Estatísticas da Liga

18

Tabela 10/11

17 %
3 V
39 %
7 E
44 %
8 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 0.90 1.00 +11%
Gols marcados 0.7 0.4 -43%
Gols concedidos 1.3 1.6 +23%
+ 1.5 Gols
56% 10/18 times
+ 2.5 Gols
39% 7/18 times
+ 3.5 Gols
22% 4/18 times
AM
39% 7/18 times
Cartões
3.6 Ø
Escanteios
7.3 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
40% 2/5 times
+ 2.5 Gols
0% 0/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
0% 0/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
6.8 Ø
06/29/24
Bà Ria Vũng Tàu
05:00
Phu Dong
06/21/24
Dong Nai
18:00
Bà Ria Vũng Tàu
06/16/24
Bà Ria Vũng Tàu
07:00
Phú Thọ
05/19/24
Dong Thap
05:00
Bà Ria Vũng Tàu
05/15/24
Bà Ria Vũng Tàu
12:00
Hue

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/11/24 V-League 2
Hòa Bình Hòa Bình
1 - 0
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
1-0 10 - 8 3 - 2 42 - 27 4 - 1 0 (0%)
0 (0%)
115 188 230
05/05/24 V-League 2
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
1 - 0
Pho Hien Pho Hien
1-0 4 - 8 1 - 1 59 - 82 0 - 6 0 (0%)
0 (0%)
450 260 -189
04/04/24 V-League 2
Long An Long An
2 - 0
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
0-0 9 - 3 7 - 1 70 - 58 3 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-250 300 475
03/31/24 V-League 2
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
0 - 2
Bình Phước Bình Phước
0-1 9 - 10 1 - 4 31 - 38 3 - 6 0 (0%)
0 (0%)
150 200 163
03/08/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
0 - 0
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
0-0 8 - 1 1 - 0 56 - 23 9 - 0 0 (0%)
0 (0%)
-455 450 700
see more

estatísticas de jogadores

Data not available

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Quang Nam 18 37 0 - 0 4 - 0
2. Pho Hien 18 37 0 - 3 0 - 0
3. Long An 19 32 2 - 4 1 - 0
4. Hòa Bình 18 24 1 - 1 1 - 0
5. Binh Thuan 18 23 2 - 3 2 - 1
6. Hue 18 21 2 - 0 0 - 0
7. Phu Dong 18 19 0 - 0 1 - 1
8. Phú Thọ 19 19 1 - 0 3 - 1
9. Bình Phước 18 16 2 - 1 0 - 0
10. Bà Ria Vũng Tàu 18 16

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023/2024 15 6 1 8 19 20 19 6.
V-League 2 2023 18 3 7 8 13 24 16 10.
V-League 2 2022 22 10 8 4 30 19 38 5.
V-League 2 2021 6 4 1 1 8 4 13 2.
Second Division 2019 10 9 0 1 23 6 27 1.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
26 Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
32 Thành Long Phạm Thành Long Phạm Thành Long Phạm GK 18 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Nhật Nguyên Nguyễn Nhật Nguyên Nguyễn Nhật Nguyên Nguyễn GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
38 Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn Đặng Ngọc Tuấn GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Danh Hoàng Tuấn Danh Hoàng Tuấn Danh Hoàng Tuấn GK 42 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
2 Thế Dũng Nguyễn Thế Dũng Nguyễn Thế Dũng Nguyễn DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Tuấn Vũ Huỳnh Tuấn Vũ Huỳnh Tuấn Vũ Huỳnh DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Văn Ly Huỳnh Văn Ly Huỳnh Văn Ly Huỳnh DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Quang Huy Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy Nguyễn DF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Lý Đức Phạm Lý Đức Phạm Lý Đức Phạm DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
34 Nhạc Minh Trương Nhạc Minh Trương Nhạc Minh Trương DF 18 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Vinh Le Vinh Le Vinh Le DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
17 T. Phạm T. Phạm T. Phạm MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Văn Giang Nguyễn Văn Giang Nguyễn Văn Giang Nguyễn MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
79 Huy Tín Lê Quyền Huy Tín Lê Quyền Huy Tín Lê Quyền MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Phương Thịnh Tô Phương Thịnh Tô Phương Thịnh Tô MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Duy Tâm Nguyễn Duy Tâm Nguyễn Duy Tâm Nguyễn MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Thanh Long Phan Nhật Thanh Long Phan Nhật Thanh Long Phan Nhật MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
33 Ê. Tiêu Ê. Tiêu Ê. Tiêu MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Kỳ Anh Trần Kỳ Anh Trần Kỳ Anh Trần MF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 Hoàng Minh Cao Hoàng Minh Cao Hoàng Minh Cao MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Trọng Bảo Nguyễn Trọng Bảo Nguyễn Trọng Bảo Nguyễn MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Quốc Cường Nguyễn Thái Quốc Cường Nguyễn Thái Quốc Cường Nguyễn Thái MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Minh Nhất Lê Vương Minh Nhất Lê Vương Minh Nhất Lê Vương MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Thanh Khôi Nguyễn Thanh Khôi Nguyễn Thanh Khôi Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
14 Quang Hiển Lê Quang Hiển Lê Quang Hiển Lê CF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Trung Hiếu Dương Quang Trung Hiếu Dương Quang Trung Hiếu Dương Quang CF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Khánh Duy Nguyễn Khánh Duy Nguyễn Khánh Duy Nguyễn CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần Mạnh Hùng Trần CF 18 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lê Chinh Phan Lê Chinh Phan Lê Chinh Phan CF 18 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Tuấn Phong Võ Tuấn Phong Võ Tuấn Phong Võ CF 18 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
+7 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)