Statystyki ligi

22/22

Pozycja w lidze 10/12

18 %
4 wygrane
32 %
7 remisy
50 %
11 porażki
Średnia na mecz WSZYSTKO Ostatnie 5 różnica %
PPG 0.90 1.60 +78%
Strzelone gole 0.9 2 +122%
Stracone gole 1.1 1 -9%
Powyżej 1.5
59% 13/22 times
Powyżej 2.5
32% 7/22 times
Powyżej 3.5
14% 3/22 times
BTTS
46% 10/22 times
KARTKI
3.6 Ø
Rzuty rożne
7.4 Ø

Forma drużyny

Powyżej 1.5
20% 1/5 times
Powyżej 2.5
0% 0/5 times
Powyżej 3.5
0% 0/5 times
BTTS
0% 0/5 times
KARTKI
2.2 Ø
Rzuty rożne
3.4 Ø
01/19/25
Bình Phước
06:00
Dong Nai
01/12/25
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Bình Phước
11/20/24
Hue
03:00
Bình Phước
11/14/24
Bình Phước
06:00
Bà Ria Vũng Tàu
11/09/24
Ho Chi Minh City II
07:15
Bình Phước

POŁ

Strzały

Strzały (na bramkę)

Niebezpieczny atak

Rzuty rożne
Skład
Zmiany
1 X 2
11/02/24 V-League 2
Bình Phước Bình Phước
2 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 20 - 5 6 - 1 35 - 18 6 - 4 0 (0%)
9 (35%)
-238 280 650
10/26/24 V-League 2
Hòa Bình Hòa Bình
0 - 0
Bình Phước Bình Phước
0-0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 2 - 5 0 (0%)
0 (0%)
280 230 -125
10/19/24 Vietnamese Cup
Bình Phước Bình Phước
1 - 0
Ho Chi Minh City II Ho Chi Minh City II
1-0 1 - 2 1 - 2 12 - 3 - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
08/24/24 Thien Long Tournament
Da Nang Da Nang
0 - 0
Bình Phước Bình Phước
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
08/22/24 Thien Long Tournament
Bình Phước Bình Phước
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
see more

Statystyki zawodników

Data not available

Taktyka drużyny

Data not available

Tabela

Regular Season GP PKT Home Away
1. Công An Nhân Dân 22 43 0 - 0 2 - 0
2. Sanna Khanh Hoa 22 42 0 - 1 1 - 0
3. Quang Nam 22 40 1 - 2 2 - 1
4. Pho Hien 22 38 1 - 1 0 - 0
5. Bà Ria Vũng Tàu 22 38 0 - 2 1 - 1
6. Long An 22 32 1 - 0 3 - 2
7. Hue 22 25 1 - 1 1 - 1
8. Can Tho 22 23 3 - 1 0 - 0
9. Phú Thọ 22 21 1 - 2 1 - 0
10. Bình Phước 22 19
11. Dak Lak 22 18 1 - 0 2 - 1
12. Phu Dong 22 18 0 - 1 0 - 4

previous seasons

ROZ W R P ZD ZG PKT #
V-League 2 2024/2025 2 1 1 0 2 0 4 3.
V-League 2 2023/2024 20 10 5 5 28 15 35 3.
V-League 2 2023 18 4 4 10 23 30 16 9.
V-League 2 2022 22 4 7 11 19 24 19 10.
V-League 2 2021 6 1 3 2 6 8 6 11.
V-League 2 2019 22 11 4 7 33 25 37 3.

