Estatísticas da Liga

14

Tabela 1/14

71 %
10 V
29 %
4 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 2.10 1.80 -14%
Gols marcados 1.8 2.2 +22%
Gols concedidos 0.6 0.8 +33%
+ 1.5 Gols
79% 11/14 times
+ 2.5 Gols
43% 6/14 times
+ 3.5 Gols
14% 2/14 times
AM
29% 4/14 times
Cartões
1.1 Ø
Escanteios
3.4 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
40% 2/5 times
+ 2.5 Gols
0% 0/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
0% 0/5 times
Cartões
2.2 Ø
Escanteios
5.2 Ø
06/04/24
PVF Vietnam
18:00
Dak Lak
05/30/24
Bắc Ninh
18:00
Dak Lak
05/25/24
Ha Noi II
18:00
Dak Lak
05/18/24
Dak Lak
18:00
Kon Tum
05/14/24
Dak Lak
04:30
Da Nang II

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/09/24 Second Division
Tây Nguyên Tây Nguyên
0 - 1
Dak Lak Dak Lak
0-1 0 - 0 0 - 0 25 - 62 2 - 3 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/24/24 Second Division
Dak Lak Dak Lak
2 - 0
PVF Vietnam PVF Vietnam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/19/24 Second Division
Dak Lak Dak Lak
0 - 2
Bắc Ninh Bắc Ninh
0-1 9 - 8 5 - 5 47 - 31 6 - 4 0 (0%)
0 (0%)
140 200 180
04/14/24 Second Division
Dak Lak Dak Lak
0 - 0
Ha Noi II Ha Noi II
0-0 8 - 8 4 - 3 30 - 21 9 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-278 350 550
04/07/24 Second Division
Kon Tum Kon Tum
1 - 0
Dak Lak Dak Lak
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

estatísticas de jogadores

Data not available

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Dak Lak 12 27
2. Da Nang II 12 23 2 - 0 1 - 0
3. Lam Dong 12 20 2 - 1 1 - 0
4. PVF Vietnam 12 18 2 - 1 2 - 0
5. Quảng Nam II 12 14 2 - 0 0 - 3
6. Hải Nam 12 7 1 - 0 1 - 3
7. Hạ Long CFC 12 6 2 - 0 0 - 5
Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Dong Thap 12 26
2. Dong Nai 12 22
3. Gia Định 12 17
4. Ho Chi Minh City II 12 15
5. Tien Giang 12 15
6. Vĩnh Long 12 13
7. Kien Giang 12 5

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
Second Division 2024 7 3 1 3 7 4 10 4.
Second Division 2023 12 9 0 3 22 7 27 1.
V-League 2 2022 22 4 6 12 18 32 18 11.
V-League 2 2021 6 2 3 1 7 5 9 5.
V-League 2 2019 22 8 4 10 28 31 28 8.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Y Eli Niê Y Eli Niê Y Eli Niê GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Thanh Nguyễn Thanh Nguyễn Thanh Nguyễn GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Đức Vũ Văn Đức Vũ Văn Đức Vũ Văn GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Lương Thực Danh Lương Thực Danh Lương Thực Danh DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Xuân Thi Đỗ Xuân Thi Đỗ Xuân Thi Đỗ DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Trường Phạm Văn Trường Phạm Văn Trường Phạm DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Cầm Nguyễn Văn Cầm Nguyễn Văn Cầm Nguyễn DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Bá Thảo Phạm Bá Thảo Phạm Bá Thảo Phạm DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Ngọc Lâm Lương Thanh Ngọc Lâm Lương Thanh Ngọc Lâm Lương Thanh MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Minh Hiếu Thái Minh Hiếu Thái Minh Hiếu Thái MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Hoàng Uy Võ Hoàng Uy Võ Hoàng Uy Võ MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Xuân Dương Đinh Xuân Dương Đinh Xuân Dương Đinh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Việt Hoàng Hồ Việt Hoàng Hồ Việt Hoàng Hồ MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Ngọc Vũ Hà Ngọc Vũ Hà Ngọc Vũ Hà MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Gia Huy Lê Bằng Gia Huy Lê Bằng Gia Huy Lê Bằng MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ Hổ MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Bá Dương Nguyễn Bá Dương Nguyễn Bá Dương Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- N. Trần N. Trần N. Trần MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Quang Huy Lê Quang Huy Lê Quang Huy Lê MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Cao Danh Đoàn Cao Danh Đoàn Cao Danh Đoàn MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Ngọc Thịnh Bùi Ngọc Thịnh Bùi Ngọc Thịnh Bùi CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Hoàng Hưng Võ Hoàng Hưng Võ Hoàng Hưng Võ CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
+6 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)