Match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 10/28/23 07:00 - 2.Journée

Stade Sân vận động Vinh
Capacité 12000
Surface grass
Arbitre Ngọc Hà Hoàng

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

11‘
0-1 Bách Nguyễn
23‘
Sỹ Hoàng
34‘
Hoàng Lê Lương Hồ
40‘
Hoàng Lê
40‘
Việt Nguyễn
0-1 HT
46‘
Quyền Phan
Quang Nam Trần
46‘
Văn Hạnh Thanh Trung
46‘
56‘
Tú Đặng Hải Trần
56‘
Đại Phan Bách Nguyễn
75‘
Tiến Đinh Quỳnh Trần
75‘
Vinh Nguyễn Quyền Phan
Nguyễn Thắng Nguyễn
80‘
Xuân Hùng Xuân Toàn
80‘
81‘
Việt Nguyễn
Viết Triều Phạm
87‘
Xuân Toàn
90‘
Thanh Trung [1-1]
90‘+2
1-1 FT

Buts et Video

1-1

Statistiques

Cartons 1 0

Possession de balle
48%
52%

Cartons 4 0

Tirs au but
15
10
Tirs cadrés
7
3
Corners
6
1
Attaques dangereuses
77
42
Attaques
102
73

Cotes

Match
1 X 2
Cotes à l'ouverture 100 225 230
Cotes au coup d'envoi 110 225 210
Asian handicap
AH 1 2 AH
-0.25 -141 -101 +0.25
-0.75 129 -182 +0.75
+0 -227 150 -0
Buts
AH Moins de Plus de
2.5 -133 105

Compositions

Statut: Composition officielle

Hong Linh Ha Tinh

Statut: Composition officielle

Song Lam Nghe An

Absents

Văn Lương Ngô
CF 1
Lương Ngô
320‘ 10 1+0
+7 Choix du coach

Compos

  • no photo 29
    GK 3
    Tùng Lâm
    270‘ 3 0+0
  • no photo 26
    DF
    Đức Bùi
    1214‘ 15 0+0
    no photo 3
    DF
    Văn Hạnh
    903‘ 12 0+0
    no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1440‘ 16 0+0
    no photo 4
    DF
    Anh Quang
    961‘ 12 0+0
    no photo 20
    DF
    Xuân Hùng
    761‘ 11 0+0
  • no photo 9
    CF 1
    Stephen
    754‘ 9 1+0
    no photo 28
    MF
    Nguyễn
    1316‘ 16 0+0
    no photo 18
    CF
    Quang Nam
    364‘ 9 3+0
    no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1530‘ 17 0+0
    no photo 10
    LB 1
    Phi Sơn
    681‘ 12 1+0
  • no photo 11
    MF
    Quỳnh Trần
    1144‘ 16 2+0
    no photo 19
    MF
    Quyền Phan
    1224‘ 15 1+0
    no photo 28
    MF
    1
    Bách Nguyễn
    356‘ 8 1+0
    no photo 17
    MF
    Hải Trần
    573‘ 9 0+0
    no photo 7
    CF
    Olaha
    1530‘ 17 6+0
  • no photo 6
    DF
    Đình Hoàng
    1168‘ 15 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1530‘ 17 0+0
    no photo 15
    DF
    Lương Hồ
    124‘ 2 0+0
    no photo 2
    DF
    Huy Vương
    1079‘ 14 0+0
    no photo 23
    MF
    Sỹ Hoàng
    760‘ 11 2+0
  • no photo 1
    GK 1
    Việt Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
---
Entraîneur: T. Nguyễn
---
Entraîneur N. Phan

Statistiques:

Buts

Trần 4
Diallo 3
Quang Nam 3
Ibara Doniama 2
Phi Sơn 1
Thanh Trung 1

Buts

Olaha 6
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Quyền Phan 1
Lương Ngô 1

Cartons jaunes

Văn Hạnh 5
Viết Triều 5
Anh Quang 3
Văn Bửu 3
Thắng Nguyễn 3
Nguyễn 2

Cartons jaunes

Quyền Phan 5
Raphael Success 3
Thành Lê 2
Việt Nguyễn 2
Bùi 2
Đặng 2

Passes clé

Nguyễn 0
Nguyễn 0
Tùng Lâm 0
Kiên Dương 0
Viết Triều 0
Ramires 0

Passes clé

Đình Hoàng 0
Bách Nguyễn 0
Zebić 0
Đại Phan 0
Tiến Đinh 0
Sỹ Hoàng 0

Préc. passes

Văn Hạnh 0%
Sỹ Sâm 0%
Ibara Doniama 0%
Viết Triều 0%
Phạm 0%
Thắng Nguyễn 0%

Préc. passes

Thành Lê 0%
Vinh Nguyễn 0%
Đặng 0%
Tiến Đinh 0%
Việt Nguyễn 0%
Quyền Phan 0%

Tirs au but

Văn Hạnh 0 (0)
Sỹ Sâm 0 (0)
Ibara Doniama 0 (0)
Viết Triều 0 (0)
Phạm 0 (0)
Thắng Nguyễn 0 (0)

Tirs au but

Thành Lê 0 (0)
Vinh Nguyễn 0 (0)
Đặng 0 (0)
Tiến Đinh 0 (0)
Việt Nguyễn 0 (0)
Quyền Phan 0 (0)

