패스
평균

가로채기
평균 6/15

35 %
9 파울 당한
평균
27 %
7 오프사이드
38 %
10 경기 통계
이적 가로채기 경기 선발
1.30 1.60 +23%
득점한 골 1 0.6 -40%
실점한 골 1 0.6 -40%

(유효)
58% 15/26 times
성공
드리블
23% 6/26 times
패스
(정확한)
12% 3/26 times
35% 9/26 times
성공
크로스
3 Ø
선수 통계
9.8 Ø

일대일 대결


(유효)
80% 4/5 times
성공
드리블
80% 4/5 times
패스
(정확한)
60% 3/5 times

패스
80% 4/5 times
성공
크로스
2.4 Ø
선수 통계
10.4 Ø
11/19/24
Hai Phong
07:15
Hoang Anh Gia Lai
11/14/24
Binh Dinh
06:00
Hai Phong
11/09/24
Ha Noi
07:15
Hai Phong

HT

경기

파울 당한

오프사이드

선수 통계

경력
1 X 2
11/01/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-2 9 - 5 7 - 4 108 - 61 7 - 2 1 (55%)
4 (42%)
190 200 130
10/28/24 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 11 - 9 3 - 4 38 - 37 3 - 8 0 (24%)
2 (53%)
160 210 150
10/20/24 Vietnamese Cup
Quang Nam Quang Nam
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
1-1 6 - 14 5 - 9 37 - 42 5 - 3 0 (29%)
11 (67%)
210 180 125
10/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 3
Viettel Viettel
1-3 19 - 11 11 - 7 47 - 33 9 - 4 0 (66%)
3 (44%)
130 210 180
09/30/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 15 - 8 6 - 2 69 - 36 8 - 3 1 (62%)
1 (63%)
115 210 200
see more

포지션

선발

Data not available

토너먼트

Regular Season 정보 포인트 선수들 경기수
1. Ha Noi 26 64 1 - 0 1 - 0
2. FLC Thanh Hoa 26 46 2 - 0 2 - 0
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 3 - 0 0 - 0
4. Song Lam Nghe An 26 42 2 - 3 1 - 0
5. Than Quang Ninh 26 35 0 - 1 3 - 3
6. Hai Phong 26 34
7. Binh Duong 26 33 1 - 1 2 - 1
8. Sai Gon 26 31 1 - 0 0 - 1
9. Da Nang 26 31 3 - 2 2 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 1 - 1 0 - 0
11. Quang Nam 26 31 0 - 2 1 - 1
12. Ho Chi Minh City 26 27 2 - 0 0 - 1
13. Nam Dinh 26 24 1 - 1 0 - 1
14. Can Tho 26 21 0 - 1 2 - 0

previous seasons

경기수 경기수 득점 실점 포인트 선발
V-League 2024/2025 6 0 3 3 6 10 3 13.
V-League 2023/2024 26 9 8 9 42 39 35 7.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

완료

Goalkeeper ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
35 Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong GK 37 121' 2 0 0 1 1 0 23 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
18 Le Van Phu Le Van Phu Le Van Phu DF 41 1664' 19 0 0 18 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc DF 31 777' 13 0 0 9 4 2 11 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức DF 31 308' 8 0 0 4 4 1 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân DF 31 6' 1 0 0 0 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
19 Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung MF 34 1876' 23 0 0 22 1 5 3 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy MF 32 180' 2 0 0 2 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Cảnh Dương Nguyễn Cảnh Dương Nguyễn Cảnh Dương MF 34 337' 9 0 0 4 5 4 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng MF 32 751' 12 1 0 7 5 4 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài MF 29 111' 2 0 0 1 1 1 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong MF 31 270' 4 0 0 3 1 1 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
10 Errol Stevens Errol Stevens Errol Stevens CF 38 1710' 19 5 0 19 0 2 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo CF 33 1884' 23 7 0 23 0 8 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong CF 32 624' 15 0 0 4 11 3 22 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Văn Phú Nguyễn Văn Phú Nguyễn Văn Phú 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Vương Vũ Nguyễn Vương Vũ Nguyễn Vương Vũ 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Unknown ø 경기 ø 선발 % 골 ø 어시스트 % 카드 ø 레드카드 ø 폼 ø 수비 ø 공격 ø 일대일 대결 ø 토너먼트 ø 성공
코너킥
ø 날짜
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 31 2250' 25 0 0 25 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Van Loi Trinh Van Loi Trinh Van Loi Trinh DF 29 1343' 18 0 0 17 1 6 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Hoang Duong Nguyen Vu Hoang Duong Nguyen Vu Hoang Duong Nguyen Vu MF 32 1157' 18 0 0 17 1 14 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng MF 32 1973' 22 1 0 22 0 2 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Andre Diego Fagan Andre Diego Fagan Andre Diego Fagan CF 37 2250' 25 8 0 25 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Hoang Nam Luong Hoang Nam Luong Hoang Nam Luong MF 27 250' 10 0 0 1 9 1 25 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Ngoc Tan Doan Ngoc Tan Doan Ngoc Tan Doan MF 30 1593' 20 1 0 17 3 4 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Qui Lam Qui Lam Qui Lam MF 27 763' 15 0 0 8 7 2 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long MF 28 1565' 20 3 0 17 3 4 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương DF 30 1342' 18 0 0 15 3 3 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Thanh Dong Nguyen Thanh Dong Nguyen Thanh Dong Nguyen MF 29 134' 4 0 0 1 3 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 454' 9 0 0 4 5 2 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Van Luan Pham Van Luan Pham Van Luan Pham 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

최근 경기

이적출
01/01/18
Vu Hai Phan Dinh
Vu Hai Phan Dinh
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Flag V-League 1
GK 450' 5 0+0
loan
+1 %
정확한 패스
(%
키 패스)