    Jan
    1710‘ 19 2+0
    no photo 21
    DF
    1
    Đình Khương
    1566‘ 19 0+0
    no photo 29
    MF
    1137‘ 20 2+0
  • no photo 25
    GK 1
    Trần
    1980‘ 22 0+0
4-2-3-1
Técnico: H. Vũ
---
Técnico H. Lê

Estatísticas:

Gols

Rafaelson 26
Hêndrio 9
Văn Toàn 5
Lucas 2
Coutinho 1
Văn Vũ 1

Gols

Atshimene 8
Tiến Linh 7
Hào Bùi 3
2
Jan 2
Võ Minh 1

Cartões amarelos

Văn Công 4
Phong Hồng Duy 4
Rafaelson 4
Văn Vũ 3
Thanh Hào 3
Hêndrio 2

Cartões amarelos

Jan 6
3
Onoja 3
Đình Khương 3
Atshimene 3
Ibara Doniama 2

Passes decisivos

Văn Toàn 0
Văn Anh 0
Khắc Ngọc 0
Đức Huy 0
Tuấn Anh 0
Phong Hồng Duy 0

Passes decisivos

Hải Huy 0
Onoja 0
Tiến Linh 0
Ibara Doniama 0
Atshimene 0
0

Acerto no passe

Văn Khánh 0%
Lý Công 0%
Sơn Trần 0%
Ngọc Bảo 0%
Khắc Ngọc 0%
Hêndrio 0%

Acerto no passe

Trần Việt Cường 0%
Anh Tỷ 0%
Sỹ Giáp 0%
Tiến Đạt 0%
Tiến Linh 0%
Võ Minh 0%

Chutes

Văn Khánh 0 (0)
Lý Công 0 (0)
Sơn Trần 0 (0)
Ngọc Bảo 0 (0)
Khắc Ngọc 0 (0)
Hêndrio 0 (0)

Chutes

Trần Việt Cường 0 (0)
Anh Tỷ 0 (0)
Sỹ Giáp 0 (0)
Tiến Đạt 0 (0)
Tiến Linh 0 (0)
Võ Minh 0 (0)

Reservas

Hồ Khắc Ngọc
CM 3
12 Khắc Ngọc
361‘ 15 1+0
Hoàng Văn Khánh
CB 2
5 Văn Khánh
313‘ 10 0+0
Trần Liêm Điều
GK 3
82 Liêm Điều
0‘ 0 0+0
Trần Văn Kiên
LB 1
13 Văn Kiên
951‘ 11 1+0
Lê Ngọc Bảo
LB 3
16 Ngọc Bảo
353‘ 7 0+0
Đỗ Thanh Thịnh
DF
66 Thanh Thịnh
172‘ 7 0+0
Hoàng Minh Tuấn
CF 2
22 Minh Tuấn
20‘ 2 0+0
Phạm Đức Huy
CM 2
1
6 Đức Huy
541‘ 11 0+0
Ngọc Sơn Trần
MF
1
27 Sơn Trần
403‘ 12 0+0
Geoffrey Kizito
MF
39 Kizito
1800‘ 22 0+0
Nguyễn Hải Huy
LM 2
14 Hải Huy
850‘ 17 0+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
23 Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Bùi Duy Thường
RW 2
88 Duy Thường
883‘ 21 1+0
Thành Kiên Nguyễn
DF
33 Kiên Nguyễn
184‘ 3 0+0
Cyrus Tran
MF
6 Tran
32‘ 4 0+0
Tống Anh Tỷ
MF
8 Anh Tỷ
15‘ 3 0+0
Hồ Sỹ Giáp
CF 3
10 Sỹ Giáp
178‘ 10 1+0
Huỳnh Tiến Đạt
CF 3
26 Tiến Đạt
52‘ 7 0+0
Goal fact

Nam Dinh

  • Sem lesões recentes, a mesma formação inicial?

    O treinador pode usar a mesma última formação inicial, pois não há relatos de faltas importantes para esta partida.

