Dong Thap Long An Da Nang Hue Dong Nai Bình Phước Pho Hien Phu Dong Bà Ria Vũng Tàu Binh Thuan Phú Thọ Hòa Bình

V-League 2 STATISTIKY

80/118

68% Odehráno

53 %
42 domácí výhry
28 %
22 remizy
20 %
16 hosté výhry
OVER 1.5 GÓLY
60%
OVER 2.5 GÓLY
36%
OVER 3.5 GÓLY
11%
Góly
160
Góly na zápas
2.00
Průměrná návštěva
0
Góly na zápas (doma)
1.23
Góly na zápas (venku)
0.78
Oba týmy dají gol
33%
Under 2.5
63.75%

Zápasy

Datum Čas Zápas Forma 1 X 2
Datum Čas Forma Zápas Forma 1 X 2
05/05/24 05:00
Phu Dong Da Nang Phu Dong
Da Nang
Phu Dong 1-0 Da Nang Da Nang
475 200 -149
06:00
Hòa Bình Phú Thọ Hòa Bình
Phú Thọ
Hòa Bình 1-0 Phú Thọ Phú Thọ
- - -
07:00
Bà Ria Vũng Tàu Pho Hien Bà Ria Vũng Tàu
Pho Hien
Bà Ria Vũng Tàu 1-0 Pho Hien Pho Hien
450 260 -189
05/10/24 07:00
Bình Phước Pho Hien Bình Phước
Pho Hien
Bình Phước 0-0 Pho Hien Pho Hien
220 175 138
05/11/24 05:00
Dong Thap Hue Dong Thap
Hue
Dong Thap 2-2 Hue Hue
130 180 220
06:00
Da Nang Long An Da Nang
Long An
Da Nang 3-0 Long An Long An
-250 300 600
06:00
Hòa Bình Bà Ria Vũng Tàu Hòa Bình
Bà Ria Vũng Tàu
Hòa Bình 1-0 Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
115 188 230
06:00
Dong Nai Phu Dong Dong Nai
Phu Dong
Dong Nai 0-1 Phu Dong Phu Dong
138 175 200
05/14/24 08:15
Pho Hien Phú Thọ Pho Hien
Phú Thọ
Pho Hien 08:15 Phú Thọ Phú Thọ
- - -
05/15/24 05:00
Phu Dong Dong Thap Phu Dong
Dong Thap
Phu Dong 05:00 Dong Thap Dong Thap
- - -

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Da Nang 15 11 3 1 29:6 36
2.38 20% 1.7 5.3 67% 33% 2.33
2. Pho Hien 15 6 8 1 14:5 26
1.63 20% 2.3 4.0 35% 35% 1.27
3. Bình Phước 14 6 4 4 17:12 22
1.63 50% 1.9 4.6 64% 43% 2.07
4. Long An 15 6 4 5 25:23 22
1.75 60% 1.7 3.1 87% 66% 3.20
5. Phu Dong 14 5 5 4 11:12 20
1.50 43% 2.1 3.3 57% 36% 1.64
6. Bà Ria Vũng Tàu 15 6 1 8 19:20 19
0.88 33% 1.9 2.3 73% 46% 2.60
7. Hue 15 5 4 6 15:17 19
0.75 47% 1.6 5.7 75% 41% 2.13
8. Dong Thap 15 4 4 7 8:14 16
1.13 13% 2.3 3.0 40% 21% 1.47
9. Hòa Bình 14 4 5 5 9:14 17
1.13 36% 2.3 4.1 64% 7% 1.64
10. Dong Nai 14 4 3 7 9:14 15
1.00 14% 2.3 2.2 43% 29% 1.64
11. Phú Thọ 14 1 3 10 4:23 6
0.63 21% 2.3 3.1 61% 49% 1.93
12. Binh Thuan 0 0 0 0 0:0 0
0.00 0% - - 0% 0% 0

V-League 2 STATISTIKY

Võ Nhật Tân

Góly

1. Võ Nhật Tân

Bình Phước

0
Quang Hiển Lê

2. Quang Hiển Lê

Phu Dong

0
Anh Tuấn Nguyễn

3. Anh Tuấn Nguyễn

Phu Dong

0
Tiến Đỉnh Nguyễn

4. Tiến Đỉnh Nguyễn

Phu Dong

0
Minh Kha Nguyễn

5. Minh Kha Nguyễn

Phu Dong

0
Võ Nhật Tân

Asistence

1. Võ Nhật Tân

Bình Phước

0
Quang Hiển Lê

2. Quang Hiển Lê

Phu Dong

0
Anh Tuấn Nguyễn

3. Anh Tuấn Nguyễn

Phu Dong

0
Tiến Đỉnh Nguyễn

4. Tiến Đỉnh Nguyễn

Phu Dong

0
Minh Kha Nguyễn

5. Minh Kha Nguyễn

Phu Dong

0