Ligastatistik

7

Ligaplacering 1/38

71 %
5 vinster
29 %
2 förluster
Genomsnitt per match ALLA Senaste 5 diff %
PPG 2.10 1.80 -14%
Gjorda mål 3.4 2.6 -24%
Insläppta mål 1.3 1.4 +8%
Över 1.5
100% 7/7 times
Över 2.5
86% 6/7 times
Över 3.5
57% 4/7 times
BTTS
71% 5/7 times
KORT
3.4 Ø
Hörnor
4.6 Ø

Lagform

Över 1.5
100% 5/5 times
Över 2.5
80% 4/5 times
Över 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KORT
4.4 Ø
Hörnor
5.8 Ø

Halv

Skott

Skott (på mål)

Farligt anfall

Hörnor
Startelva
Ändringar
1 X 2
12/22/22 U21 Championship
Học viện U21 Học viện U21
3 - 1
Khánh Hoà U21 Khánh Hoà U21
3-1 17 - 5 10 - 4 38 - 20 7 - 0 0 (0%)
0 (0%)
-333 425 600
12/20/22 U21 Championship
Học viện U21 Học viện U21
1 - 2
Binh Duong U21 Binh Duong U21
1-1 12 - 13 9 - 5 36 - 25 9 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-154 275 320
12/18/22 U21 Championship
Ha Noi U21 Ha Noi U21
2 - 0
Học viện U21 Học viện U21
1-0 15 - 9 7 - 2 35 - 30 5 - 0 0 (0%)
0 (0%)
100 275 200
11/18/22 U21 Championship
Học viện U21 Học viện U21
7 - 1
Can Tho U21 Can Tho U21
3-1 0 - 0 - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
11/16/22 U21 Championship
Học viện U21 Học viện U21
2 - 1
Hồ Chí Minh U21 Hồ Chí Minh U21
1-1 15 - 6 9 - 2 50 - 34 6 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-175 600 200
see more

Spelarstatistik

Data not available

Lagtaktik

Data not available

Tabell

Qualification Round GP PTS Hemma Borta
1. Viettel U21 5 11
2. Thanh Hoa U21 5 10
3. Ha Noi U21 5 10
4. Công An Nhân Dân U21 5 7
5. Pho Hien U21 5 4
6. Hải Phòng U21 5 0
Qualification Round GP PTS Hemma Borta
1. Hoang Anh Gia Lai U21 4 12
2. Da Nang U21 4 7
3. Khánh Hoà U21 4 7
4. Phú Yên U21 4 3
5. Quảng Ngãi U21 4 0
Qualification Round GP PTS Hemma Borta
1. Binh Duong U21 5 15
2. Gia Dinh U21 5 10
3. Dong Nai U21 5 7
4. Tiền Giang U21 5 7
5. Tay Ninh U21 5 3
6. Long An U21 5 1
Qualification Round GP PTS Hemma Borta
1. Học viện U21 4 12
2. Dong Thap U21 4 9 2 - 3
3. Hồ Chí Minh U21 4 6 2 - 1
4. Can Tho U21 4 3 7 - 1
5. Bến Tre U21 4 0 0 - 8

previous seasons

PLD W D Matcher GF GA PTS #
U21 Championship 2022 4 4 0 0 20 4 12 1.
U21 Championship 2021 5 3 1 1 13 7 10 2.

Lagtrupp

Data not available

Spelarövergångar

Data not available