Capacidade 5000
Público (med.)
0
Estádio SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF (Liên Nghĩa)
Superfície grass

Estatísticas da Liga

1/1

100 %
1 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 0.00 0.00 0%
Gols marcados 0 0 0%
Gols concedidos 1 1 0%
+ 1.5 Gols
0% 0/1 times
+ 2.5 Gols
0% 0/1 times
+ 3.5 Gols
0% 0/1 times
AM
0% 0/1 times
Cartões
0 Ø
Escanteios
0 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
80% 4/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
60% 3/5 times
Cartões
6.6 Ø
Escanteios
7.8 Ø
06/21/24
Da Nang
18:00
Pho Hien
05/25/24
Hòa Bình
06:00
Pho Hien
05/19/24
Pho Hien
08:15
Long An
05/14/24
Pho Hien
08:15
Phú Thọ
05/10/24
Bình Phước
07:00
Pho Hien

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/05/24 V-League 2
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
1 - 0
Pho Hien Pho Hien
1-0 4 - 8 1 - 1 59 - 82 0 - 6 0 (0%)
0 (0%)
450 260 -189
05/01/24 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
2 - 2
Pho Hien Pho Hien
1-0 5 - 8 2 - 2 33 - 35 5 - 7 0 (46%)
0 (0%)
-227 275 650
04/04/24 V-League 2
Pho Hien Pho Hien
3 - 0
Dong Thap Dong Thap
1-0 17 - 3 6 - 2 50 - 27 3 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-250 280 650
03/30/24 V-League 2
Pho Hien Pho Hien
2 - 1
Phu Dong Phu Dong
0-1 10 - 8 4 - 2 48 - 40 6 - 3 0 (0%)
0 (0%)
-167 225 475
03/12/24 Vietnamese Cup
Pho Hien Pho Hien
2 - 1
Dong Nai Dong Nai
2-1 5 - 13 3 - 4 40 - 41 3 - 5 0 (0%)
0 (0%)
-556 600 800
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023/2024 14 6 7 1 14 5 25 2.
V-League 2 2023 18 11 4 3 30 14 37 2.
V-League 2 2022 22 10 8 4 40 22 38 4.
V-League 2 2021 6 0 3 3 2 6 3 12.
V-League 2 2019 22 11 7 4 37 22 40 2.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc Trần Bửu Ngọc 33 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Lâm Hào Trần Lâm Hào Trần Lâm Hào 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
13 Huỳnh Hữu Tuấn Huỳnh Hữu Tuấn Huỳnh Hữu Tuấn GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Thái Trương Thái Trương Thái Trương GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa Phạm Hữu Nghĩa GK 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
23 Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc DF 27 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Thái Bá Sang Thái Bá Sang Thái Bá Sang 24 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến Uông Ngọc Tiến DF 24 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo MF 25 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Huỳnh Sang Nguyễn Huỳnh Sang Nguyễn Huỳnh Sang DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Trần Văn Hòa Trần Văn Hòa Trần Văn Hòa DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Văn Đô Lê Văn Đô Lê Văn Đô 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
2 Nguyen Ly Nam Cung Nguyen Ly Nam Cung Nguyen Ly Nam Cung DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh Mạc Đức Việt Anh DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 Phan Duy Lam Phan Duy Lam Phan Duy Lam DF 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Nguyễn Trọng Long Nguyễn Trọng Long Nguyễn Trọng Long 24 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Nguyễn Đức Lợi Nguyễn Đức Lợi Nguyễn Đức Lợi MF 25 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lê Vũ Quốc Nhật Lê Vũ Quốc Nhật Lê Vũ Quốc Nhật 27 84' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu MF 23 6' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lo Martin Lo Martin Lo Martin 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Tống Văn Hợp Tống Văn Hợp Tống Văn Hợp 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Phạm Trọng Hóa Phạm Trọng Hóa Phạm Trọng Hóa MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh MF 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam 30 55' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Văn Trung Trần Văn Trung Trần Văn Trung 26 90' 1 0 0 1 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Phạm Đức Thông Phạm Đức Thông Phạm Đức Thông CF 27 78' 1 0 0 1 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trịnh Duy Long Trịnh Duy Long Trịnh Duy Long 32 35' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt 12' 1 0 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Khắc Nguyễn Khắc Nguyễn Khắc Nguyễn CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

Data not available