Can Tho Quang Nam Sanna Khanh Hoa Long An Hue Dak Lak Bình Phước Pho Hien Phu Dong Công An Nhân Dân Bà Ria Vũng Tàu Phú Thọ

V-League 2 STATISTIK

132/132

100% Avslutad

36 %
48 hemmavinster
30 %
39 oavgjort
34 %
45 hemmaförluster
ÖVER 1.5 MÅL
68%
ÖVER 2.5 MÅL
47%
ÖVER 3.5 MÅL
25%
Mål
325
MÅL per match
2.46
Snittpublik
0
MÅL per match (Hemma)
1.23
MÅL per match (Borta)
1.23
Båda lagen gjorde mål
53%
Under 2.5
53.03%

Resultat

Datum Tid Match Senaste matcher 1 X 2
Datum Tid Senaste matcher Match Senaste matcher 1 X 2
10/24/22 05:00
Long An Sanna Khanh Hoa Long An
Sanna Khanh Hoa
Long An 2-2 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
320 260 -143
05:00
Can Tho Quang Nam Can Tho
Quang Nam
Can Tho 2-4 Quang Nam Quang Nam
375 300 -167
05:00
Phú Thọ Bà Ria Vũng Tàu Phú Thọ
Bà Ria Vũng Tàu
Phú Thọ 2-2 Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu
450 260 -189
05:00
Công An Nhân Dân Pho Hien Công An Nhân Dân
Pho Hien
Công An Nhân Dân 2-1 Pho Hien Pho Hien
-120 240 300
10/29/22 04:00
Pho Hien Phu Dong Pho Hien
Phu Dong
Pho Hien 2-1 Phu Dong Phu Dong
- - -
04:00
Sanna Khanh Hoa Can Tho Sanna Khanh Hoa
Can Tho
Sanna Khanh Hoa 3-1 Can Tho Can Tho
- - -
04:00
Bình Phước Hue Bình Phước
Hue
Bình Phước 1-1 Hue Hue
- - -
04:00
Bà Ria Vũng Tàu Long An Bà Ria Vũng Tàu
Long An
Bà Ria Vũng Tàu 3-2 Long An Long An
- - -
04:00
Quang Nam Phú Thọ Quang Nam
Phú Thọ
Quang Nam 3-0 Phú Thọ Phú Thọ
- - -
04:00
Dak Lak Công An Nhân Dân Dak Lak
Công An Nhân Dân
Dak Lak 0-2 Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
- - -

Tabell

Regular Season
# Lag MP W D Förluster G Pts Form PPG BTTS 1.5+ 2.5+ AVG G
1. Công An Nhân Dân 22 12 7 3 37:15 43
1.88 45% 1.8 4.7 77% 45% 2.36
2. Sanna Khanh Hoa 22 11 9 2 30:16 42
1.75 45% 1.6 5.2 59% 32% 2.09
3. Quang Nam 22 12 4 6 30:22 40
2.00 41% 2.0 3.9 64% 45% 2.36
4. Pho Hien 22 10 8 4 40:22 38
2.00 64% 1.3 3.6 73% 59% 2.82
5. Bà Ria Vũng Tàu 22 10 8 4 30:19 38
1.88 55% 1.5 4.3 64% 36% 2.23
6. Long An 22 8 8 6 36:28 32
1.50 64% 1.9 4.1 68% 50% 2.91
7. Hue 22 6 7 9 20:31 25
0.75 55% 1.1 2.1 73% 45% 2.32
8. Can Tho 22 6 5 11 25:40 23
0.75 68% 1.6 3.8 73% 64% 2.95
9. Phú Thọ 22 5 6 11 19:32 21
1.13 45% 1.8 2.9 68% 45% 2.32
10. Bình Phước 22 4 7 11 19:24 19
1.50 45% 1.8 3.8 59% 32% 1.95
11. Dak Lak 22 4 6 12 18:32 18
0.88 50% 1.2 4.0 68% 45% 2.27
12. Phu Dong 22 5 3 14 21:44 18
0.38 59% 1.9 2.8 73% 64% 2.95

V-League 2 STATISTIK

Huỳnh Thế Hiếu

Mål

1. Huỳnh Thế Hiếu

Hue

0
Gia Huy Lê Bằng

2. Gia Huy Lê Bằng

Dak Lak

0
Ho Ho

3. Ho Ho

Dak Lak

0
Nguyễn Quốc Hoàng

4. Nguyễn Quốc Hoàng

Dak Lak

0
Quách Công Đình

5. Quách Công Đình

Dak Lak

0
Huỳnh Thế Hiếu

Assist

1. Huỳnh Thế Hiếu

Hue

0
Gia Huy Lê Bằng

2. Gia Huy Lê Bằng

Dak Lak

0
Ho Ho

3. Ho Ho

Dak Lak

0
Nguyễn Quốc Hoàng

4. Nguyễn Quốc Hoàng

Dak Lak

0
Quách Công Đình

5. Quách Công Đình

Dak Lak

0