Estatísticas da Liga

6/12

Tabela 4/13

50 %
3 V
33 %
2 E
17 %
1 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.80 2.00 +11%
Gols marcados 0.8 1 +25%
Gols concedidos 0.2 0.2 0%
+ 1.5 Gols
17% 1/6 times
+ 2.5 Gols
17% 1/6 times
+ 3.5 Gols
0% 0/6 times
AM
0% 0/6 times
Cartões
4 Ø
Escanteios
9 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
20% 1/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
20% 1/5 times
Cartões
5.2 Ø
Escanteios
8.4 Ø
06/29/24
Bà Ria Vũng Tàu
05:00
Phu Dong
06/21/24
Phu Dong
18:00
Bình Phước
06/15/24
Long An
06:00
Phu Dong
05/24/24
Phu Dong
05:00
Hue
05/19/24
Hòa Bình
06:00
Phu Dong

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/15/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Dong Thap Dong Thap
1-0 5 - 9 2 - 3 31 - 40 6 - 7 0 (0%)
0 (0%)
-105 190 275
05/11/24 V-League 2
Dong Nai Dong Nai
0 - 1
Phu Dong Phu Dong
0-1 5 - 2 0 - 1 69 - 70 1 - 4 0 (0%)
0 (0%)
138 175 200
05/05/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 5 - 12 2 - 4 29 - 56 5 - 7 0 (0%)
0 (0%)
475 200 -149
04/05/24 V-League 2
Phú Thọ Phú Thọ
0 - 0
Phu Dong Phu Dong
0-0 4 - 5 1 - 3 23 - 31 0 - 3 0 (0%)
0 (0%)
350 230 -143
03/30/24 V-League 2
Pho Hien Pho Hien
2 - 1
Phu Dong Phu Dong
0-1 10 - 8 4 - 2 48 - 40 6 - 3 0 (0%)
0 (0%)
-167 225 475
see more

estatísticas de jogadores

Data not available

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Sanna Khanh Hoa 7 15 12/07/21
2. Bà Ria Vũng Tàu 6 13 12/02/21
3. Long An 7 12 11/23/21
4. Phu Dong 6 11
5. Dak Lak 6 9 12/15/21
6. Công An Nhân Dân 6 9 12/11/21
7. Hue 6 8 0 - 0
8. Can Tho 6 7 1 - 0
9. Quang Nam 7 6 1 - 0
10. Phú Thọ 6 6 0 - 0
11. Bình Phước 6 6 11/28/21
12. Pho Hien 6 3 0 - 1
13. An Giang 7 1 3 - 0

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023/2024 15 6 5 4 12 12 23 5.
V-League 2 2023 18 4 7 7 16 21 19 7.
V-League 2 2022 22 5 3 14 21 44 18 12.
V-League 2 2021 6 3 2 1 5 1 11 4.
Second Division 2020 12 6 3 3 16 14 21 2.
V-League 2 2019 22 5 4 13 22 36 19 12.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
1 Lê Quang Đại Lê Quang Đại Lê Quang Đại GK 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Dương Văn Cường Dương Văn Cường Dương Văn Cường GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
6 Tran Dinh Thang Tran Dinh Thang Tran Dinh Thang DF 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn Hữu Tuấn Nguyễn DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Đình Nguyễn Đình Nguyễn Đình Nguyễn DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Phạm Văn Quý Phạm Văn Quý Phạm Văn Quý DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Khắc Lương Hồ Khắc Lương Hồ Khắc Lương Hồ DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- M. Trần M. Trần M. Trần DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
8 Văn Ma Văn Ma Văn Ma MF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Việt Triều Vũ Việt Triều Vũ Việt Triều Vũ MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Duc Trung Tran Duc Trung Tran Duc Trung Tran MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Tuan Hiep Nguyen Tuan Hiep Nguyen Tuan Hiep Nguyen MF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung MF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
68 Hồng Phạm Hồng Phạm Hồng Phạm MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
86 Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
11 Nguyễn Đức Anh Quốc Nguyễn Đức Anh Quốc Nguyễn Đức Anh Quốc CF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
88 Tiến Anh Trần Tiến Anh Trần Tiến Anh Trần CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias