Ligové Statistiky

7/12

Pozice v tabulce 4/14

43 %
3 Výhry
14 %
1 remizy
43 %
3 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.40 1.40 0%
Vstřelené branky 1 0.6 -40%
Obdržené branky 0.6 0.6 0%
Over 1.5
43% 3/7 times
Over 2.5
14% 1/7 times
Over 3.5
14% 1/7 times
BTTS
0% 0/7 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
4.3 Ø

Forma týmu

Over 1.5
40% 2/5 times
Over 2.5
0% 0/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
0% 0/5 times
KARTY
2 Ø
Rohy
4.2 Ø
06/04/24
PVF Vietnam
18:00
Dak Lak
05/30/24
Bắc Ninh
18:00
Dak Lak
05/25/24
Ha Noi II
18:00
Dak Lak
05/18/24
Dak Lak
18:00
Kon Tum
05/14/24
Dak Lak
04:30
Da Nang II

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/09/24 Second Division
Tây Nguyên Tây Nguyên
0 - 1
Dak Lak Dak Lak
0-1 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/24/24 Second Division
Dak Lak Dak Lak
2 - 0
PVF Vietnam PVF Vietnam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/19/24 Second Division
Dak Lak Dak Lak
0 - 2
Bắc Ninh Bắc Ninh
0-1 9 - 8 5 - 5 47 - 31 6 - 4 0 (0%)
0 (0%)
140 200 180
04/14/24 Second Division
Dak Lak Dak Lak
0 - 0
Ha Noi II Ha Noi II
0-0 8 - 8 4 - 3 30 - 21 9 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-278 350 550
04/07/24 Second Division
Kon Tum Kon Tum
1 - 0
Dak Lak Dak Lak
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Data not available

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Da Nang II 7 16 05/14/24 1 - 0
2. Bắc Ninh 6 15 0 - 2 05/30/24
3. Kon Tum 7 14 05/18/24 1 - 0
4. Dak Lak 7 10
5. Ha Noi II 7 7 0 - 0 05/25/24
6. PVF Vietnam 7 5 2 - 0 06/04/24
7. Tây Nguyên 7 0 4 - 0 0 - 1
Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Định Hướng 7 17
2. Lam Dong 7 13
3. Ho Chi Minh City II 7 11
4. Đại Học Văn Hiến 7 7
5. Tien Giang 6 7
6. Vĩnh Long 6 4
7. An Giang 6 4

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
Second Division 2024 7 3 1 3 7 4 10 4.
Second Division 2023 12 9 0 3 22 7 27 1.
V-League 2 2022 22 4 6 12 18 32 18 11.
V-League 2 2021 6 2 3 1 7 5 9 5.
V-League 2 2019 22 8 4 10 28 31 28 8.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Ngọc Duy Trần Ngọc Duy Trần Ngọc Duy Trần GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Duy Mạnh Nguyễn Duy Mạnh Nguyễn Duy Mạnh Nguyễn DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Phúc Lương Văn Phúc Lương Văn Phúc Lương DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Xuân Thi Đỗ Xuân Thi Đỗ Xuân Thi Đỗ DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Trường Phạm Văn Trường Phạm Văn Trường Phạm DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Huy Nguyễn Văn Huy Nguyễn Văn Huy Nguyễn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Ngọc Quý Trần Ngọc Quý Trần Ngọc Quý Trần DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Bá Vĩ Nguyễn Hoàng Bá Vĩ Nguyễn Hoàng Bá Vĩ Nguyễn Hoàng MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Xuân Phú Hoàng Xuân Phú Hoàng Xuân Phú Hoàng MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Bảo Chung Nguyễn Bảo Chung Nguyễn Bảo Chung Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Xuân Dương Đinh Xuân Dương Đinh Xuân Dương Đinh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Anh Đức Bùi Anh Đức Bùi Anh Đức Bùi MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Quang Thái Huỳnh Quang Thái Huỳnh Quang Thái Huỳnh CF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Přišli
Odešli
+10 hráči (malo odehraných zápasů)