Match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/05/24 08:15 - 16.Journée

Stade Sân vận động Hàng Đẫy
Capacité 22500
Surface grass
Arbitre Duy Lân Ngô

0-1 [90+10‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90+10‘]

Unknown
0‘
Unknown
0‘
1‘
Văn Sơn
8‘
Thanh Bình
16‘
Thanh Sơn
18‘
Việt Nguyễn Thanh Sơn
Henrique Oliveira da Silva Dương
23‘
Unknown [0-1]
26‘
28‘
Thanh Sơn
0-1 HT
59‘
Lâm Võ Tấn Tài
59‘
Bảo Toàn Thanh Bình
Khang Khuất Mạnh Dũng
61‘
Abdumuminov Danh Trung
61‘
67‘
Ngọc Quang
Dương Mạnh Cường
75‘
Tài Phan Đức Hoàng Minh
75‘
79‘
Nhân Nguyễn Văn Sơn
79‘
Triệu Nguyễn Minh Vương
0-1 FT

Buts et Video

0-1

Statistiques

Cartons 0 0

Possession de balle
69%
31%

Cartons 4 0

Tirs au but
16
4
Tirs cadrés
6
4
Corners
5
1
Attaques dangereuses
48
25
Attaques
70
47

Cotes

Match
1 X 2
Cotes à l'ouverture -137 240 320
Cotes au coup d'envoi -149 250 350
Asian handicap
AH 1 2 AH
-0.75 -120 -120 +0.75
-1 125 -169 +1
-0.25 -238 157 +0.25
Buts
AH Moins de Plus de
2.5 -189 138
Corners
AH Moins de Plus de
8.5 -105 -118

Compositions

Statut: Composition officielle

Viettel

Statut: Composition officielle

Hoang Anh Gia Lai

Absents

Trần Ngọc Sơn
LW 3
3
Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
2
Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Phạm Văn Phong
GK 1
Văn Phong
1080‘ 12 0+0
Hồng Phúc Nguyễn
DF
Phúc Nguyễn
385‘ 5 0+0
+4 Choix du coach
+7 Choix du coach

Compos

  • no photo 25
    GK 2
    Thế Tài
    810‘ 9 0+0
  • no photo 21
    RW 1
    Đức Chiến
    1790‘ 20 2+0
    no photo 7
    LB 1
    Abdumuminov
    1024‘ 14 0+0
    no photo 12
    CB 2
    2
    Tài Phan
    1465‘ 20 0+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1846‘ 21 0+0
    no photo 4
    CB 1
    Tiến Dũng
    1708‘ 20 1+0
  • no photo 97
    CF
    Henrique Oliveira da Silva
    408‘ 7 5+0
    no photo 77
    CF 3
    Pedro Boeira Duarte
    656‘ 9 2+0
    no photo 86
    CF 1
    Tiến Anh
    1424‘ 20 1+0
    no photo 11
    RW
    Khang Khuất
    1145‘ 19 3+0
    no photo 28
    CF
    Hoàng Đức
    1864‘ 21 2+0
  • no photo 8
    CM
    Ngọc Quang
    1881‘ 21 3+0
    no photo 6
    MF
    1
    Thanh Sơn
    603‘ 9 0+0
    no photo 86
    CM 1
    Quang Nho
    1967‘ 22 1+0
    no photo 9
    LM
    Thanh Bình
    874‘ 12 4+0
    no photo 45
    CF 1
    Veras
    858‘ 11 1+0
  • no photo 33
    CB
    Rodrigues
    1980‘ 22 3+0
    no photo 2
    CB 1
    Văn Sơn
    1431‘ 19 1+0
    no photo 22
    LB 1
    Ferreira Dias
    887‘ 10 1+0
    no photo 17
    MF
    Tấn Tài
    509‘ 11 0+0
    no photo 10
    DM 1
    Minh Vương
    1577‘ 21 2+0
  • no photo 36
    GK 1
    Tiến Dũng
    990‘ 11 0+0
---
Entraîneur: Đ. Nguyễn
---
Entraîneur Vũ Tiến Thành

Statistiques:

Buts

Henrique Oliveira da Silva 5
Khang Khuất 3
Hoàng Đức 2
Catanhede 2
Pedro Boeira Duarte 2
Đức Chiến 2

