League stats

League position 4/17

50 %
13 wins
35 %
9 draws
15 %
4 loses
Avarage per game ALL Last 5 diff %
PPG 1.80 2.00 +11%
Goals scored 1.7 1.8 +6%
Goals conceded 1.1 1 -9%
Over 1.5
73% 19/26 times
Over 2.5
39% 10/26 times
Over 3.5
31% 8/26 times
BTTS
54% 14/26 times
CARDS
0.6 Ø
Corners
1.7 Ø

Team form

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
100% 5/5 times
CARDS
2.8 Ø
Corners
8.8 Ø
07/04/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Nam Dinh
06/30/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
FLC Thanh Hoa
06/25/24
FLC Thanh Hoa
06:00
Viettel
06/19/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Sanna Khanh Hoa
06/15/24
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa

HT

Shots

Shots (on goal)

Danger attack

Corners
Lineup
Changes
1 X 2
05/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-1 6 - 22 3 - 8 30 - 62 1 - 5 3 (54%)
1 (69%)
180 180 155
05/26/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 5
Nam Dinh Nam Dinh
2-1 16 - 9 4 - 5 61 - 40 11 - 3 3 (60%)
4 (47%)
210 240 100
05/21/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-1 12 - 12 6 - 5 44 - 26 5 - 4 1 (46%)
1 (67%)
-137 250 310
05/17/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
1-0 15 - 13 5 - 5 51 - 46 2 - 2 0 (62%)
5 (47%)
-154 270 320
05/12/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Binh Duong Binh Duong
1-1 16 - 13 7 - 5 71 - 55 8 - 3 2 (61%)
1 (63%)
120 210 200
see more

Player stats

Team tactics

Data not available

Table

Regular Season GP PTS Home Away
1. Binh Duong 0 0 1 - 1 2 - 2
2. Can Tho 0 0 1 - 0 1 - 4
3. Da Nang 0 0 3 - 2 0 - 0
4. FLC Thanh Hoa 0 0
5. Ha Noi 0 0 3 - 3 2 - 1
6. Hai Phong 0 0 1 - 1 0 - 0
7. Ho Chi Minh City 0 0 1 - 0 0 - 0
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 5 - 3 2 - 3
10. Quang Nam 0 0 2 - 3 1 - 1
11. Sai Gon 0 0 1 - 1 2 - 0
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 2 - 0 0 - 2
13. Song Lam Nghe An 0 0 2 - 0 0 - 1
14. Than Quang Ninh 0 0 1 - 0 4 - 3

previous seasons

PLD W D L GF GA PTS #
V-League 2023/2024 22 8 6 8 32 33 30 9.
V-League 2023 13 6 5 2 20 15 23 2.
V-League 2022 24 8 4 12 27 27 28 7.
V-League 2021 12 5 2 5 18 15 17 5.
V-League 2020 5 1 3 1 7 8 6 3.
V-League 2019 26 6 8 12 36 52 26 13.
V-League 2018 26 13 7 6 43 29 46 2.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 4.

Team squad

Goalkeeper Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
1 Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng Nguyễn Thanh Thắng GK 35 1556' 18 0 0 18 0 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
50 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 514' 6 0 0 5 1 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn Lương Bá Sơn 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
3 Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng DF 37 1980' 22 0 0 22 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Nguyễn Van Bakel Nguyễn Van Bakel Nguyễn Van Bakel DF 40 1471' 19 0 0 17 2 1 3 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành DF 33 1890' 21 2 0 21 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lê Bật Hiếu Lê Bật Hiếu Lê Bật Hiếu 39 849' 13 0 0 8 5 0 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Văn Quang Nguyễn Văn Quang Nguyễn Văn Quang 30 184' 9 0 0 1 8 1 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Lê Văn Đại Lê Văn Đại Lê Văn Đại DF 28 544' 8 0 0 6 2 0 17 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Lưu Văn Hương Lưu Văn Hương Lưu Văn Hương 37 90' 1 0 0 1 0 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trịnh Đình Hùng Trịnh Đình Hùng Trịnh Đình Hùng DF 28 90' 1 0 0 1 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
17 Mai Tiến Thành Mai Tiến Thành Mai Tiến Thành MF 38 1717' 20 1 0 19 1 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng Nguyễn Trọng Hoàng MF 35 1542' 18 2 0 18 0 10 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hoàng Văn Bình Hoàng Văn Bình Hoàng Văn Bình MF 35 1812' 21 3 0 21 0 8 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương MF 32 728' 16 2 0 8 8 6 10 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương MF 32 1215' 17 0 0 14 3 2 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh Ngô Hoàng Thịnh MF 32 32' 5 0 0 0 5 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng Nguyễn Hữu Dũng MF 28 248' 6 1 0 3 3 2 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường Vũ Xuân Cường MF 31 1165' 14 0 0 13 1 6 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Nguyễn Tăng Tuấn Nguyễn Tăng Tuấn Nguyễn Tăng Tuấn 37 172' 4 0 0 2 2 2 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Hoàng Anh Tuấn Hoàng Anh Tuấn Hoàng Anh Tuấn 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Văn Hân Lê Văn Hân Lê Văn Hân 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Age ø Shots ø Dribbles % Passes ø Key passes % Crosses ø Clearances ø Interceptions ø Tackles ø Blocks ø Dribble past ø Fauls ø Was fauled ø Offsides
20 Pape Faye Pape Faye Pape Faye CF 37 1530' 17 5 0 17 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng Lê Văn Thắng CF 34 1139' 13 6 0 13 0 3 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng Hoàng Đình Tùng CF 35 527' 14 0 0 5 9 4 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình CF 28 245' 6 0 0 3 3 2 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Uche Iheruome Uche Iheruome Uche Iheruome 37 1400' 19 9 0 16 3 4 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Bùi Trần Tuấn Anh Bùi Trần Tuấn Anh Bùi Trần Tuấn Anh 34 75' 1 0 0 1 0 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Bùi Trần Tuấn Anh Bùi Trần Tuấn Anh Bùi Trần Tuấn Anh 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Players transfers