  • Boa forma nos últimos 5 jogos em casa pelo Nam Dinh

    Nos últimos 5 jogos o recorde no Sân vận động Thiên Trường é (3 vitórias, 1 empates, 1 derrotas), o que é uma recompensa para os torcedores do Nam Dinh com média de presença de 0 pessoas em casa.

Binh Duong

  • Péssimo desempenho em jogos fora

    3 derrotas em 5 jogos. (2 vitórias, 0 empates, 3 derrotas) é o recorde em jogos fora de casa. Com média de 1.2 gols sofridos por jogo.

Nam Dinh

Resumo de jogo

Binh Duong

H2H

1
2
3

H2H (Casa/Fora)

2
2
2

Forma

2.17
1.67

Forma (CASA/FORA)

1.83
1.17
Nam Dinh

Força da equipe

Binh Duong
56% Minutos med. jogados (últimos 6) 48%
0 Mudanças (vs. último jogo) 2
0 Novos indisponíveis 1
3 Indisponíveis 1

H2H

Nam Dinh 31%
1Vitórias
2 empates
3 Vitórias
6 jogos
69% Binh Duong
+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
50% 3/6 times
+ 3.5 Gols
50% 3/6 times
AM
83% 5/6 times
Cartões
2.7 Ø
Escanteios
8.3 Ø

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
04/30/24 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1-1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7- 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
12/16/23 V-League
Binh Duong Binh Duong
3-2
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 16 - 9 4- 2 66 - 78 2 - 8 4 (52%)
3 (43%)
160 275 115
07/02/23 V-League
Binh Duong Binh Duong
2-3
Nam Dinh Nam Dinh
1-3 11 - 15 4- 9 45 - 29 5 - 5 5 (36%)
2 (45%)
150 200 163
10/30/22 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 10 - 7 1- 1 97 - 60 7 - 4 2 (67%)
3 (54%)
-133 200 375
07/03/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
0-1
Binh Duong Binh Duong
0-0 12 - 4 2- 1 36 - 26 3 - 3 2 (39%)
4 (37%)
120 190 210
12/23/21 Club Friendlies 4
Nam Dinh Nam Dinh
1-5
Binh Duong Binh Duong
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
ver mais

Forma

0.67 1.83 (+173%) total
1.83 (+38%) total 1.33
Binh Duong

Nam Dinh Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
50% 3/6 times
+ 3.5 Gols
33% 2/6 times
AM
83% 5/6 times
Cartões
3.3 Ø
Escanteios
9.3 Ø
22.5 V-League
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
18.5 V-League
Viettel
08:15
Nam Dinh
13.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
4.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 11 - 5 6 - 4 62 - 49 4 - 0 1 (64%)
2 (49%)
100 250 200
30.4 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
5.4 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
31.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
13.3 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
8.3 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 7 - 4 4 - 2 91 - 82 2 - 4 2 (56%)
4 (67%)
-118 250 250
see more

Binh Duong Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
50% 3/6 times
+ 3.5 Gols
50% 3/6 times
AM
67% 4/6 times
Cartões
2.5 Ø
Escanteios
7.8 Ø
21.5 V-League
Quang Nam
06:00
Binh Duong
17.5 V-League
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
12.5 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Duong

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
4.5 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
30.4 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
4.4 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
31.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
13.3 Vietnamese Cup
Long An Long An
1 - 3
Binh Duong Binh Duong
0-1 10 - 12 3 - 5 32 - 32 4 - 4 0 (0%)
11 (66%)
400 300 -182
9.3 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 11 4 - 7 70 - 75 3 - 10 2 (62%)
3 (49%)
-110 210 280
see more

Classificação

Regular Season
# Equipe J V E D G Pontos Forma Forma AM 1.5+ 2.5+ Med. Gols
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

A situação nos copos

Copas
No data
Semi-finals
Regular Season
Copas
No data
Eliminado
Eliminado