statistiques des ligues

22/26

Classement 4/14

45 %
10 V
14 %
3 N
41 %
9 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.50 0.60 -60%
Buts marqués 1.3 1.6 +23%
Buts concédés 1.2 1.8 +50%
+1.5 buts
64% 14/22 times
+2.5 Buts
41% 9/22 times
+3.5 Buts
27% 6/22 times
LDM
46% 10/22 times
Cartons
2.9 Ø
Corners
9.8 Ø

Forme

+1.5 buts
80% 4/5 times
+2.5 Buts
80% 4/5 times
+3.5 Buts
40% 2/5 times
LDM
80% 4/5 times
Cartons
3.2 Ø
Corners
10 Ø
06/30/24
Ha Noi
06:00
Binh Duong
06/25/24
Binh Duong
06:00
Binh Dinh
06/20/24
Binh Duong
07:00
Hoang Anh Gia Lai
06/16/24
Hai Phong
08:15
Binh Duong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/31/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 2
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-2 18 - 5 4 - 3 109 - 51 7 - 2 1 (71%)
3 (62%)
-118 260 240
05/26/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 13 - 6 6 - 1 49 - 71 3 - 3 3 (56%)
0 (68%)
125 220 180
05/21/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 1
Binh Duong Binh Duong
0-0 7 - 8 4 - 1 66 - 103 7 - 5 3 (62%)
0 (67%)
180 220 125
05/17/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
4 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 14 - 5 4 - 2 66 - 63 5 - 7 1 (64%)
0 (65%)
200 225 115
05/12/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Binh Duong Binh Duong
1-1 16 - 13 7 - 5 71 - 55 8 - 3 2 (61%)
1 (63%)
120 210 200
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Nam Dinh 22 43 3 - 2 3 - 1
2. Binh Dinh 22 37 06/25/24 0 - 2
3. Ha Noi 22 36 0 - 1 06/30/24
4. Binh Duong 22 33
5. Viettel 22 33 0 - 0 0 - 1
6. Hai Phong 22 32 1 - 0 06/16/24
7. Ho Chi Minh City 22 32 1 - 2 1 - 0
8. Công An Nhân Dân 22 31 4 - 1 3 - 0
9. FLC Thanh Hoa 22 30 1 - 0 3 - 2
10. Hong Linh Ha Tinh 22 27 1 - 0 2 - 0
11. Song Lam Nghe An 22 26 3 - 2 1 - 0
12. Quang Nam 22 26 1 - 1 2 - 1
13. Hoang Anh Gia Lai 22 26 06/20/24 1 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 22 10 3 - 1 0 - 2

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 22 10 3 9 28 26 33 4.
V-League 2023 13 0 7 6 13 21 7 14.
V-League 2022 24 7 7 10 32 41 28 8.
V-League 2021 12 5 2 5 14 17 17 6.
V-League 2020 7 2 2 3 9 11 8 6.
V-League 2019 26 10 6 10 32 32 36 4.
V-League 2018 26 7 12 7 39 36 33 7.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 1.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
46 Phan Minh Thành Phan Minh Thành Phan Minh Thành GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Minh Trần Minh Trần Minh Trần GK 28 1980' 22 0 0 22 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 22 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
19 Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc Nguyễn Thành Lộc DF 27 72' 2 0 0 1 1 1 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương DF 28 1566' 19 0 0 18 1 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
34 Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng Lê Quang Hùng DF 31 1790' 21 0 0 21 0 14 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Ngọc Hải CB 31 733' 12 0 0 8 4 1 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Jan Jan Jan DF 31 1710' 19 2 0 19 0 0 0 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trọng Võ Minh Trọng Võ Minh Trọng Võ Minh LB 22 1113' 14 1 0 13 1 8 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn Thành Kiên Nguyễn DF 184' 3 0 0 2 1 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
24 H. Trần H. Trần H. Trần MF 23 34' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ Tống Anh Tỷ MF 27 15' 3 0 0 0 3 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh Trần Duy Khánh MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 H. Võ H. Võ H. Võ MF 23 1137' 20 2 0 12 8 5 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh Đoàn Tuấn Cảnh MF 25 75' 5 0 0 0 5 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1800' 22 0 0 20 2 5 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn Hải Quân Đoàn MF 27 81' 6 0 0 1 5 1 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt Trương Dũ Đạt MF 26 68' 4 0 0 1 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 0' 1 0 0 0 1 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy Nguyễn Hải Huy LM 32 850' 17 0 0 9 8 6 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường Bùi Duy Thường RW 28 883' 21 1 0 11 10 10 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Joseph Onoja Joseph Onoja Joseph Onoja MF 25 1076' 12 0 0 12 0 4 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Cyrus Tran Cyrus Tran Cyrus Tran MF 29 32' 4 0 0 0 4 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
22 Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh CF 26 1439' 21 7 0 17 4 13 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi CF 21 1595' 20 3 0 18 2 11 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường Nguyễn Trần Việt Cường CF 23 814' 20 1 0 10 10 8 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp Hồ Sỹ Giáp CF 30 178' 10 1 0 0 10 0 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Charles Atshimene Charles Atshimene Charles Atshimene CF 1076' 12 8 0 12 0 2 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt Huỳnh Tiến Đạt CF 52' 7 0 0 0 7 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
18 Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà Trung Hậu Hà CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Ryan Ha Ryan Ha Ryan Ha CF 26 66' 4 0 0 0 4 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Arsene Elogo Arsene Elogo Arsene Elogo CM 29 825' 10 0 0 9 1 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama Prince Ibara Doniama RW 28 690' 10 1 0 6 4 2 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
10/12/23
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Trọng Huy
Dong Thap Dong Thap
Flag V-League 1
MF 437' 6 0+0
free
10/12/23
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thanh Thảo
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
DF 1198' 15 1+0
free
10/01/23
Nguyễn Sơn Hải
Nguyễn Sơn Hải
Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
Flag V-League 1
GK 1350' 16 0+0
free
09/01/23
Nguyễn Thanh Long
Nguyễn Thanh Long
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 1620' 18 0+0
free
+10 joueurs (Faible nombre de matchs joués)