Preview match
Vietnam - Second Division - 05/14/24 05:00 - 9.Round
Stadium
Capacity
0
Surface
Referee
ODDS
Lineups
Đại Học Văn Hiến
-
Bad results in last matches for Đại Học Văn Hiến
Bad form within the last 5 games. Not easy period for the players and coach as the form record is (2W, 0D, 3L) with their average of 1.4 goals conceded per game.
Ho Chi Minh City II
-
Unbeaten run (7) for Ho Chi Minh City II
Ho Chi Minh City II are unbeaten in their last 7 Second Division games (2W, 5D). Players scored 8 goals and 5 conceded in that run.
Summary
H2H
1
H2H (HOME/AWAY)
0
0
FORM
1
1.67
FORM (HOME/AWAY)
1
1
Team Strength
Head to head
0%
100%
HT |
Shots |
Shots (on goal) |
Danger attack |
Corners |
Lineup Changes |
1 | X | 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/24 |
Ho Chi Minh City II
|
1-0 |
Đại Học Văn Hiến
|
0 - 0 | 0- 0 | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - |
Team form
1.00
1.00 (+0%) total
1.67 (+67%) total
1.00
Đại Học Văn Hiến Last 6 Matches
29.5 |
Đại Học Văn Hiến
|
18:00 |
An Giang
|
|
24.5 |
Đại Học Văn Hiến
|
18:00 |
Tien Giang
|
|
18.5 |
Lam Dong
|
18:00 |
Đại Học Văn Hiến
|
HT |
Shots |
Shots (on goal) |
Danger attack |
Corners |
Lineup Changes |
1 | X | 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9.5 |
Đại Học Văn Hiến
|
0 - 1 |
Định Hướng
|
0-0 | 4 - 6 | 3 - 2 | 65 - 61 | 7 - 3 |
0 (0%) 0 (0%) |
550 | 333 | -278 | |
29.4 |
Đại Học Văn Hiến
|
1 - 0 |
Vĩnh Long
|
0-0 | 1 - 0 | 1 - 0 | 54 - 74 | 8 - 4 |
0 (0%) 0 (0%) |
100 | 240 | 210 | |
18.4 |
An Giang
|
0 - 1 |
Đại Học Văn Hiến
|
- | - | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - | ||
13.4 |
Tien Giang
|
3 - 2 |
Đại Học Văn Hiến
|
2-0 | 10 - 11 | 5 - 7 | 21 - 38 | 3 - 5 |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - | |
7.4 |
Đại Học Văn Hiến
|
2 - 3 |
Lam Dong
|
1-1 | 0 - 0 | 0 - 0 | 45 - 66 | 5 - 1 |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - | |
2.4 |
Ho Chi Minh City II
|
1 - 0 |
Đại Học Văn Hiến
|
0 - 0 | 0 - 0 | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - |
Ho Chi Minh City II Last 6 Matches
9.6 |
Ho Chi Minh City II
|
18:00 |
Tien Giang
|
|
4.6 |
An Giang
|
18:00 |
Ho Chi Minh City II
|
|
18.5 |
Định Hướng
|
18:00 |
Ho Chi Minh City II
|
HT |
Shots |
Shots (on goal) |
Danger attack |
Corners |
Lineup Changes |
1 | X | 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9.5 |
Ho Chi Minh City II
|
3 - 1 |
Lam Dong
|
3-0 | 3 - 1 | 3 - 1 | 43 - 49 | 6 - 6 |
0 (0%) 0 (0%) |
110 | 200 | 220 | |
29.4 |
Tien Giang
|
1 - 1 |
Ho Chi Minh City II
|
0 - 0 | 0 - 0 | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - | ||
24.4 |
Ho Chi Minh City II
|
1 - 1 |
An Giang
|
1-1 | 15 - 3 | 9 - 1 | 51 - 23 | 12 - 1 |
0 (0%) 0 (0%) |
-200 | 260 | 475 | |
13.4 |
Ho Chi Minh City II
|
0 - 0 |
Vĩnh Long
|
0-0 | 12 - 3 | 5 - 1 | 85 - 33 | 8 - 1 |
0 (0%) 0 (0%) |
-556 | 475 | 1100 | |
7.4 |
Ho Chi Minh City II
|
0 - 0 |
Định Hướng
|
0-0 | 1 - 4 | 0 - 1 | 65 - 66 | 5 - 6 |
0 (0%) 0 (0%) |
120 | 220 | 188 | |
2.4 |
Ho Chi Minh City II
|
1 - 0 |
Đại Học Văn Hiến
|
0 - 0 | 0 - 0 | - | - |
0 (0%) 0 (0%) |
- | - | - |
Standings
Regular Season | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Group A | |||||||||||||||
# | Team | MP | W | D | L | G | Pts | Form | PPG | BTTS | 1.5+ | 2.5+ | AVG G | ||
1. | Da Nang II | 7 | 5 | 1 | 1 | 7:3 | 16 |
|
2.29 | 14% | 1.3 | 2.9 | 25% | 0% | 1.43 |
2. | Bắc Ninh | 6 | 5 | 0 | 1 | 13:1 | 15 |
|
2.50 | 0% | 1.5 | 2.0 | 90% | 60% | 2.33 |
3. | Kon Tum | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:2 | 14 |
|
2.00 | 14% | 0.3 | 0.3 | 50% | 25% | 1.57 |
4. | Dak Lak | 7 | 3 | 1 | 3 | 7:4 | 10 |
|
1.43 | 0% | 1.3 | 2.4 | 33% | 17% | 1.57 |
5. | Ha Noi II | 7 | 1 | 4 | 2 | 3:6 | 7 |
|
1.00 | 14% | 1.0 | 2.0 | 17% | 17% | 1.29 |
6. | PVF Vietnam | 7 | 1 | 2 | 4 | 3:8 | 5 |
|
0.71 | 14% | 0.3 | 1.6 | 60% | 25% | 1.57 |
7. | Tây Nguyên | 7 | 0 | 0 | 7 | 0:18 | 0 |
|
0.00 | 0% | 0.7 | 0.6 | 75% | 50% | 2.57 |
Group B | |||||||||||||||
# | Team | MP | W | D | L | G | Pts | Form | PPG | BTTS | 1.5+ | 2.5+ | AVG G | ||
1. | Định Hướng | 7 | 5 | 2 | 0 | 12:3 | 17 |
|
2.43 | 43% | 1.0 | 2.3 | 40% | 40% | 2.14 |
2. | Lam Dong | 7 | 4 | 1 | 2 | 14:11 | 13 |
|
1.86 | 71% | 0.9 | 2.4 | 88% | 88% | 3.57 |
3. | Ho Chi Minh City II | 7 | 2 | 5 | 0 | 8:5 | 11 |
|
1.57 | 57% | 0.4 | 4.4 | 70% | 35% | 1.86 |
4. | Đại Học Văn Hiến | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:8 | 7 |
|
1.00 | 29% | 0.7 | 3.6 | 29% | 29% | 2.00 |
5. | Tien Giang | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:10 | 7 |
|
1.17 | 50% | 1.2 | 1.7 | 58% | 58% | 2.67 |
6. | Vĩnh Long | 7 | 1 | 2 | 4 | 3:7 | 5 |
|
0.71 | 29% | 1.1 | 1.1 | 25% | 25% | 1.43 |
7. | An Giang | 7 | 1 | 2 | 4 | 5:10 | 5 |
|
0.71 | 43% | 0.9 | 1.1 | 63% | 50% | 2.14 |
Cup situation
Competitions |
---|
Competitions |
---|