Buts

Thanh Bình 4
Ngọc Quang 3
Rodrigues 3
Minh Vương 2
Ferreira Dias 1
Hoàng 1

Cartons jaunes

Đức Chiến 6
Đức Hoàng Minh 4
Mạnh Cường 4
Tiến Dũng 4
Mạnh Dũng 3
Abdumuminov 3

Cartons jaunes

Thanh Bình 5
Ngọc Quang 5
Thanh Sơn 5
Cley 3
Ferreira Dias 3
Tấn Tài 3

Passes clé

Danh Trung 0
Bình Nguyễn 0
Quyết Vũ 0
Mạnh Dũng 0
Tài Phan 0
Đức Hoàng Minh 0

Passes clé

Âu 0
Rodrigues 0
Hữu Anh Tài 0
Thanh Bình 0
Tuấn Anh 0
Nhân Nguyễn 0

Préc. passes

Bình Nguyễn 0%
Hùng Cao Trần 0%
Khang Khuất 0%
Quang Khải 0%
Tài Phan 0%
Thế Tài 0%

Préc. passes

Rodrigues 0%
Cley 0%
Việt Nguyễn 0%
Diakité 0%
Tuấn Anh 0%
Đình Vũ Hải 0%

Tirs au but

Bình Nguyễn 0 (0)
Hùng Cao Trần 0 (0)
Khang Khuất 0 (0)
Quang Khải 0 (0)
Tài Phan 0 (0)
Thế Tài 0 (0)

Tirs au but

Rodrigues 0 (0)
Cley 0 (0)
Việt Nguyễn 0 (0)
Diakité 0 (0)
Tuấn Anh 0 (0)
Đình Vũ Hải 0 (0)

Remplaçants

Trần Mạnh Cường
DF
90 Mạnh Cường
817‘ 17 1+0
Nguyễn Đức Hoàng Minh
LW 3
17 Đức Hoàng Minh
288‘ 9 0+0
Trần Danh Trung
CF 3
22 Danh Trung
510‘ 22 1+0
Nguyễn Hữu Thắng
LW 3
8 Hữu Thắng
453‘ 14 1+0
Nhâm Mạnh Dũng
CF 2
23 Mạnh Dũng
747‘ 18 1+0
Tuấn Phong Đặng
DF
15 Phong Đặng
201‘ 4 0+0
Ngô Xuân Sơn
GK 3
3
1 Xuân Sơn
90‘ 1 0+0
Tuấn Tài Đinh
MF
2
34 Tài Đinh
111‘ 3 0+0
Văn Dương
RW 3
2
39 Dương
386‘ 9 0+0
Trần Bảo Toàn
CF 1
20 Bảo Toàn
1229‘ 17 0+0
Thanh Nhân Nguyễn
CB 2
15 Nhân Nguyễn
849‘ 20 0+0
Đức Việt Nguyễn
MF
24 Việt Nguyễn
632‘ 18 0+0
Phan Đình Vũ Hải
GK 3
27 Đình Vũ Hải
450‘ 5 0+0
Đình Lâm Võ
MF
60 Lâm Võ
721‘ 18 0+0
Du Học Phan
DF
62 Học Phan
498‘ 9 0+0
Quang Thịnh Trần
DF
3 Thịnh Trần
121‘ 6 0+0
Văn Triệu Nguyễn
CB 3
21 Triệu Nguyễn
295‘ 11 0+0
Hữu Phước Lê
MF
4
18 Phước Lê
92‘ 6 0+0
Goal fact

Viettel

  • Série d’invincibilité (4 matchs) de Viettel

    Viettel est invaincu lors de ses (4) derniers matchs de V-League (2 victoires, 2 nuls). Les joueurs ont marqué 7 buts et en ont encaissé 3 durant cette série.

  • Le gardien titulaire Phạm Văn Phong est absent.

    L’équipe doit se passer de son gardien titulaire Phạm Văn Phong, qui a joué 1080 minutes. Cause : non disponible.

  • L’entraîneur doit composer avec 4 absents récents

    D’après les dernières infos, l’équipe va devoir faire sans 4 récents absents. Les joueurs suivants rejoignent la liste des indisponibles : Huy Hùng, Văn Phong, Kiên Nguyễn, Phúc Nguyễn

Hoang Anh Gia Lai

  • Série d’invincibilité (6 matchs) de Hoang Anh Gia Lai

    Hoang Anh Gia Lai est invaincu lors de ses (6) derniers matchs de V-League (2 victoires, 4 nuls). Les joueurs ont marqué 6 buts et en ont encaissé 4 durant cette série.