Remplaçants

Ngô Xuân Toàn
MF
6 Xuân Toàn
66‘ 8 0+0
Đinh Thanh Trung
MF
1
7 Thanh Trung
155‘ 7 1+0
Đ. Trần
MF
11 Trần
1086‘ 14 4+0
Văn Phạm
MF
16 Phạm
193‘ 10 0+0
V. Nguyễn
MF
21 Nguyễn
0‘ 1 0+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
23 Sỹ Sâm
190‘ 8 0+0
Dương Quang Tuấn
GK 2
25 Quang Tuấn
270‘ 3 0+0
Ngọc Thắng Nguyễn
DF
38 Thắng Nguyễn
555‘ 12 0+0
Tấn Đào
DF
86 Đào
0‘ 0 0+0
Trần Văn Tiến
GK 3
25 Văn Tiến
90‘ 1 0+0
Văn Bắc Ngô
MF
1
27 Bắc Ngô
101‘ 4 0+0
Quang Tú Đặng
MF
29 Tú Đặng
236‘ 4 0+0
Nguyên Hoàng Lê
DF
3 Hoàng Lê
416‘ 7 0+0
Văn Thành Lê
DF
5 Thành Lê
985‘ 12 0+0
Xuân Tiến Đinh
MF
10 Tiến Đinh
315‘ 6 2+0
V. Nguyễn
MF
14 Nguyễn
731‘ 12 0+0
Quang Vinh Nguyễn
MF
16 Vinh Nguyễn
637‘ 14 0+0
Xuân Đại Phan
CF 1
21 Đại Phan
594‘ 12 1+0
Goal fact

Hong Linh Ha Tinh

  • L’entraîneur peut compter sur une équipe au complet.

    L’entraîneur T. Nguyễn et le staff médical peuvent se réjouir d’avoir l’équipe au complet de disponible.

Song Lam Nghe An

Hong Linh Ha Tinh

Résumé

Song Lam Nghe An

H2H

1
4
1

H2H
d/e

1

Forme

1
1

FORME (Domicile/Extérieur)

0
0
Hong Linh Ha Tinh

COMPOSITIONS

Song Lam Nghe An
46% Moy. min. jouées (6 derniers) 49%
1 Changements (par rapport au dernier match) 2
0 Nouvelles absences importantes 1
0 Absents 3

Tête-à-tête (H2H)

Hong Linh Ha Tinh 50%
1victoires
4 matchs nuls
1 victoires
6 matches
50% Song Lam Nghe An
Plus 1.5
67% 4/6 times
Plus 2.5
17% 1/6 times
Plus 3.5
17% 1/6 times
LDM
50% 3/6 times
Cartons
1.8 Ø
Corners
6 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/20/23 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 12 - 13 4- 6 59 - 50 4 - 3 3 (57%)
2 (50%)
-120 225 275
10/09/22 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 8 6- 4 66 - 49 6 - 4 6 (49%)
3 (49%)
175 225 125
07/15/22 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 6 - 9 2- 5 45 - 61 1 - 4 1 (37%)
2 (42%)
-105 210 260
06/17/22 Club Friendlies 4
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
- - - - 0 (39%)
11 (33%)
- - -
04/17/21 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 11 - 12 2- 5 78 - 69 6 - 2 1 (70%)
4 (63%)
115 210 230
07/12/20 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 6 - 5 1- 3 46 - 21 5 - 1 3 (68%)
2 (77%)
- - -
plus

Team form

1.00 0.67 (+-33%) total
1.67 (+11%) total 1.50
Song Lam Nghe An

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

Plus 1.5
67% 4/6 times
Plus 2.5
33% 2/6 times
Plus 3.5
33% 2/6 times
LDM
33% 2/6 times
Cartons
3.7 Ø
Corners
8.2 Ø
3.12 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Nam Dinh
26.11 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa
06:00
Hong Linh Ha Tinh
4.11 V-League
Viettel
08:15
Hong Linh Ha Tinh

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
21.10 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-2 8 - 2 2 - 2 40 - 28 3 - 5 1 (43%)
6 (33%)
-167 275 375
27.8 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 15 - 7 7 - 4 57 - 52 3 - 9 2 (49%)
1 (48%)
-167 320 320
10.8 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 9 - 6 3 - 4 63 - 100 3 - 4 4 (44%)
2 (57%)
145 240 150
6.8 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-1 16 - 11 7 - 4 44 - 41 3 - 4 4 (37%)
4 (52%)
125 220 200
2.8 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 8 - 4 5 - 2 59 - 47 3 - 1 5 (35%)
3 (52%)
220 260 -110
27.7 V-League
Viettel Viettel
4 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 12 - 5 6 - 1 66 - 66 6 - 5 3 (54%)
2 (55%)
-110 210 260
see more

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Plus 1.5
67% 4/6 times
Plus 2.5
17% 1/6 times
Plus 3.5
17% 1/6 times
LDM
33% 2/6 times
Cartons
3.8 Ø
Corners
7 Ø
2.12 V-League
Song Lam Nghe An
05:00
Quang Nam
26.11 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An
05:00
Dong Thap
4.11 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Song Lam Nghe An

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
22.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 9 - 11 5 - 4 66 - 81 3 - 3 5 (36%)
5 (38%)
210 240 -105
11.8 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 13 - 4 3 - 2 50 - 36 5 - 2 5 (34%)
3 (54%)
188 225 125
5.8 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 14 - 5 7 - 1 43 - 25 8 - 1 2 (62%)
7 (28%)
-250 280 550
29.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 25 - 8 3 - 4 78 - 43 8 - 3 5 (58%)
3 (49%)
-120 240 260
23.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-1 11 - 12 7 - 3 33 - 48 1 - 3 5 (47%)
2 (67%)
220 170 138
15.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 16 - 10 4 - 1 51 - 51 3 - 2 2 (58%)
2 (51%)
-137 260 300
see more

Classement

Regular Season
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
7. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

La situation dans les coupes

Coupes
1st Round
Éliminé
Coupes
1st Round
Éliminé