Estatísticas da Liga

18

Tabela 7/11

22 %
4 V
39 %
7 E
39 %
7 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.10 0.20 -82%
Gols marcados 0.9 0.6 -33%
Gols concedidos 1.2 2.4 +100%
+ 1.5 Gols
56% 10/18 times
+ 2.5 Gols
33% 6/18 times
+ 3.5 Gols
33% 6/18 times
AM
39% 7/18 times
Cartões
3.6 Ø
Escanteios
5.2 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
20% 1/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
20% 1/5 times
Cartões
5.2 Ø
Escanteios
8.4 Ø
06/29/24
Bà Ria Vũng Tàu
05:00
Phu Dong
06/21/24
Phu Dong
18:00
Bình Phước
06/15/24
Long An
06:00
Phu Dong
05/24/24
Phu Dong
05:00
Hue
05/19/24
Hòa Bình
06:00
Phu Dong

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/15/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Dong Thap Dong Thap
1-0 5 - 9 2 - 3 31 - 40 6 - 7 0 (0%)
0 (0%)
-105 190 275
05/11/24 V-League 2
Dong Nai Dong Nai
0 - 1
Phu Dong Phu Dong
0-1 5 - 2 0 - 1 69 - 70 1 - 4 0 (0%)
0 (0%)
138 175 200
05/05/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 5 - 12 2 - 4 29 - 56 5 - 7 0 (0%)
0 (0%)
475 200 -149
04/05/24 V-League 2
Phú Thọ Phú Thọ
0 - 0
Phu Dong Phu Dong
0-0 4 - 5 1 - 3 23 - 31 0 - 3 0 (0%)
0 (0%)
350 230 -143
03/30/24 V-League 2
Pho Hien Pho Hien
2 - 1
Phu Dong Phu Dong
0-1 10 - 8 4 - 2 48 - 40 6 - 3 0 (0%)
0 (0%)
-167 225 475
see more

estatísticas de jogadores

Data not available

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Quang Nam 18 37 0 - 0 4 - 1
2. Pho Hien 18 37 0 - 2 1 - 0
3. Long An 19 32 1 - 3 0 - 0
4. Hòa Bình 18 24 0 - 0 0 - 0
5. Binh Thuan 18 23 2 - 3 1 - 0
6. Hue 18 21 0 - 0 0 - 2
7. Phu Dong 18 19
8. Phú Thọ 19 19 2 - 0 1 - 3
9. Bình Phước 18 16 3 - 2 3 - 1
10. Bà Ria Vũng Tàu 18 16 1 - 1 0 - 0

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023/2024 15 6 5 4 12 12 23 5.
V-League 2 2023 18 4 7 7 16 21 19 7.
V-League 2 2022 22 5 3 14 21 44 18 12.
V-League 2 2021 6 3 2 1 5 1 11 4.
Second Division 2020 12 6 3 3 16 14 21 2.
V-League 2 2019 22 5 4 13 22 36 19 12.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
1 Lê Quang Đại Lê Quang Đại Lê Quang Đại GK 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Dương Văn Cường Dương Văn Cường Dương Văn Cường GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Anh Tâm Nguyễn Thế Anh Tâm Nguyễn Thế Anh Tâm Nguyễn Thế GK 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
13 Gia Bảo Khổng Minh Gia Bảo Khổng Minh Gia Bảo Khổng Minh DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
82 Công Đức Lê Công Đức Lê Công Đức Lê DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Văn Thủy Nguyễn Văn Thủy Nguyễn Văn Thủy Nguyễn DF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Đắc Lê Đắc Lê Đắc Lê DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
66 Lê Đức Lương Lê Đức Lương Lê Đức Lương RB 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
96 Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
88 Duy Kiên Nguyễn Duy Kiên Nguyễn Duy Kiên Nguyễn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
2 Văn Huy Phan Văn Huy Phan Văn Huy Phan DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
37 Tiến Đạt Phạm Trần Tiến Đạt Phạm Trần Tiến Đạt Phạm Trần DF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
62 Du Học Phan Du Học Phan Du Học Phan DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
11 Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung MF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Nguyễn Văn Văn Nguyễn Văn Văn Nguyễn Văn Văn MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Lê Vũ Quốc Nhật Lê Vũ Quốc Nhật Lê Vũ Quốc Nhật MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Xuân Lộc Bùi Xuân Lộc Bùi Xuân Lộc Bùi MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng Hoàng Thanh Tùng MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
95 Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Tuấn Em Nguyễn Tuấn Em Nguyễn Tuấn Em Nguyễn MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu Phan Thanh Hậu MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
99 Tiến Anh Trần Tiến Anh Trần Tiến Anh Trần CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
92 Văn An Dương Văn An Dương Văn An Dương CF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
31 Chính Đăng Nguyễn Chính Đăng Nguyễn Chính Đăng Nguyễn CF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Khắc Nguyễn Khắc Nguyễn Khắc Nguyễn CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
+3 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)