Ha Noi II W GT Thai Nguyen W Ho Chi Minh City II W PP Ha Nam W TKS Viet Nam W Ho Chi Minh City W Ha Noi W

Women's National League СТАТИСТИКА

42/42

100% Завершено

43 %
18 домашние победы
19 %
8 ничьи
38 %
16 домашние поражения
БОЛЕЕ 1.5 ГОЛОВ
74%
БОЛЕЕ 2.5 ГОЛОВ
45%
БОЛЕЕ 3.5 ГОЛОВ
24%
Голы
105
ГОЛОВ за матч
2.50
Средняя посещаемость
0
ГОЛОВ за матч (Дом)
1.26
ГОЛОВ за матч (Гост)
1.24
Оба забили
29%
Менее 2.5
54.76%

Результаты

Дата Время Матч Последние матчи 1 X 2
Дата Время Последние матчи Матч Последние матчи 1 X 2
10/18/22 04:30
Ho Chi Minh City W Ha Noi II W Ho Chi Minh City W
Ha Noi II W
Ho Chi Minh City W 2-0 Ha Noi II W Ha Noi II W
-2000 1200 3300
10/21/22 04:30
GT Thai Nguyen W Ho Chi Minh City II W GT Thai Nguyen W
Ho Chi Minh City II W
GT Thai Nguyen W 4-0 Ho Chi Minh City II W Ho Chi Minh City II W
-588 500 1400
07:00
Ha Noi W PP Ha Nam W Ha Noi W
PP Ha Nam W
Ha Noi W 2-0 PP Ha Nam W PP Ha Nam W
-333 550 425
10/22/22 04:30
TKS Viet Nam W Ho Chi Minh City W TKS Viet Nam W
Ho Chi Minh City W
TKS Viet Nam W 0-0 Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
375 240 -154
10/25/22 04:30
Ho Chi Minh City II W Ha Noi II W Ho Chi Minh City II W
Ha Noi II W
Ho Chi Minh City II W 1-1 Ha Noi II W Ha Noi II W
170 200 155
10/26/22 04:30
Ho Chi Minh City W Ha Noi W Ho Chi Minh City W
Ha Noi W
Ho Chi Minh City W 2-1 Ha Noi W Ha Noi W
120 170 240
07:00
TKS Viet Nam W PP Ha Nam W TKS Viet Nam W
PP Ha Nam W
TKS Viet Nam W 2-3 PP Ha Nam W PP Ha Nam W
- - -
10/29/22 04:30
Ha Noi II W GT Thai Nguyen W Ha Noi II W
GT Thai Nguyen W
Ha Noi II W 0-3 GT Thai Nguyen W GT Thai Nguyen W
- - -
10/30/22 04:30
Ha Noi W TKS Viet Nam W Ha Noi W
TKS Viet Nam W
Ha Noi W 0-0 TKS Viet Nam W TKS Viet Nam W
- - -
07:00
PP Ha Nam W Ho Chi Minh City W PP Ha Nam W
Ho Chi Minh City W
PP Ha Nam W 1-3 Ho Chi Minh City W Ho Chi Minh City W
- - -

Таблицы

Regular Season
# Команда МП П Н П Г Очки Форма PPG BTTS 1.5+ 2.5+ СР Г
1. Ho Chi Minh City W 12 9 3 0 28:6 30
2.50 50% 0.8 4.8 83% 58% 2.83
2. Ha Noi W 12 8 2 2 25:3 26
2.38 8% 0.8 2.3 67% 42% 2.33
3. TKS Viet Nam W 12 6 3 3 17:9 21
1.88 42% 0.8 5.7 58% 50% 2.17
4. GT Thai Nguyen W 12 5 4 3 18:10 19
1.13 42% 0.6 5.0 83% 42% 2.33
5. PP Ha Nam W 12 5 2 5 13:15 17
1.25 33% 0.9 3.1 75% 33% 2.33
6. Ha Noi II W 12 1 1 10 2:28 4
0.50 8% 0.8 0.8 75% 42% 2.50
7. Ho Chi Minh City II W 12 0 1 11 2:34 1
0.13 17% 0.9 1.4 75% 50% 3.00

Women's National League СТАТИСТИКА

Nguyễn Thị Tuyết Dung

Голы

1. Nguyễn Thị Tuyết Dung

PP Ha Nam W

0
Nguyễn Thị Muôn

2. Nguyễn Thị Muôn

Ha Noi W

0
Nguyễn Thanh Huyền

3. Nguyễn Thanh Huyền

Ha Noi W

0
Nguyen Thi My Anh

4. Nguyen Thi My Anh

Ho Chi Minh City W

0
Chương Thị Kiều

5. Chương Thị Kiều

Ho Chi Minh City W

0
Nguyễn Thị Tuyết Dung

Ассисты

1. Nguyễn Thị Tuyết Dung

PP Ha Nam W

0
Nguyễn Thị Muôn

2. Nguyễn Thị Muôn

Ha Noi W

0
Nguyễn Thanh Huyền

3. Nguyễn Thanh Huyền

Ha Noi W

0
Nguyen Thi My Anh

4. Nguyen Thi My Anh

Ho Chi Minh City W

0
Chương Thị Kiều

5. Chương Thị Kiều

Ho Chi Minh City W

0