Lương Xuân Trường

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Lương Xuân Trường

29 years 28/04/1995 / Tuyên Quang

177 cm / 67 kg

CM

Vietnam

Vietnam

Hong Linh Ha Tinh

Hong Linh Ha Tinh

Minuty
506‘ 0%
Zápasy
7 0%
V základu
6 6/7
Góly
0 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
2 Ø0.29
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 11 488' 0 0 0 0 CM 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 19
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh https://cdn.redscores.com/images/team/13369_*.png Hong Linh Ha Tinh
Ho Chi Minh City
2 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 18
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Hong Linh Ha Tinh
Ha Noi
2 - 2 78' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 17
05/08/24
Binh Dinh https://cdn.redscores.com/images/team/12296_*.png Binh Dinh
Hong Linh Ha Tinh
2 - 0 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 16
05/03/24
Hong Linh Ha Tinh https://cdn.redscores.com/images/team/8263_*.png Hong Linh Ha Tinh
Quang Nam
1 - 2 74' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 15
04/04/24
Sanna Khanh Hoa https://cdn.redscores.com/images/team/12296_*.png Sanna Khanh Hoa
Hong Linh Ha Tinh
0 - 1 70' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 402' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 1251' 24 0 0 13 11 11 15 2 0 -
22/23 Celkem 1091' 18 1 0 15 3 12 2 1 0 -
21/22 Celkem 968' 11 1 0 11 0 5 0 3 0 -
20/21 Celkem 946' 12 0 0 11 1 4 4 0 0 -
19/20 Celkem 1095' 17 3 0 12 5 4 13 1 0 -
18/19 Celkem 1603' 22 4 0 17 5 6 6 2 0 -
17/18 Celkem 106' 4 0 0 4 0 2 3 0 0 -
Văn Kiên Dương
DF
Kiên Dương
0‘ 0 0+0
Dương Tùng Lâm
GK 3
Tùng Lâm
270‘ 3 0+0
Nguyễn Văn Hạnh
DF
Văn Hạnh
993‘ 13 0+0
Dương Quang Tuấn
GK 2
Quang Tuấn
270‘ 3 0+0
V. Nguyễn
MF
Nguyễn
0‘ 1 0+0
Trần Phi Sơn
LB 1
Phi Sơn
861‘ 14 1+0
Văn Phạm
MF
Phạm
193‘ 11 0+0
Trung Nguyễn
MF
Nguyễn
1316‘ 16 0+0
Nguyễn Xuân Hùng
DF
Xuân Hùng
851‘ 12 0+0
Ngô Xuân Toàn
MF
Xuân Toàn
70‘ 8 0+0
Đinh Thanh Trung
MF
Thanh Trung
155‘ 7 1+0
Bruno Ramires
CB 1
Ramires
1710‘ 19 0+0
Diallo
RM
Diallo
758‘ 13 5+0
Vũ Quang Nam
CF 2
Quang Nam
364‘ 9 3+0
Lâm Anh Quang
DF
Anh Quang
1051‘ 14 1+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
Sỹ Sâm
202‘ 11 0+0
Đ. Trần
MF
Trần
1132‘ 15 4+0
Ngọc Thắng Nguyễn
DF
Thắng Nguyễn
555‘ 12 0+0
Tấn Đào
DF
Đào
0‘ 0 0+0
Nguyễn Thanh Tùng
GK 1
Thanh Tùng
1170‘ 13 0+0
Vũ Viết Triều
DF
Viết Triều
1620‘ 18 0+0
Đặng Văn Trâm
MF
Văn Trâm
0‘ 0 0+0
Văn Đức Bùi
DF
Đức Bùi
1394‘ 17 0+0
Vũ Nguyễn
MF
Nguyễn
19‘ 3 0+0
Văn Nhuần Nguyễn
DF
Nhuần Nguyễn
180‘ 2 0+0
Trần Văn Bửu
MF
Văn Bửu
1019‘ 13 0+0
Viktor Le
MF
Le
368‘ 7 0+0
Nguyễn Trọng Hoàng
RM 1
Trọng Hoàng
246‘ 5 0+0
Prince Ibara Doniama
RW
Ibara Doniama
720‘ 8 3+0
Lương Xuân Trường
CM 1
Xuân Trường
506‘ 7 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CB 1 0 0
CM 14 0 0
DM 4 0 0
LB 1 0 0
LM 1 1 0
RM 2 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
03/03/24 Hai Phong Hong Linh Ha Tinh n/a
06/27/19 Buriram United Hoang Anh Gia Lai n/a
02/09/19 Hoang Anh Gia Lai Buriram United loan
01/01/18 Gangwon Hoang Anh Gia Lai n/a
01/31/17 Hoang Anh Gia Lai Gangwon loan
12/28/15 Hoang Anh Gia Lai Incheon United loan