Mohamed Essam

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Mohamed Essam

29 years 29/10/1994 / Cairo

180 cm / 73 kg

CF

Egypt

Egypt

Viettel

Viettel

Minuty
494‘ 0%
Zápasy
10 0%
V základu
6 6/10
Góly
0 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
1 Ø0.1
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 10 494' 0 0 1 0 CF 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 13
03/09/24
Viettel https://cdn.redscores.com/images/team/237001_*.png Viettel
Công An Nhân Dân
3 - 0 not_available
V-League 12
03/02/24
Hai Phong https://cdn.redscores.com/images/team/18975_*.png Hai Phong
Viettel
1 - 1 not_available
V-League 11
02/27/24
Quang Nam https://cdn.redscores.com/images/team/18975_*.png Quang Nam
Viettel
2 - 0 60' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 10
02/23/24
Viettel https://cdn.redscores.com/images/team/5919_*.png Viettel
Binh Duong
0 - 1 22' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 9
02/17/24
Viettel https://cdn.redscores.com/images/team/9359_*.png Viettel
Sanna Khanh Hoa
0 - 0 ' - - - - - - - - - - - - - - - - -
Forma5 zápasů 82' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 997' 16 2 0 12 4 10 4 4 0 -
22/23 Celkem 1650' 25 14 0 18 7 11 9 4 0 -
21/22 Celkem 384' 8 0 0 4 4 3 4 1 0 -
20/21 Celkem 422' 12 0 0 3 9 2 13 2 0 -
19/20 Celkem 416' 16 3 0 4 12 4 14 1 0 -
18/19 Celkem 746' 15 1 0 9 6 9 6 4 0 -
17/18 Celkem 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
Bùi Quang Khải
LW 3
Quang Khải
94‘ 2 0+0
Nhâm Mạnh Dũng
CF 2
Mạnh Dũng
657‘ 16 1+0
Trần Danh Trung
CF 3
Danh Trung
284‘ 17 0+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
Trương Tiến Anh
CF 1
Tiến Anh
1154‘ 17 1+0
Trần Mạnh Cường
DF
Mạnh Cường
635‘ 12 1+0
Phạm Văn Phong
GK 1
Văn Phong
1080‘ 12 0+0
Văn Khang Khuất
RW
Khang Khuất
823‘ 15 2+0
Bùi Tiến Dũng
CB 1
Tiến Dũng
1302‘ 15 1+0
Ngô Xuân Sơn
GK 2
Xuân Sơn
0‘ 0 0+0
Quàng Thế Tài
GK 2
Thế Tài
450‘ 5 0+0
Thanh Bình Nguyễn
CB 1
Bình Nguyễn
1530‘ 17 0+0
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
Jahongir Abdumuminov
LB 1
Abdumuminov
863‘ 11 0+0
Nguyễn Đức Hoàng Minh
LW 3
Đức Hoàng Minh
216‘ 7 0+0
Nguyễn Đức Chiến
RW 1
Đức Chiến
1430‘ 16 1+0
Nguyễn Hoàng Đức
CF
Hoàng Đức
1436‘ 16 2+0
Văn Dương
RW 3
Dương
381‘ 8 0+0
Văn Quyết Vũ
DF
Quyết Vũ
76‘ 4 0+0
Tuấn Tài Phan
CB 2
Tài Phan
1159‘ 15 0+0
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Nguyễn Hữu Thắng
LW 3
Hữu Thắng
209‘ 9 0+0
Xuân Kiên Nguyễn
CB 3
Kiên Nguyễn
58‘ 3 0+0
Tuấn Phong Đặng
DF
Phong Đặng
71‘ 2 0+0
Công Phương Nguyễn
MF
Phương Nguyễn
0‘ 0 0+0
Pedro Henrique Oliveira da Silva
CF
Henrique Oliveira da Silva
287‘ 4 2+0
João Pedro Boeira Duarte
CF
Pedro Boeira Duarte
358‘ 4 1+0
Tuấn Tài Đinh
MF
Tài Đinh
2‘ 1 0+0
Hồng Phúc Nguyễn
DF
Phúc Nguyễn
115‘ 2 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
AM 1 0 0
CF 5 1 0
CM 2 0 0
LW 1 0 0
RW 1 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
05/18/23 Trat Viettel n/a
01/05/23 Nakhon Pathom Trat n/a
08/02/22 Al Masry Nakhon Pathom free
03/12/22 Eastern Company SC Al Masry free
10/06/21 National Bank of Egypt Eastern Company SC free
01/26/21 Al Mokawloon National Bank of Egypt n/a
07/01/19 Górnik Łęczna Al Mokawloon n/a
07/25/18 El Entag El Harby Górnik Łęczna free
07/01/17 Kluczbork El Entag El Harby free
02/17/17 Stal Stalowa Wola Kluczbork free
07/01/16 ? Stal Stalowa Wola n/a