Ligastatistik

26/26

Ligaplacering 2/14

54 %
14 vinster
23 %
6 oavgjort
23 %
6 förluster
Genomsnitt per match ALLA Senaste 5 diff %
PPG 1.80 2.00 +11%
Gjorda mål 1.6 2 +25%
Insläppta mål 1.1 1.2 +9%
Över 1.5
81% 21/26 times
Över 2.5
54% 14/26 times
Över 3.5
23% 6/26 times
BTTS
62% 16/26 times
KORT
2.6 Ø
Hörnor
9.5 Ø

Lagform

Över 1.5
40% 2/5 times
Över 2.5
40% 2/5 times
Över 3.5
0% 0/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KORT
4.4 Ø
Hörnor
5.4 Ø
10/26/24
Ho Chi Minh City
08:15
Quang Nam
10/18/24
Bình Phước
18:00
Ho Chi Minh City
10/04/24
Binh Duong
07:00
Ho Chi Minh City
09/29/24
Ho Chi Minh City
08:15
Ha Noi
09/22/24
Binh Dinh
07:00
Ho Chi Minh City

Halv

Skott

Skott (på mål)

Farligt anfall

Hörnor
Startelva
Ändringar
1 X 2
09/15/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 7 - 8 0 - 0 85 - 83 2 - 2 8 (28%)
6 (36%)
170 200 150
08/30/24 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 5 - 6 2 - 5 35 - 27 - 0 (39%)
11 (39%)
- - -
08/26/24 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
1-0 15 - 9 3 - 5 46 - 34 - 0 (42%)
6 (23%)
- - -
06/30/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 11 - 7 6 - 2 69 - 34 5 - 5 1 (41%)
8 (39%)
450 300 -208
06/25/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 10 - 11 4 - 5 53 - 73 5 - 8 3 (65%)
2 (57%)
-111 240 225
see more

Spelarstatistik

Lagtaktik

Data not available

Tabell

Regular Season GP PTS Hemma Borta
1. Ha Noi 26 53 2 - 2 1 - 0
2. Ho Chi Minh City 26 48
3. Than Quang Ninh 26 39 3 - 1 1 - 2
4. Binh Duong 26 36 2 - 0 2 - 3
5. Sai Gon 26 36 4 - 1 0 - 0
6. Viettel 26 36 2 - 0 1 - 0
7. Song Lam Nghe An 26 35 2 - 1 1 - 2
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 1 - 2 1 - 2
9. Quang Nam 26 34 1 - 1 2 - 0
10. Da Nang 26 33 3 - 2 2 - 0
11. Nam Dinh 26 31 2 - 0 1 - 1
12. Hai Phong 26 30 1 - 0 1 - 2
13. FLC Thanh Hoa 26 26 0 - 0 3 - 3
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 1 - 2 1 - 2

previous seasons

PLD W D Matcher GF GA PTS #
V-League 2024/2025 1 0 1 0 0 0 1 9.
V-League 2023/2024 26 11 7 8 30 26 40 4.
V-League 2023 13 2 2 9 19 27 8 13.
V-League 2022 24 6 7 11 23 34 25 9.
V-League 2021 12 4 2 6 14 17 14 11.
V-League 2020 7 2 2 3 7 9 8 5.
V-League 2019 26 14 6 6 41 29 48 2.
V-League 2018 26 7 6 13 37 45 27 12.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 7.

Lagtrupp

Goalkeeper Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
- Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải Nguyễn Sơn Hải 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
20 Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh DF 32 710' 9 0 0 7 2 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Quế Ngọc Mạnh Quế Ngọc Mạnh Quế Ngọc Mạnh DF 34 118' 2 0 0 1 1 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
71 Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành Nguyễn Công Thành DF 33 1726' 20 2 0 19 1 1 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Louis Ewonde Epassi Louis Ewonde Epassi Louis Ewonde Epassi DF 36 1495' 18 1 0 18 0 3 2 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
28 Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển MF 32 1820' 21 1 0 20 1 1 4 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
81 Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn MF 37 815' 10 1 0 10 0 7 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy MF 31 90' 3 1 0 1 2 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình Trần Thanh Bình MF 30 1003' 18 2 0 9 9 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Hoàng Thiên Lê Hoàng Thiên Lê Hoàng Thiên MF 33 293' 6 3 0 3 3 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
11 Matías Jadue Matías Jadue Matías Jadue CF 32 631' 8 1 0 8 0 3 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Võ Lý Võ Lý Võ Lý 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Huỳnh Kesley Alves Huỳnh Kesley Alves Huỳnh Kesley Alves CF 42 716' 12 2 0 7 5 4 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Unknown Ålder ø Skott ø Dribblingar % Passningar ø Nyckelpassningar % Inlägg ø Rensningar ø Brytningar ø Tacklingar ø Blockeringar ø Dribblad förbi ø Fouls ø Blev foulad ø Offside
1 Thanh Thang Nguyen Thanh Thang Nguyen Thanh Thang Nguyen GK 35 1865' 21 0 0 21 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn DF 32 2250' 26 1 0 25 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hoang Thinh Ngo Hoang Thinh Ngo Hoang Thinh Ngo MF 32 1390' 19 2 0 16 3 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh Huỳnh Văn Thanh MF 31 270' 3 0 0 3 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành CF 30 1100' 16 2 0 13 3 6 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Quang Nam Vu Quang Nam Vu Quang Nam Vu CF 32 848' 13 1 0 10 3 3 12 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến Nguyễn Tăng Tiến DF 30 414' 6 1 0 4 2 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung MF 31 552' 7 0 0 7 0 3 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Thanh Diep Nguyen Thanh Diep Nguyen Thanh Diep Nguyen GK 33 475' 6 0 0 5 1 0 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Quoc Gia Dao Quoc Gia Dao Quoc Gia Dao 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
56 Ut Cuong Vo Ut Cuong Vo Ut Cuong Vo MF 34 358' 6 0 0 4 2 3 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức DF 32 1166' 15 0 0 13 2 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Tung Quoc Ngo Tung Quoc Ngo Tung Quoc Ngo DF 26 1276' 15 0 0 14 1 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 32 1444' 17 0 0 16 1 2 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Phi Son Tran Phi Son Tran Phi Son Tran MF 32 180' 2 2 0 2 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- A Sân A Sân A Sân 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Ismahil Akinade Ismahil Akinade Ismahil Akinade CF 30 900' 10 4 0 10 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
80 Victor Mansaray Victor Mansaray Victor Mansaray CF 27 810' 9 5 0 9 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Joel Vinicius Silva Dos Anjos Joel Vinicius Silva Dos Anjos Joel Vinicius Silva Dos Anjos 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Spelarövergångar

ut
08/24/19
Gonzalo Marronkle
Gonzalo Marronkle
Gimnasia Mendoza Gimnasia Mendoza
Flag V-League 1
CF 396' 5 0+0
free
01/01/19
Âu Văn Hoàn
Âu Văn Hoàn
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
DF 1655' 23 0+0
n/a
01/01/19
Trương Đình Luật
Trương Đình Luật
Tay Ninh Tay Ninh
Flag V-League 1
DF 1485' 17 0+0
n/a
11/30/18
Marclei
Marclei
Marclei (35)
Chonburi FC Chonburi FC
Flag V-League 1
CF 473' 6 2+0
n/a
+2 spelare (få spelade matcher)