  • Série d'invincibilité de (3) matchs à l’extérieur

    Hoang Anh Gia Lai est invaincu au cours de ses 3 derniers matchs de V-League à l’extérieur (1 victoires, 2 nuls). Les joueurs ont marqué 3 buts et en ont encaissé 2 durant cette période.

  • Méforme à l’extérieur

    2 défaites en 5 matchs. 1 victoires, 2 nuls et 2 défaites est le bilan récent dans les matchs à l’extérieur. Avec une moyenne de 1.2 buts encaissés par match.

Viettel

Résumé

Hoang Anh Gia Lai

H2H

2
1
3

H2H
d/e

2
1
3

Forme

1.33
1.67

FORME (Domicile/Extérieur)

1.67
0.83
Viettel

COMPOSITIONS

Hoang Anh Gia Lai
49% Moy. min. jouées (6 derniers) 73%
1 Changements (par rapport au dernier match) 1
2 Nouvelles absences importantes 0
3 Absents 3

Tête-à-tête (H2H)

Viettel 41%
2victoires
1 matchs nuls
3 victoires
6 matches
59% Hoang Anh Gia Lai
Plus 1.5
100% 6/6 times
Plus 2.5
83% 5/6 times
Plus 3.5
33% 2/6 times
LDM
67% 4/6 times
Cartons
3.5 Ø
Corners
3.3 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
12/08/23 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-2
Viettel Viettel
1-2 7 - 7 4- 2 96 - 75 3 - 3 2 (34%)
4 (39%)
240 210 100
04/06/23 V-League
Viettel Viettel
1-4
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 13 - 7 6- 4 39 - 18 4 - 2 2 (48%)
1 (48%)
120 175 230
10/18/22 V-League
Viettel Viettel
2-0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 8 - 7 3- 1 56 - 78 1 - 2 3 (62%)
1 (73%)
-105 225 240
06/10/22 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-1
Viettel Viettel
- - - - 0 (72%)
11 (47%)
160 300 110
03/11/22 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-2
Viettel Viettel
2-1 3 - 6 2- 3 71 - 68 3 - 0 2 (69%)
3 (49%)
120 230 180
03/24/21 V-League
Viettel Viettel
0-3
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 7 - 8 2- 5 97 - 56 2 - 0 1 (81%)
2 (79%)
-105 250 230
plus

Team form

2.50 2.00 (+-20%) total
1.67 (+0%) total 1.67
Hoang Anh Gia Lai

Viettel Last 6 Matches

Plus 1.5
67% 4/6 times
Plus 2.5
50% 3/6 times
Plus 3.5
33% 2/6 times
LDM
50% 3/6 times
Cartons
5.2 Ø
Corners
9.8 Ø
18.5 V-League
Viettel
08:15
Nam Dinh
13.5 V-League
Viettel
08:15
Binh Dinh
9.5 V-League
Ha Noi
08:15
Viettel

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
1.5 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
2 - 2
Pho Hien Pho Hien
1-0 5 - 8 2 - 2 33 - 35 5 - 7 0 (46%)
0 (0%)
-227 275 650
4.4 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
30.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
13.3 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
9.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
2.3 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 4 - 6 3 - 3 80 - 78 2 - 7 5 (52%)
4 (43%)
115 210 220
see more

Hoang Anh Gia Lai Last 6 Matches

Plus 1.5
67% 4/6 times
Plus 2.5
33% 2/6 times
Plus 3.5
0% 0/6 times
LDM
67% 4/6 times
Cartons
3.7 Ø
Corners
8.3 Ø
17.5 V-League
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
13.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh
9.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
4.4 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
30.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
9.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
2.3 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 13 - 6 5 - 4 73 - 39 6 - 6 3 (59%)
4 (43%)
-167 260 400
27.2 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 8 - 7 3 - 4 43 - 51 0 - 2 3 (54%)
3 (42%)
138 190 188
23.2 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 3 - 5 2 - 0 38 - 27 6 - 2 2 (46%)
1 (46%)
125 200 200
see more

Classement

Regular Season
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

La situation dans les coupes

Coupes
Éliminé
Vietnamese Cup vs Ha Noi 07/04/24
Semi-finals
Éliminé
Éliminé
Coupes
No data
Semi-finals
Club Friendlies 4
Group Stage