Mirlan Murzaev

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Mirlan Murzaev

34 years 29/03/1990 / Kochkor-Ata

182 cm / 77 kg

CF

Kyrgyzstan

Kyrgyzstan

Ha Noi

Ha Noi

Minuty
225‘ 0%
Zápasy
3 0%
V základu
3 3/3
Góly
0 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
1 Ø0.33
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 3 225' 0 0 1 0 CF 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
WC Qualification Asia 4
03/26/24
Kyrgyz Republic https://cdn.redscores.com/images/team/18799_*.png Kyrgyz Republic
Chinese Taipei
5 - 1 not_available
WC Qualification Asia 3
03/21/24
Chinese Taipei https://cdn.redscores.com/images/team/18788_*.png Chinese Taipei
Kyrgyz Republic
0 - 2 not_available
Asian Cup 3
01/25/24
Kyrgyz Republic https://cdn.redscores.com/images/team/18595_*.png Kyrgyz Republic
Oman
1 - 1 not_available
Asian Cup 2
01/21/24
Kyrgyz Republic https://cdn.redscores.com/images/team/18562_*.png Kyrgyz Republic
Saudi Arabia
0 - 2 not_available
Asian Cup 1
01/16/24
Thailand https://cdn.redscores.com/images/team/18788_*.png Thailand
Kyrgyz Republic
2 - 0 not_available
Forma5 zápasů 0' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 225' 3 0 0 3 0 3 0 1 0 -
22/23 Celkem 849' 14 2 3 10 4 3 7 2 0 -
21/22 Celkem 1085' 19 2 1 11 8 6 9 0 0 6.9
20/21 Celkem 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -
Văn Nguyễn
DF
Nguyễn
693‘ 13 1+0
Tuấn Phạm
CF
Phạm
1425‘ 18 6+0
Bùi Tấn Trường
GK 1
Tấn Trường
1620‘ 18 0+0
Nguyễn Văn Công
GK 2
Văn Công
0‘ 1 0+0
Văn Chuẩn Quan
GK 3
Chuẩn Quan
90‘ 1 0+0
Đậu Văn Toàn
DF
Văn Toàn
324‘ 11 0+0
Trần Văn Kiên
DF
Văn Kiên
924‘ 17 0+0
Nguyễn Thành Chung
CB 2
Thành Chung
1239‘ 15 0+0
Bùi Hoàng Việt Anh
CB 1
Hoàng Việt Anh
1710‘ 19 1+0
Đỗ Duy Mạnh
CB 1
Duy Mạnh
1440‘ 16 2+0
Lê Văn Xuân
LB 1
Văn Xuân
347‘ 10 0+0
Vũ Minh Tuấn
MF
Minh Tuấn
122‘ 6 0+0
Phạm Thành Lương
MF
Thành Lương
102‘ 7 0+0
H. Nguyễn
MF
Nguyễn
461‘ 13 0+0
Trương Văn Thái Quý
MF
Văn Thái Quý
136‘ 4 0+0
Đỗ Hùng Dũng
CM 1
Hùng Dũng
1350‘ 15 1+0
Văn Tùng Nguyễn
MF
Tùng Nguyễn
384‘ 10 1+0
Nguyễn Văn Quyết
LM
Văn Quyết
1060‘ 12 9+0
Lê Xuân Tú
CF 2
Xuân Tú
368‘ 8 0+0
Văn Đạt Trần
CF
Đạt Trần
0‘ 0 0+0
Tiến Long Vũ
DF
Long Vũ
179‘ 9 0+0
Mạch Ngọc Hà
MF
Ngọc Hà
83‘ 3 0+0
Văn Trường Nguyễn
MF
Trường Nguyễn
337‘ 9 0+0
Văn Sơn Vũ
DF
Sơn Vũ
4‘ 1 0+0
Đức Anh Nguyễn
DF
Anh Nguyễn
426‘ 6 0+0
Marcão Silva
CM 1
Silva
1260‘ 14 1+0
Caion
CF
Caion
664‘ 8 8+0
Mirlan Murzaev
CF
Murzaev
225‘ 3 0+0
Milan Jevtović
LM 1
Jevtović
459‘ 6 1+0
Trung Thành Nguyễn
MF
Thành Nguyễn
0‘ 0 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
CF 20 6 2
LM 3 1 0
LW 1 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
06/28/23 Mohammedan Ha Noi free
01/01/23 Navbakhor Mohammedan free
07/01/22 Chennaiyin Navbakhor free
08/23/21 Dordoi Bishkek Chennaiyin free
03/09/19 Somaspor Dordoi Bishkek free