Вместимость 1000
Средняя посещаемость
0
Стадион SÂN VẬN ĐỘNG BÌNH PHƯỚC (Bình Phước)
Покрытие grass

Статистика лиги

18

Позиция в лиге 9/11

22 %
4 победы
22 %
4 ничьи
56 %
10 поражения
Среднее за игру ВСЕ Последние 5 разн. %
PPG 0.90 1.20 +33%
Забито голов 1.3 1.4 +8%
Пропущено голов 1.7 1.6 -6%
Более 1.5
83% 15/18 times
Более 2.5
50% 9/18 times
Более 3.5
33% 6/18 times
BTTS
61% 11/18 times
КАРТОЧКИ
3.7 Ø
Угловые
5.8 Ø

Форма команды

Более 1.5
60% 3/5 times
Более 2.5
40% 2/5 times
Более 3.5
0% 0/5 times
BTTS
0% 0/5 times
КАРТОЧКИ
4.4 Ø
Угловые
10.6 Ø
10/25/24
Hòa Bình
18:00
Bình Phước
10/18/24
Bình Phước
18:00
Ho Chi Minh City

ПВ

Удары

Удары (по воротам)

Опасная атака

Угловые
Состав
Замены
1 X 2
06/29/24 V-League 2
Bình Phước Bình Phước
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 10 - 11 5 - 3 33 - 41 3 - 6 0 (0%)
0 (0%)
-118 210 280
06/23/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Bình Phước Bình Phước
0-0 13 - 5 7 - 1 32 - 17 8 - 5 0 (0%)
0 (0%)
450 270 -200
06/15/24 V-League 2
Bình Phước Bình Phước
2 - 0
Hòa Bình Hòa Bình
0-0 3 - 0 2 - 0 33 - 22 6 - 4 0 (0%)
0 (0%)
-250 280 600
05/25/24 V-League 2
Phú Thọ Phú Thọ
0 - 3
Bình Phước Bình Phước
0-2 3 - 10 2 - 5 15 - 47 3 - 4 0 (0%)
0 (0%)
800 425 -400
05/19/24 V-League 2
Bình Phước Bình Phước
3 - 0
Dong Nai Dong Nai
0-0 3 - 0 3 - 0 44 - 17 10 - 4 0 (0%)
0 (0%)
-227 300 475
see more

Статистика игрока

Data not available

Тактика команды

Data not available

Таблица

Regular Season ИГ ОЧК Дома Гост
1. Quang Nam 18 37 4 - 3 4 - 1
2. Pho Hien 18 37 1 - 2 3 - 1
3. Long An 19 32 1 - 1 3 - 2
4. Hòa Bình 18 24 2 - 0 1 - 1
5. Binh Thuan 18 23 0 - 1 0 - 3
6. Hue 18 21 1 - 1 2 - 0
7. Phu Dong 18 19 3 - 1 3 - 2
8. Phú Thọ 19 19 0 - 2 1 - 0
9. Bình Phước 18 16
10. Bà Ria Vũng Tàu 18 16 0 - 0 2 - 1

previous seasons

ИГР П Н L ГЗ ГП ОЧК #
V-League 2 2023/2024 20 10 5 5 28 15 35 3.
V-League 2 2023 18 4 4 10 23 30 16 9.
V-League 2 2022 22 4 7 11 19 24 19 10.
V-League 2 2021 6 1 3 2 6 8 6 11.
V-League 2 2019 22 11 4 7 33 25 37 3.

Состав команды

Goalkeeper Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
25 Trần Văn Chiến Trần Văn Chiến Trần Văn Chiến GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
11 Rolan Dem Rolan Dem Rolan Dem DF 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
39 Văn Lương Văn Lương Văn Lương DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
97 Đại Huy Nguyễn Đại Huy Nguyễn Đại Huy Nguyễn DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Thuận Thiên Đỗ Như Thuận Thiên Đỗ Như Thuận Thiên Đỗ Như DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
2 Việt Cường Trịnh Việt Cường Trịnh Việt Cường Trịnh DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
27 Hà Vũ Em Hà Vũ Em Hà Vũ Em DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
6 Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ MF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
76 Văn Thời Nguyễn Văn Thời Nguyễn Văn Thời Nguyễn MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
30 Xuân Quý Bùi Xuân Quý Bùi Xuân Quý Bùi MF 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Quốc Thắng Lương Quốc Thắng Lương Quốc Thắng Lương MF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
34 Tuấn Tài Nguyễn Đăng Tuấn Tài Nguyễn Đăng Tuấn Tài Nguyễn Đăng MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
88 Tấn Tài Trần Tấn Tài Trần Tấn Tài Trần MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Hữu Thắng Lê Hữu Thắng Lê Hữu Thắng Lê MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
38 Việt Thắng Nguyễn Việt Thắng Nguyễn Việt Thắng Nguyễn MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
18 Sinh Bảo Hồ Sinh Bảo Hồ Sinh Bảo Hồ CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Tiến Phong Đinh Tiến Phong Đinh Tiến Phong Đinh CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Nguyễn Lam Nguyễn Lam Nguyễn Lam CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Võ Lý Võ Lý Võ Lý CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Quốc Thắng Lê Trương Quốc Thắng Lê Trương Quốc Thắng Lê Trương CF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Unknown Возраст ø Удары ø Дриблинг % Передачи ø Ключевые передачи % Кроссы ø Очистки ø Перехваты ø Отборы ø Блоки ø Обводка ø Фолы ø На нем фолили ø Офсайды
99 Ba Quyen Phan Ba Quyen Phan Ba Quyen Phan MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Nguyễn Cao Kỳ Nguyễn Cao Kỳ Nguyễn Cao Kỳ DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Nguyễn Hoàng Đạt Nguyễn Hoàng Đạt Nguyễn Hoàng Đạt GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
31 Điểu Quy Điểu Quy Điểu Quy MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Vũ Đức Duy Vũ Đức Duy Vũ Đức Duy MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
10 Phù Trung Phong Phù Trung Phong Phù Trung Phong MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Nguyễn Hoàng Trung Nguyên Nguyễn Hoàng Trung Nguyên Nguyễn Hoàng Trung Nguyên MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
22 Nguyễn Ngọc Toàn Nguyễn Ngọc Toàn Nguyễn Ngọc Toàn DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Lâm Lê Phước Tiến Dũng Lâm Lê Phước Tiến Dũng Lâm Lê Phước Tiến Dũng GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trần Đình Hùng Trần Đình Hùng Trần Đình Hùng MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Трансферы игроков