레드카드

MATCH REPORT

베트남 - Second Division - 05/14/24 05:00 - 9.라운드

정보
0
선수들
경기수

1-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-2 [90‘]

0-0 HT
90‘
1-2 Unknown
90‘
1-2 Unknown
1-2 FT

퍼포먼스

카드 5 0

수비
39%
61%

카드 2 0

총 슛
8
15
유효 슛
3
10
코너킥
1
4
위험한 공격
30
58
공격
65
83

경기수

어시스트
1 X 2
카드 163 188 163
레드카드 500 290 -222
일대일 대결
라인 정보
2.5 -105 -118
Corners
라인 정보
8.0 100 -125
Goal fact

Đại Học Văn Hiến

  • Đại Học Văn Hiến에 대한 최근 경기에서 나쁜 결과

    최근 5경기에서 나쁜 폼. 팀과 감독 에게 쉬운 시기가 아님, 왜냐하면 폼 기록 (2승, 0무, 3패)과 경기당 평균 1.4 골을 실점하기 때문임.

Ho Chi Minh City II

  • Ho Chi Minh City II에 대한 무패 연속 (7)

    Ho Chi Minh City II는 최근 7 Second Division 경기에서 패배하지 않음 (2승, 5무). 선수들은 이 연속에서 8 골을 득점하고 5 골을 실점했음.

Đại Học Văn Hiến

경기수

Ho Chi Minh City II

1

어시스트

0
0

카드

1
1.67

레드카드

1
1
Đại Học Văn Hiến

팀 강도

Ho Chi Minh City II
0% 평균 분 (최근 6경기) 0%
0 교체 (이전 경기 기준) 0
0 새로운 주요 부상 0
0 부상 0

양팀 득점

Đại Học Văn Hiến 0%
0승리
0 무승부
1 승리
1 경기
100% Ho Chi Minh City II
1.5 오버
0% 0/1 times
2.5 오버
0% 0/1 times
3.5 오버
0% 0/1 times
BTTS
0% 0/1 times
카드
0 Ø
코너킥
0 Ø

HT


유효 슛

위험한 공격

코너킥
스쿼드
교체
1 X 2
04/02/24 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
1-0
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
0 - 0 0- 0 - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -

팀 폼

1.00 1.00 (+0%) total
1.67 (+67%) total 1.00
Ho Chi Minh City II

Đại Học Văn Hiến Last 6 Matches

1.5 오버
33% 2/6 times
2.5 오버
33% 2/6 times
3.5 오버
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
카드
2 Ø
코너킥
6 Ø
30.5 Second Division
Đại Học Văn Hiến
05:00
An Giang
25.5 Second Division
Đại Học Văn Hiến
05:00
Tien Giang
19.5 Second Division
Lam Dong
04:00
Đại Học Văn Hiến

HT


유효 슛

위험한 공격

코너킥
스쿼드
교체
1 X 2
9.5 Second Division
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
0 - 1
Định Hướng Định Hướng
0-0 4 - 6 3 - 2 65 - 61 7 - 3 0 (0%)
0 (0%)
550 333 -278
29.4 Second Division
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
1 - 0
Vĩnh Long Vĩnh Long
0-0 1 - 0 1 - 0 54 - 74 8 - 4 0 (0%)
0 (0%)
100 240 210
18.4 Second Division
An Giang An Giang
0 - 1
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
13.4 Second Division
Tien Giang Tien Giang
3 - 2
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
2-0 10 - 11 5 - 7 21 - 38 3 - 5 0 (0%)
0 (0%)
- - -
7.4 Second Division
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
2 - 3
Lam Dong Lam Dong
1-1 0 - 0 0 - 0 45 - 66 5 - 1 0 (0%)
0 (0%)
- - -
2.4 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
1 - 0
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

Ho Chi Minh City II Last 6 Matches

1.5 오버
50% 3/6 times
2.5 오버
17% 1/6 times
3.5 오버
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
카드
2.5 Ø
코너킥
7.5 Ø
5.6 Second Division
An Giang
04:30
Ho Chi Minh City II
25.5 Second Division
Vĩnh Long
04:30
Ho Chi Minh City II
19.5 Second Division
Định Hướng
04:00
Ho Chi Minh City II

HT


유효 슛

위험한 공격

코너킥
스쿼드
교체
1 X 2
9.5 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
3 - 1
Lam Dong Lam Dong
3-0 3 - 1 3 - 1 43 - 49 6 - 6 0 (0%)
0 (0%)
110 200 220
29.4 Second Division
Tien Giang Tien Giang
1 - 1
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
24.4 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
1 - 1
An Giang An Giang
1-1 15 - 3 9 - 1 51 - 23 12 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-200 260 475
13.4 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
0 - 0
Vĩnh Long Vĩnh Long
0-0 12 - 3 5 - 1 85 - 33 8 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-556 475 1100
7.4 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
0 - 0
Định Hướng Định Hướng
0-0 1 - 4 0 - 1 65 - 66 5 - 6 0 (0%)
0 (0%)
120 220 188
2.4 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
1 - 0
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
0 - 0 0 - 0 - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

경기

Regular Season
Group A
# 퍼포먼스 경기수 경기수 포인트 퍼포먼스 공격 수비 1.5+ 2.5+ 평균 골
1. Bắc Ninh 12 9 1 2 26:6 28
2.38 17% 1.3 2.6 92% 58% 2.67
2. Kon Tum 12 7 4 1 19:3 25
2.00 17% 0.2 0.8 58% 33% 1.83
3. Da Nang II 12 7 3 2 16:12 24
1.50 50% 0.8 1.8 25% 0% 2.33
4. Ha Noi II 12 4 4 4 11:11 16
1.63 25% 0.9 1.9 33% 17% 1.83
5. Dak Lak 12 3 3 6 8:14 12
1.00 10% 1.0 2.3 42% 17% 1.83
6. PVF Vietnam 12 2 5 5 10:15 11
0.88 42% 0.3 2.3 67% 42% 2.08
7. Tây Nguyên 12 0 0 12 3:32 0
0.00 20% 1.0 0.5 75% 63% 2.92
Group B
# 퍼포먼스 경기수 경기수 포인트 퍼포먼스 공격 수비 1.5+ 2.5+ 평균 골
1. Định Hướng 12 7 4 1 20:11 25
2.13 44% 1.1 1.8 58% 50% 2.58
2. Ho Chi Minh City II 12 5 6 1 15:9 21
1.88 55% 0.4 4.1 62% 27% 2.00
3. Lam Dong 12 5 3 4 20:18 18
1.38 58% 0.8 2.2 65% 65% 3.17
4. Đại Học Văn Hiến 12 5 2 5 13:10 17
2.00 25% 1.3 3.2 35% 35% 1.92
5. Tien Giang 12 3 4 5 9:15 13
0.88 30% 0.9 1.7 40% 30% 2.00
6. Vĩnh Long 12 2 5 5 10:13 11
0.88 33% 0.7 0.7 25% 25% 1.92
7. An Giang 12 1 4 7 6:16 7
0.50 33% 0.9 1.5 43% 35% 1.83

컵에서의 상황

토너먼트
토너먼트