Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/30/24 08:15 - 14.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 22500
Povrch grass
Rozhodčí Khánh Nam Đỗ

3-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

3-2 [90‘]

12‘
Nguyễn Xuân Tú
24‘
0-1 Conrado
34‘
Văn Đại
Hùng Cao Trần Khang Khuất
39‘
45‘+1
0-2 Phong Phù
0-2 HT
Huy Hùng Danh Trung
46‘
Hữu Thắng Tài Phan
46‘
Tài Phan
56‘
63‘
Conrado
Unknown
65‘
66‘
Minh Truong Conrado
66‘
Vũ Samson Phong Phù
71‘
[1-2] Eze
Tiến Anh Dương
71‘
74‘
Đình Mạnh
74‘
Ngọc Nguyễn Ngọc Đức
76‘
Văn Công
Henrique Oliveira da Silva [2-2]
78‘
(Neproměněná penalta) Unknown
82‘
Phúc Nguyễn Mạnh Cường
90‘+1
Pedro Boeira Duarte [3-2]
90‘+5
3-2 FT

Goals and Highlights

3-2

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
0%
0%

KARTY 2 1

Střely celkem
9
5
Na bránu
5
3
Rohy
9
3
Nebezpečné útoky
80
33
Útoky
118
54

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 140 190 180
Kurzy před zápasem -133 200 350
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.75 107 -156 +0.75
-0.25 -175 119 +0.25
-1 167 -233 +1
Góly
HCP Under Over
2.5 -167 130

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Status: Oficiální sestavy

Quang Nam

Absence

Bùi Tiến Dũng
CB 1
Tiến Dũng
1302‘ 15 1+0
Jahongir Abdumuminov
LB 1
Abdumuminov
863‘ 11 0+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
Nhâm Mạnh Dũng
CF 2
Mạnh Dũng
657‘ 16 1+0
+5 Mimo nominaci
+10 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 25
    GK 2
    Thế Tài
    450‘ 5 0+0
  • no photo 21
    RW 1
    Đức Chiến
    1430‘ 16 1+0
    no photo 16
    CM 1
    Huy Hùng
    194‘ 4 0+0
    no photo 68
    DF
    Phúc Nguyễn
    115‘ 2 0+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1530‘ 17 0+0
    no photo 20
    RB 1
    Hùng Cao Trần
    180‘ 3 0+0
  • no photo 97
    CF
    1
    Henrique Oliveira da Silva
    287‘ 4 2+0
    no photo 77
    CF
    1
    Pedro Boeira Duarte
    358‘ 4 1+0
    no photo 86
    CF 1
    Tiến Anh
    1154‘ 17 1+0
    no photo 8
    LW 3
    Hữu Thắng
    209‘ 9 0+0
    no photo 28
    CF
    Hoàng Đức
    1436‘ 16 2+0
  • no photo 30
    CF
    1
    Conrado
    1376‘ 18 3+0
    no photo 29
    CF 3
    3
    Văn Đại
    176‘ 9 0+0
    no photo 14
    CF
    Ramos
    1501‘ 18 3+0
    no photo 25
    CF 1
    Xuân Tú
    1325‘ 16 2+0
    no photo 18
    CF 2
    648‘ 8 0+0
  • no photo 37
    DF
    Ngọc Đức
    535‘ 8 0+0
    no photo 16
    DF
    Đức Việt Anh
    739‘ 13 0+0
    no photo 66
    CB 1
    Eze
    1530‘ 17 2+0
    no photo 12
    MF
    Hoàng Hưng
    1302‘ 16 0+0
    no photo 28
    MF
    1 4
    Phong Phù
    491‘ 11 1+0
  • no photo 1
    GK 1
    Văn Công
    1080‘ 12 0+0
---
Trenér: Đ. Nguyễn
---
Trenér S. Văn

STATISTIKY:

Góly

Catanhede 2
Henrique Oliveira da Silva 2
Khang Khuất 2
Hoàng Đức 2
Mạnh Cường 1
Pedro Boeira Duarte 1

