Tim Hall

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Tim Hall

27 years 15/04/1997

CB

Luxembourg

Luxembourg

Ha Noi

Ha Noi

Minuty
606‘ 0%
Zápasy
7 0%
V základu
7 7/7
Góly
0 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
3 Ø0.43
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
OTP Bank Liga OTP Bank Liga 15 984' 0 0 3 0 6.5 CB 0 (0) 1 (0) 105 (77%) 0 1 (0) 0 1 2 1 0 2 1 0 0 105 (77%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 22
05/31/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/9359_*.png Ha Noi
Sanna Khanh Hoa
5 - 2 not_available
V-League 21
05/25/24
Quang Nam https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Quang Nam
Ha Noi
0 - 3 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 20
05/21/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Ha Noi
FLC Thanh Hoa
2 - 1 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 19
05/17/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/2847_*.png Ha Noi
Hoang Anh Gia Lai
2 - 0 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 18
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Hong Linh Ha Tinh
Ha Noi
2 - 2 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 360' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 1590' 22 0 0 19 3 2 6 6 0 6.5
22/23 Celkem 1260' 14 0 0 14 0 0 0 5 0 -
21/22 Celkem 1824' 21 0 0 21 0 3 3 5 0 -
20/21 Celkem 44' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 6.5
19/20 Celkem 1620' 18 1 0 18 0 0 0 7 0 -
18/19 Celkem 818' 10 2 0 9 1 0 1 2 0 -
17/18 Celkem 360' 4 0 0 4 0 1 3 1 0 -
Đức Anh Nguyễn
DF
Anh Nguyễn
20‘ 2 0+0
Văn Chuẩn Quan
GK 1
Chuẩn Quan
990‘ 11 0+0
Đỗ Duy Mạnh
CB 1
Duy Mạnh
1261‘ 15 0+0
Lê Văn Xuân
LB 1
Văn Xuân
1049‘ 18 0+0
Đình Vũ
LB 2
911‘ 15 1+0
H. Nguyễn
RM 1
Nguyễn
1270‘ 22 3+0
Tuấn Phạm
CF
Phạm
1752‘ 21 8+0
Nguyễn Văn Dũng
DF
Văn Dũng
6‘ 1 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
Thắng Trần
122‘ 3 0+0
Nguyễn Thành Chung
CB 1
Thành Chung
1397‘ 17 0+0
Nguyễn Văn Quyết
AM
Văn Quyết
1777‘ 21 7+0
Trương Văn Thái Quý
MF
Văn Thái Quý
22‘ 4 0+0
Đậu Văn Toàn
CM 1
Văn Toàn
960‘ 20 0+0
Văn Trường Nguyễn
LM 2
Trường Nguyễn
470‘ 17 0+0
Văn Đào
CB 3
Đào
786‘ 13 1+0
Joel Tagueu
CF
Tagueu
1318‘ 18 7+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK 2
Văn Hoàng
720‘ 8 0+0
Phạm Xuân Mạnh
RB 1
Xuân Mạnh
1848‘ 21 3+0
Đỗ Hùng Dũng
CM 1
Hùng Dũng
1373‘ 17 1+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
Tùng Nguyễn
246‘ 14 1+0
Tiến Long Vũ
RB 2
Long Vũ
170‘ 6 0+0
Denílson
CF 2
Denílson
931‘ 15 5+0
Ryan Ha
CF 3
Ha
14‘ 2 0+0
Nguyễn Bá Minh Hiếu
GK
Bá Minh Hiếu
0‘ 0 0+0
Tim Hall
CB 2
Hall
606‘ 7 0+0
Ewerton
CM
Ewerton
136‘ 2 0+0
Sỹ Đức Nguyễn
DF
Đức Nguyễn
0‘ 1 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CB 34 0 0
CM 5 0 0
LB 5 0 0
RB 1 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
03/07/24 Újpest Ha Noi n/a
08/08/20 Karpaty Gil Vicente free
08/13/19 Progrès Niedercorn Karpaty n/a
07/01/18 Lierse Progrès Niedercorn free
07/01/17 Elversberg Lierse free
07/01/16 Saarbrücken Elversberg free