Ligastatistik

20

Ligaplacering 6/14

30 %
6 vinster
30 %
6 oavgjort
40 %
8 förluster
Genomsnitt per match ALLA Senaste 5 diff %
PPG 1.20 1.00 -17%
Gjorda mål 1.2 0.8 -33%
Insläppta mål 1.4 1.2 -14%
Över 1.5
75% 15/20 times
Över 2.5
50% 10/20 times
Över 3.5
20% 4/20 times
BTTS
60% 12/20 times
KORT
3.6 Ø
Hörnor
9 Ø

Lagform

Över 1.5
40% 2/5 times
Över 2.5
40% 2/5 times
Över 3.5
20% 1/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KORT
2.2 Ø
Hörnor
4.6 Ø
10/27/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
10/18/24
Binh Dinh
18:00
Binh Duong
10/04/24
Binh Dinh
07:00
FLC Thanh Hoa
09/28/24
Viettel
08:15
Binh Dinh
09/22/24
Binh Dinh
07:00
Ho Chi Minh City

Halv

Skott

Skott (på mål)

Farligt anfall

Hörnor
Startelva
Ändringar
1 X 2
09/14/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 9 - 1 2 - 1 121 - 46 5 - 1 3 (51%)
1 (16%)
-263 320 600
08/29/24 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 - - - - 0 (0%)
5 (18%)
- - -
08/26/24 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
1-0 15 - 9 3 - 5 46 - 34 - 0 (42%)
6 (23%)
- - -
08/24/24 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 11 - 11 5 - 5 40 - 43 4 - 4 3 (41%)
6 (23%)
- - -
06/30/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
4 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 12 - 27 9 - 8 21 - 57 1 - 8 3 (63%)
4 (49%)
-105 280 200
see more

Spelarstatistik

Lagtaktik

Playground
  • Tien Dat Huynh
    CF 1
    Dat Huynh
    905‘ 20 1+0
    Hà Đức Chinh
    CF
    Đức Chinh
    1121‘ 20 2+0
    Viktor Le
    MF
    Le
    704‘ 14 0+0
  • Phạm Văn Thành
    MF
    Văn Thành
    1348‘ 18 1+0
    Rafaelson
    CF
    Rafaelson
    1423‘ 17 16+0
    Van Trien Cao
    MF
    Trien Cao
    1360‘ 18 0+0
    Marlon Rangel
    DF
    Rangel
    1132‘ 13 0+0
  • Lê Ngọc Bảo
    MF
    Ngọc Bảo
    1127‘ 17 0+0
    Adriano Schmidt
    DF
    Schmidt
    1430‘ 18 0+0
    Trịnh Đức Lợi
    DF
    Đức Lợi
    500‘ 7 0+0
  • Đặng Văn Lâm
    GK 1
    Văn Lâm
    1603‘ 18 0+0
Formation
3-4-3
Vinst
2
Oavgjort
0
Förlust
3
Betyg
0
Apps
5
Gjorda mål
5
Insläppta mål
12

Tabell

Regular Season GP PTS Hemma Borta
1. Công An Nhân Dân 13 24 5 - 0
2. FLC Thanh Hoa 13 23 0 - 1
3. Ha Noi 13 22 3 - 1
4. Viettel 13 21 2 - 1
5. Hai Phong 13 19 1 - 1
6. Binh Dinh 13 19
7. Nam Dinh 13 19 1 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 2 - 1
9. Song Lam Nghe An 13 16 0 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 2 - 1
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 3 - 0
12. Da Nang 13 10 2 - 3
13. Ho Chi Minh City 13 8 1 - 1
14. Binh Duong 13 7 1 - 0

previous seasons

PLD W D Matcher GF GA PTS #
V-League 2024/2025 1 0 0 1 0 1 0 13.
V-League 2023/2024 26 13 8 5 47 28 47 2.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

Lagtrupp

Goalkeeper Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
Defender Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
5 Văn Thái Trần Văn Thái Trần Văn Thái Trần DF 23 155' 2 0 0 2 0 2 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành DF 33 63' 3 0 0 1 2 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
18 Chi Nguyện Nguyễn Hải Chi Nguyện Nguyễn Hải Chi Nguyện Nguyễn Hải MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
37 Văn Danh Nguyễn Văn Danh Nguyễn Văn Danh Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
11 Jeremie Lynch Jeremie Lynch Jeremie Lynch CF 33 584' 8 3 0 6 2 2 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Unknown Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 107' 3 0 0 1 2 0 18 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 33 320' 7 0 0 4 3 2 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 26 1589' 19 0 0 18 1 3 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 1430' 18 0 0 15 3 1 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Hoang Anh Ly Cong Hoang Anh Ly Cong Hoang Anh Ly Cong MF 712' 17 0 0 9 8 9 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Hong Quan Mac Hong Quan Mac Hong Quan Mac MF 32 777' 18 0 0 5 13 6 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 32 1046' 15 0 0 12 3 3 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo MF 26 1127' 17 0 0 12 5 3 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Ngoc Tin Phan Ngoc Tin Phan Ngoc Tin Phan MF 20 233' 6 0 0 2 4 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Xuan Tu Nghiem Xuan Tu Nghiem Xuan Tu Nghiem MF 36 248' 11 0 0 2 9 2 13 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Rafaelson Rafaelson Rafaelson CF 27 1423' 17 16 0 16 1 1 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Gia Viet Dao Gia Viet Dao Gia Viet Dao CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 31 1603' 18 0 0 18 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 1121' 20 2 0 13 7 7 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành MF 30 1348' 18 1 0 15 3 6 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Nguyễn Mạnh Cường Nguyễn Mạnh Cường Nguyễn Mạnh Cường GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Van Trien Cao Van Trien Cao Van Trien Cao MF 31 1360' 18 0 0 17 1 12 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Marlon Rangel Marlon Rangel Marlon Rangel DF 28 1132' 13 0 0 13 0 2 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu Nguyễn Đức Hữu MF 23 42' 7 0 0 0 7 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
43 Tien Dat Huynh Tien Dat Huynh Tien Dat Huynh CF 905' 20 1 0 10 10 9 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu Nguyễn Võ Minh Hiếu MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Viktor Le Viktor Le Viktor Le MF 20 704' 14 0 0 8 6 9 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Thanh Luan Dinh Thanh Luan Dinh Thanh Luan Dinh MF 20 205' 3 0 0 2 1 2 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 30 500' 7 0 0 7 0 6 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
15 Ngọc Hải Lê Ngọc Hải Lê Ngọc Hải Lê DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Samuel Nnamani Samuel Nnamani Samuel Nnamani CF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni CF 33 66' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Spelarövergångar