Góly

Vũ Samson 6
Conrado 3
Ramos 3
Bắc Nguyễn 2
Eze 2
Xuân Tú 2

Žluté karty

Đức Chiến 5
Mạnh Cường 4
Mạnh Dũng 3
Tài Phan 3
Abdumuminov 3
Tiến Dũng 3

Žluté karty

Eze 3
Vũ Hoàng Dương 3
Xuân Tú 3
Nguyễn 2
Conrado 2
Hoàng Hưng 2

Klíčové přihrávky

Catanhede 0
Phúc Nguyễn 0
Kiên Nguyễn 0
Phong Đặng 0
Pedro Boeira Duarte 0
Hùng Cao Trần 0

Klíčové přihrávky

Văn Đại 0
Văn Công 0
Nguyễn 0
Phong Phù 0
Tiến Duy 0
Vũ Samson 0

Přesné přihrávky

Abdumuminov 0%
Văn Phong 0%
Danh Trung 0%
Pedro Boeira Duarte 0%
Hữu Thắng 0%
Hoàng Đức 0%

Přesné přihrávky

Ramos 0%
Bắc Nguyễn 0%
Tăng Tiến 0%
Xuân Tú 0%
Hiệp Trần 0%
Ngọc Nguyễn 0%

Střely celkem

Abdumuminov 0 (0)
Văn Phong 0 (0)
Danh Trung 0 (0)
Pedro Boeira Duarte 0 (0)
Hữu Thắng 0 (0)
Hoàng Đức 0 (0)

Střely celkem

Ramos 0 (0)
Bắc Nguyễn 0 (0)
Tăng Tiến 0 (0)
Xuân Tú 0 (0)
Hiệp Trần 0 (0)
Ngọc Nguyễn 0 (0)

LAVIČKA

Phạm Văn Phong
GK 1
36 Văn Phong
1080‘ 12 0+0
Trần Mạnh Cường
DF
90 Mạnh Cường
635‘ 12 1+0
Văn Khang Khuất
RW
11 Khang Khuất
823‘ 15 2+0
Tuấn Tài Phan
CB 2
12 Tài Phan
1159‘ 15 0+0
Nguyễn Đức Hoàng Minh
LW 3
17 Đức Hoàng Minh
216‘ 7 0+0
Trần Danh Trung
CF 3
22 Danh Trung
284‘ 17 0+0
Xuân Kiên Nguyễn
CB 3
5 Kiên Nguyễn
58‘ 3 0+0
Tuấn Tài Đinh
MF
34 Tài Đinh
2‘ 1 0+0
Văn Dương
RW 3
2
39 Dương
381‘ 8 0+0
Hoàng Vũ Samson
CF
39 Vũ Samson
1265‘ 18 6+0
Ngọc Hiệp Trần
DF
3 Hiệp Trần
755‘ 11 0+0
V. Nguyễn
MF
11 Nguyễn
360‘ 12 0+0
Nguyễn Tiến Duy
DF
20 Tiến Duy
0‘ 0 0+0
Tống Đức An
GK 2
26 Đức An
540‘ 6 0+0
Đình Bắc Nguyễn
AM 1
7 Bắc Nguyễn
516‘ 10 2+0
Nguyễn Đình Mạnh
MF
21 Đình Mạnh
0‘ 1 0+0
Văn Ngọc Nguyễn
DF
23 Ngọc Nguyễn
107‘ 4 0+0
Quoc Minh Truong
DF
47 Minh Truong
24‘ 1 0+0
Goal fact

Viettel

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Viettel

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč Đ. Nguyễn musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 0.8 gólů na zápas.

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tiến Dũng, Abdumuminov, Ngọc Sơn, Mạnh Dũng.

Quang Nam

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Quang Nam

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč S. Văn musí vylepšit formu (1V , 3R, 1P) s průměrem 1 gólů na zápas.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    1 prohry v 5 venkovních zápasech. (0V, 4R, 1P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 1.6 obdržených branek.

