Статистика лиги

Позиция в лиге 6/17

42 %
11 победы
19 %
5 ничьи
38 %
10 поражения
Среднее за игру ВСЕ Последние 5 разн. %
PPG 1.50 1.20 -20%
Забито голов 1.3 1.2 -8%
Пропущено голов 1.3 1.6 +23%
Более 1.5
85% 22/26 times
Более 2.5
46% 12/26 times
Более 3.5
23% 6/26 times
BTTS
54% 14/26 times
КАРТОЧКИ
3.3 Ø
Угловые
7.7 Ø

Форма команды

Более 1.5
80% 4/5 times
Более 2.5
80% 4/5 times
Более 3.5
60% 3/5 times
BTTS
80% 4/5 times
КАРТОЧКИ
2.4 Ø
Угловые
10.4 Ø
11/19/24
Hai Phong
07:15
Hoang Anh Gia Lai
11/14/24
Binh Dinh
06:00
Hai Phong
11/09/24
Ha Noi
07:15
Hai Phong

ПВ

Удары

Удары (по воротам)

Опасная атака

Угловые
Состав
Замены
1 X 2
11/01/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-2 9 - 5 7 - 4 108 - 61 7 - 2 1 (55%)
4 (42%)
190 200 130
10/28/24 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 11 - 9 3 - 4 38 - 37 3 - 8 0 (24%)
2 (53%)
160 210 150
10/20/24 Vietnamese Cup
Quang Nam Quang Nam
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
1-1 6 - 14 5 - 9 37 - 42 5 - 3 0 (29%)
11 (67%)
210 180 125
10/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 3
Viettel Viettel
1-3 19 - 11 11 - 7 47 - 33 9 - 4 0 (66%)
3 (44%)
130 210 180
09/30/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 15 - 8 6 - 2 69 - 36 8 - 3 1 (62%)
1 (63%)
115 210 200
see more

Статистика игрока

Тактика команды

Data not available

Таблица

Regular Season ИГ ОЧК Дома Гост
1. Binh Duong 0 0 0 - 2 2 - 2
2. Can Tho 0 0 3 - 1 2 - 0
3. Da Nang 0 0 2 - 0 2 - 0
4. FLC Thanh Hoa 0 0 0 - 0 1 - 1
5. Ha Noi 0 0 1 - 1 2 - 0
6. Hai Phong 0 0
7. Ho Chi Minh City 0 0 4 - 1 0 - 1
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 1 - 2 1 - 2
10. Quang Nam 0 0 2 - 0 2 - 1
11. Sai Gon 0 0 0 - 1 3 - 0
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 3 - 1 2 - 1
13. Song Lam Nghe An 0 0 1 - 1 2 - 3
14. Than Quang Ninh 0 0 2 - 0 1 - 0

previous seasons

ИГР П Н П ГЗ ГП ОЧК #
V-League 2024/2025 6 0 3 3 6 10 3 13.
V-League 2023/2024 26 9 8 9 42 39 35 7.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

Состав команды

Goalkeeper Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
35 Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong GK 37 270' 3 0 0 3 0 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
16 Phùng Văn Nhiên Phùng Văn Nhiên Phùng Văn Nhiên DF 41 1054' 13 0 0 11 2 0 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Le Van Phu Le Van Phu Le Van Phu DF 41 1350' 15 1 0 15 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức DF 31 630' 7 0 0 7 0 1 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân DF 31 674' 11 0 0 7 4 1 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Trần Quốc Tuấn Trần Quốc Tuấn Trần Quốc Tuấn DF 38 101' 2 1 0 1 1 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh 32 540' 6 0 0 6 0 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu Lê Văn Sáu DF 33 136' 2 0 0 2 0 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt 39 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Lê Xuân Anh Lê Xuân Anh Lê Xuân Anh DF 31 270' 3 0 0 3 0 0 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Kiều Minh Đức Kiều Minh Đức Kiều Minh Đức 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
6 Nguyễn Minh Châu Nguyễn Minh Châu Nguyễn Minh Châu MF 39 183' 4 0 0 3 1 2 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung MF 34 1890' 21 0 0 21 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng MF 32 300' 9 0 0 3 6 1 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đặng Khánh Lâm Đặng Khánh Lâm Đặng Khánh Lâm MF 40 1087' 14 1 0 12 2 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Cảnh Dương Nguyễn Cảnh Dương Nguyễn Cảnh Dương MF 34 797' 18 0 0 8 10 5 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Nguyễn Hồng Phong Nguyễn Hồng Phong Nguyễn Hồng Phong MF 37 190' 8 0 0 0 8 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam Lê Ngọc Nam MF 31 120' 2 0 0 2 0 2 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài DF 29 60' 3 0 0 1 2 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy 32 270' 3 0 0 3 0 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
10 Errol Stevens Errol Stevens Errol Stevens CF 38 1890' 21 10 0 21 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo CF 33 1401' 19 0 0 17 2 13 3 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong 32 3' 2 0 0 0 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Unknown Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 31 1260' 14 0 0 14 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Van Loi Trinh Van Loi Trinh Van Loi Trinh DF 29 900' 10 0 0 10 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Hoang Duong Nguyen Vu Hoang Duong Nguyen Vu Hoang Duong Nguyen Vu MF 32 622' 9 2 0 8 1 5 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng MF 32 1317' 16 0 0 15 1 3 1 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Andre Diego Fagan Andre Diego Fagan Andre Diego Fagan CF 37 1980' 22 4 0 22 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Ngoc Tan Doan Ngoc Tan Doan Ngoc Tan Doan MF 30 1278' 16 2 0 14 2 3 5 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Vu Hai Phan Dinh Vu Hai Phan Dinh Vu Hai Phan Dinh GK 30 450' 5 0 0 5 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Van Luan Pham Van Luan Pham Van Luan Pham 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Xuân Hướng Nguyễn Xuân Hướng Nguyễn Xuân Hướng 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Van Thang Le Van Thang Le Van Thang Le 34 674' 8 2 0 7 1 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Трансферы игроков

Data not available