Skład drużyny

Goalkeeper Wiek ø Strzały ø Dryblingi % Podania ø Kluczowe podania % Dośrodkowania ø Odbiory ø Przechwyty ø Wślizgi ø Bloki ø Minął przeciwników ø Faule ø Faulowany ø Spalone
26 Thanh Vũ Phạm Trần Thanh Vũ Phạm Trần Thanh Vũ Phạm Trần GK 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
25 Văn Huyền Huỳnh Văn Huyền Huỳnh Văn Huyền Huỳnh GK 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Wiek ø Strzały ø Dryblingi % Podania ø Kluczowe podania % Dośrodkowania ø Odbiory ø Przechwyty ø Wślizgi ø Bloki ø Minął przeciwników ø Faule ø Faulowany ø Spalone
10 Phạm Văn Hội Phạm Văn Hội Phạm Văn Hội DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
11 Rolan Dem Rolan Dem Rolan Dem DF 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
60 Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn DF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Hà Vũ Em Hà Vũ Em Hà Vũ Em DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Duy Triết Nguyễn Duy Triết Nguyễn Duy Triết Nguyễn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Wiek ø Strzały ø Dryblingi % Podania ø Kluczowe podania % Dośrodkowania ø Odbiory ø Przechwyty ø Wślizgi ø Bloki ø Minął przeciwników ø Faule ø Faulowany ø Spalone
3 Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ MF 35 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Nguyễn Văn Điều Nguyễn Văn Điều Nguyễn Văn Điều MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong MF 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
76 Văn Thời Nguyễn Văn Thời Nguyễn Văn Thời Nguyễn MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Minh Hiếu Lê Minh Hiếu Lê Minh Hiếu Lê MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
72 Đăng Dương Nguyễn Ngọc Đăng Dương Nguyễn Ngọc Đăng Dương Nguyễn Ngọc MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
79 Mai Trịnh Nguyễn Mai Trịnh Nguyễn Mai Trịnh Nguyễn MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Trung Phẩm Lê Trung Phẩm Lê Trung Phẩm Lê MF 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Văn Ngoan Lâm Văn Ngoan Lâm Văn Ngoan Lâm MF 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Wiek ø Strzały ø Dryblingi % Podania ø Kluczowe podania % Dośrodkowania ø Odbiory ø Przechwyty ø Wślizgi ø Bloki ø Minął przeciwników ø Faule ø Faulowany ø Spalone
19 Trương Công Thảo Trương Công Thảo Trương Công Thảo CF 36 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
35 Kiên Hà Kiên Hà Kiên Hà CF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
76 Thanh Lâm Nguyễn Thanh Lâm Nguyễn Thanh Lâm Nguyễn CF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Wiek ø Strzały ø Dryblingi % Podania ø Kluczowe podania % Dośrodkowania ø Odbiory ø Przechwyty ø Wślizgi ø Bloki ø Minął przeciwników ø Faule ø Faulowany ø Spalone
- Văn Huy Trương Văn Huy Trương Văn Huy Trương GK 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân Nguyễn Đoàn Trung Nhân MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
4 Thành Tân Nguyễn Thành Tân Nguyễn Thành Tân Nguyễn MF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 Đoàn Tuấn Phong Đoàn Tuấn Phong Đoàn Tuấn Phong MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Unknown Wiek ø Strzały ø Dryblingi % Podania ø Kluczowe podania % Dośrodkowania ø Odbiory ø Przechwyty ø Wślizgi ø Bloki ø Minął przeciwników ø Faule ø Faulowany ø Spalone
5 Van Thanh Le Van Thanh Le Van Thanh Le DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
16 Nguyễn Văn Quý Nguyễn Văn Quý Nguyễn Văn Quý DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Nguyễn Xuân Hướng Nguyễn Xuân Hướng Nguyễn Xuân Hướng DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
20 Nguyễn Cao Kỳ Nguyễn Cao Kỳ Nguyễn Cao Kỳ DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
47 Huỳnh Văn Ly Huỳnh Văn Ly Huỳnh Văn Ly DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn Thân Thắng Toàn DF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
67 Hong Phuoc Ngo Hong Phuoc Ngo Hong Phuoc Ngo CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Lưu Công Sơn Lưu Công Sơn Lưu Công Sơn CF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Nguyễn Hoàng Đạt Nguyễn Hoàng Đạt Nguyễn Hoàng Đạt GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công Nguyễn Thành Công DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
39 Điểu Quy Điểu Quy Điểu Quy MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Vũ Đức Duy Vũ Đức Duy Vũ Đức Duy MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
52 Lương Thanh Sang Lương Thanh Sang Lương Thanh Sang CF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
99 Ba Quyen Phan Ba Quyen Phan Ba Quyen Phan MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Đồng Văn Trung Đồng Văn Trung Đồng Văn Trung CF 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transfery zawodników

z
+5 zawodnicy (mała liczba rozegranych meczów)