Viettel

Forma

Quang Nam

Vzájemné zápasy

3
1
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1

Forma

0.83
1

FORMA (DOMA/VENKU)

1.33
0.67
Viettel

Dostupnost hráčů

Quang Nam
31% Průměr odehr. minut (posl. 6) 50%
5 Změny (vs. poslední sestava) 3
2 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
4 Absence 0

Vzájemné zápasy (H2H)

Viettel 71%
3Výhry
1 remizy
1 Výhry
5 Zápasy
29% Quang Nam
Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
40% 2/5 times
Over 3.5
0% 0/5 times
BTTS
40% 2/5 times
KARTY
1.8 Ø
Rohy
6.6 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/27/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
2-0
Viettel Viettel
2-0 8 - 12 5- 6 41 - 46 1 - 12 2 (54%)
4 (43%)
188 210 125
06/29/20 V-League
Quang Nam Quang Nam
0-3
Viettel Viettel
0-2 14 - 12 5- 6 73 - 57 3 - 4 5 (42%)
4 (68%)
- - -
01/14/20 Club Friendlies
Quang Nam Quang Nam
1-2
Viettel Viettel
0-1 13 - 8 3- 3 24 - 19 2 - 1 0 (0%)
11 (0%)
- - -
07/28/19 V-League
Viettel Viettel
1-1
Quang Nam Quang Nam
1-0 17 - 7 4- 3 84 - 74 7 - 3 1 (65%)
2 (46%)
-110 260 220
04/27/19 V-League
Quang Nam Quang Nam
0-2
Viettel Viettel
0-2 - - - - 1 (69%)
3 (73%)
- - -

Forma týmu

1.75 1.33 (+-24%) total
1.00 (+100%) total 0.50
Quang Nam

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
4.5 Ø
Rohy
11.3 Ø
5.5 V-League
Viettel
08:15
Hoang Anh Gia Lai
1.5 Vietnamese Cup
Viettel
08:15
Pho Hien
4.4 V-League
Binh Duong
07:00
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
13.3 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
9.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
2.3 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 4 - 6 3 - 3 80 - 78 2 - 7 5 (52%)
4 (43%)
115 210 220
27.2 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Viettel Viettel
2-0 8 - 12 5 - 6 41 - 46 1 - 12 2 (54%)
4 (43%)
188 210 125
23.2 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Binh Duong Binh Duong
0-0 8 - 5 2 - 1 119 - 46 13 - 1 2 (56%)
3 (63%)
-118 250 260
17.2 V-League
Viettel Viettel
0 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 4 1 - 3 57 - 32 5 - 5 0 (46%)
3 (54%)
-200 300 425
see more

Quang Nam Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.3 Ø
Rohy
10.5 Ø
8.5 V-League
Quang Nam
06:00
Công An Nhân Dân
3.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Quang Nam
4.4 V-League
Quang Nam
06:00
Hoang Anh Gia Lai

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
12.3 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
8.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
3-0 11 - 13 6 - 8 61 - 49 5 - 5 1 (55%)
2 (52%)
-222 300 425
3.3 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 4 2 - 2 81 - 100 1 - 7 1 (55%)
2 (61%)
155 225 140
27.2 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Viettel Viettel
2-0 8 - 12 5 - 6 41 - 46 1 - 12 2 (54%)
4 (43%)
188 210 125
23.2 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 3 - 5 2 - 0 38 - 27 6 - 2 2 (46%)
1 (46%)
125 200 200
17.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 1
Quang Nam Quang Nam
0-0 5 - 6 3 - 1 61 - 64 3 - 11 3 (55%)
5 (35%)
-118 230 280
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
4. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
8. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Group Stage
Vietnamese Cup vs Pho Hien 05/01/24
Quarter-finals
Club Friendlies 4
Zonal Semi-Finals
Soutěže
Vyřazen