Estatísticas da Liga

6/12

Tabela 5/13

33 %
2 V
50 %
3 E
17 %
1 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.50 1.60 +7%
Gols marcados 1.2 1.2 0%
Gols concedidos 0.8 0.8 0%
+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
33% 2/6 times
+ 3.5 Gols
0% 0/6 times
AM
67% 4/6 times
Cartões
4 Ø
Escanteios
9 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
40% 2/5 times
+ 2.5 Gols
0% 0/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
0% 0/5 times
Cartões
2.2 Ø
Escanteios
5.2 Ø
06/04/24
PVF Vietnam
18:00
Dak Lak
05/30/24
Bắc Ninh
18:00
Dak Lak
05/25/24
Ha Noi II
18:00
Dak Lak
05/18/24
Dak Lak
18:00
Kon Tum
05/14/24
Dak Lak
04:30
Da Nang II

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/09/24 Second Division
Tây Nguyên Tây Nguyên
0 - 1
Dak Lak Dak Lak
0-1 0 - 0 0 - 0 25 - 62 2 - 3 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/24/24 Second Division
Dak Lak Dak Lak
2 - 0
PVF Vietnam PVF Vietnam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/19/24 Second Division
Dak Lak Dak Lak
0 - 2
Bắc Ninh Bắc Ninh
0-1 9 - 8 5 - 5 47 - 31 6 - 4 0 (0%)
0 (0%)
140 200 180
04/14/24 Second Division
Dak Lak Dak Lak
0 - 0
Ha Noi II Ha Noi II
0-0 8 - 8 4 - 3 30 - 21 9 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-278 350 550
04/07/24 Second Division
Kon Tum Kon Tum
1 - 0
Dak Lak Dak Lak
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

estatísticas de jogadores

Data not available

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Sanna Khanh Hoa 7 15 12/02/21
2. Bà Ria Vũng Tàu 6 13 12/07/21
3. Long An 7 12 0 - 0
4. Phu Dong 6 11 12/15/21
5. Dak Lak 6 9
6. Công An Nhân Dân 6 9 1 - 1
7. Hue 6 8 1 - 1
8. Can Tho 6 7 12/11/21
9. Quang Nam 7 6 11/23/21
10. Phú Thọ 6 6 1 - 2
11. Bình Phước 6 6 0 - 2
12. Pho Hien 6 3 11/28/21
13. An Giang 7 1 1 - 2

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
Second Division 2024 7 3 1 3 7 4 10 4.
Second Division 2023 12 9 0 3 22 7 27 1.
V-League 2 2022 22 4 6 12 18 32 18 11.
V-League 2 2021 6 2 3 1 7 5 9 5.
V-League 2 2019 22 8 4 10 28 31 28 8.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
27 Văn Nhựt Ngô Văn Nhựt Ngô Văn Nhựt Ngô GK 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
96 Thanh Nguyễn Thanh Nguyễn Thanh Nguyễn GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
3 Lương Thực Danh Lương Thực Danh Lương Thực Danh DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Thành Công Vũ Thành Công Vũ Thành Công Vũ DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 Văn Lương Văn Lương Văn Lương DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Bùi Ngọc Tín Bùi Ngọc Tín Bùi Ngọc Tín DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
42 Xuân Thi Đỗ Xuân Thi Đỗ Xuân Thi Đỗ DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Ngọc Toàn Nguyễn Ngọc Toàn Nguyễn Ngọc Toàn Nguyễn DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
7 Ngọc Lâm Lương Thanh Ngọc Lâm Lương Thanh Ngọc Lâm Lương Thanh MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Hữu Nam Nguyễn Hữu Nam Nguyễn Hữu Nam Nguyễn MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Trương Văn Thành Trương Văn Thành Trương Văn Thành MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Xuân Tâm Nguyễn Xuân Tâm Nguyễn Xuân Tâm Nguyễn MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Minh Hiếu Thái Minh Hiếu Thái Minh Hiếu Thái MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
37 N. Trần N. Trần N. Trần MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
47 Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm Gia Hưng Phạm CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
97 Nguyễn Lam Nguyễn Lam Nguyễn Lam CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
23 Y Eli Niê Y Eli Niê Y Eli Niê GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Quoc Thanh Nguyen Quoc Thanh Nguyen Quoc Thanh Nguyen DF 42 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường Nguyễn Đức Cường MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Ythang Eban Ythang Eban Ythang Eban CF 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Trương Công Thảo Trương Công Thảo Trương Công Thảo CF 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias