Estatísticas da Liga

6/12

Tabela 2/13

67 %
4 V
17 %
1 E
17 %
1 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 2.20 2.00 -9%
Gols marcados 1.3 1.4 +8%
Gols concedidos 0.7 0.8 +14%
+ 1.5 Gols
50% 3/6 times
+ 2.5 Gols
33% 2/6 times
+ 3.5 Gols
17% 1/6 times
AM
33% 2/6 times
Cartões
3.3 Ø
Escanteios
8.5 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
40% 2/5 times
+ 2.5 Gols
0% 0/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
0% 0/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
6.8 Ø
06/29/24
Bà Ria Vũng Tàu
05:00
Phu Dong
06/21/24
Dong Nai
18:00
Bà Ria Vũng Tàu
06/16/24
Bà Ria Vũng Tàu
07:00
Phú Thọ
05/19/24
Dong Thap
05:00
Bà Ria Vũng Tàu
05/15/24
Bà Ria Vũng Tàu
12:00
Hue

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/11/24 V-League 2
Hòa Bình Hòa Bình
1 - 0
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
1-0 10 - 8 3 - 2 42 - 27 4 - 1 0 (0%)
0 (0%)
115 188 230
05/05/24 V-League 2
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
1 - 0
Pho Hien Pho Hien
1-0 4 - 8 1 - 1 59 - 82 0 - 6 0 (0%)
0 (0%)
450 260 -189
04/04/24 V-League 2
Long An Long An
2 - 0
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
0-0 9 - 3 7 - 1 70 - 58 3 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-250 300 475
03/31/24 V-League 2
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
0 - 2
Bình Phước Bình Phước
0-1 9 - 10 1 - 4 31 - 38 3 - 6 0 (0%)
0 (0%)
150 200 163
03/08/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
0 - 0
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
0-0 8 - 1 1 - 0 56 - 23 9 - 0 0 (0%)
0 (0%)
-455 450 700
see more

estatísticas de jogadores

Data not available

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Sanna Khanh Hoa 7 15 12/11/21
2. Bà Ria Vũng Tàu 6 13
3. Long An 7 12 0 - 1
4. Phu Dong 6 11 12/02/21
5. Dak Lak 6 9 12/07/21
6. Công An Nhân Dân 6 9 11/23/21
7. Hue 6 8 1 - 1
8. Can Tho 6 7 0 - 3
9. Quang Nam 7 6 11/28/21
10. Phú Thọ 6 6 1 - 0
11. Bình Phước 6 6 1 - 3
12. Pho Hien 6 3 12/15/21
13. An Giang 7 1 0 - 1

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023/2024 15 6 1 8 19 20 19 6.
V-League 2 2023 18 3 7 8 13 24 16 10.
V-League 2 2022 22 10 8 4 30 19 38 5.
V-League 2 2021 6 4 1 1 8 4 13 2.
Second Division 2019 10 9 0 1 23 6 27 1.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
1 Nguyễn Thanh Tuấn Nguyễn Thanh Tuấn Nguyễn Thanh Tuấn GK 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến Phạm Văn Tiến GK 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
2 Nguyễn Xuân Luân Nguyễn Xuân Luân Nguyễn Xuân Luân DF 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo Trần Đình Bảo DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng Võ Hoàng Quảng DF 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia Đào Quốc Gia DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Văn Quang Trịnh Văn Quang Trịnh Văn Quang Trịnh DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
39 Hiếu Đan Nguyễn Hiếu Đan Nguyễn Hiếu Đan Nguyễn DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
28 Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển Phạm Công Hiển DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh Võ Ngọc Tỉnh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Văn Kiên Chu Văn Kiên Chu Văn Kiên Chu MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Trần Hoài Nam Trần Hoài Nam Trần Hoài Nam MF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 T. Phạm T. Phạm T. Phạm MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Trung Phong Phù Trung Phong Phù Trung Phong Phù MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Văn Giang Nguyễn Văn Giang Nguyễn Văn Giang Nguyễn MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
11 Nguyễn Việt Thắng Nguyễn Việt Thắng Nguyễn Việt Thắng CF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Thanh Nguyễn Thanh Nguyễn Thanh Nguyễn GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Quế Ngọc Mạnh Quế Ngọc Mạnh Quế Ngọc Mạnh DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Nguyễn Thế Hưng Nguyễn Thế Hưng Nguyễn Thế Hưng MF 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
37 Trần Hữu Thắng Trần Hữu Thắng Trần Hữu Thắng MF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Nguyễn Hải Anh Nguyễn Hải Anh Nguyễn Hải Anh CF 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Nguyễn Lam Nguyễn Lam Nguyễn Lam CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

Data not available