Estatísticas da Liga

7/12

Tabela 13/13

14 %
1 E
86 %
6 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 0.10 0.20 +100%
Gols marcados 0.3 0.4 +33%
Gols concedidos 1.6 1.6 0%
+ 1.5 Gols
57% 4/7 times
+ 2.5 Gols
29% 2/7 times
+ 3.5 Gols
0% 0/7 times
AM
29% 2/7 times
Cartões
3.1 Ø
Escanteios
7.9 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
40% 2/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
2 Ø
Escanteios
4.6 Ø
06/09/24
Định Hướng
18:00
An Giang
06/04/24
An Giang
18:00
Ho Chi Minh City II
05/29/24
Đại Học Văn Hiến
18:00
An Giang
05/24/24
An Giang
18:00
Lam Dong
05/18/24
An Giang
18:00
Tien Giang

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/09/24 Second Division
Vĩnh Long Vĩnh Long
0 - 0
An Giang An Giang
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/29/24 Second Division
Định Hướng Định Hướng
3 - 0
An Giang An Giang
2-0 11 - 8 4 - 1 27 - 39 1 - 5 0 (0%)
0 (0%)
-200 275 475
04/24/24 Second Division
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
1 - 1
An Giang An Giang
1-1 15 - 3 9 - 1 51 - 23 12 - 1 0 (0%)
0 (0%)
-200 260 475
04/18/24 Second Division
An Giang An Giang
0 - 1
Đại Học Văn Hiến Đại Học Văn Hiến
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
04/13/24 Second Division
Lam Dong Lam Dong
3 - 2
An Giang An Giang
0-0 14 - 3 6 - 2 43 - 34 2 - 2 0 (0%)
0 (0%)
-105 250 225
see more

estatísticas de jogadores

Data not available

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Sanna Khanh Hoa 7 15 2 - 0
2. Bà Ria Vũng Tàu 6 13 0 - 1
3. Long An 7 12 0 - 1
4. Phu Dong 6 11 3 - 0
5. Dak Lak 6 9 1 - 2
6. Công An Nhân Dân 6 9 1 - 0
7. Hue 6 8 11/23/21
8. Can Tho 6 7 12/02/21
9. Quang Nam 7 6 12/15/21
10. Phú Thọ 6 6 12/11/21
11. Bình Phước 6 6 1 - 1
12. Pho Hien 6 3 12/07/21
13. An Giang 7 1

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
Second Division 2024 7 1 2 4 5 10 5 7.
V-League 2 2021 7 0 1 6 2 11 1 13.
V-League 2 2019 22 9 6 7 32 27 33 4.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
1 Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
2 Gia Trần Gia Trần Gia Trần DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Võ Nguyên Phương Duy Võ Nguyên Phương Duy Võ Nguyên Phương Duy DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
21 Văn Huy Võ Văn Huy Võ Văn Huy Võ DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Dương Âu Dương Âu Dương Âu DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
12 Lê Tuấn Anh Lê Tuấn Anh Lê Tuấn Anh MF 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Văn Võ Văn Võ Văn Võ MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Hoàng Uy Võ Hoàng Uy Võ Hoàng Uy Võ MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ Đình Lâm Võ MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Nguyễn Văn Văn Nguyễn Văn Văn Nguyễn Văn Văn MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Tống Văn Hợp Tống Văn Hợp Tống Văn Hợp MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Kim Long Ngô Kim Long Ngô Kim Long Ngô MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
10 Kiên Hà Kiên Hà Kiên Hà CF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
67 Phan Đặng Duy An Phan Đặng Duy An Phan Đặng Duy An DF 40 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trọng Trần Trọng Trần Trọng Trần DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Thành Nguyễn Thành Nguyễn Thành Nguyễn MF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Mai Trịnh Nguyễn Mai Trịnh Nguyễn Mai Trịnh Nguyễn MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Thanh Lương Thanh Lương Thanh Lương CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Sỹ Nguyễn Sỹ Nguyễn Sỹ Nguyễn CF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Mạnh Vũ Mạnh Vũ Mạnh Vũ CF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias